Đặc tính kỹ thuật

 

Chế độ hiển thị

Tần số quét

Tần số quét

Xung pixel

Phân cực

 

 

ngang (kHz)

dọc (Hz)

(MHz)

đồng bộ (H/V)

 

VESA, 1680 X 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

VESA, 1920 X 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

 

 

 

 

Tần số quét ngang

 

 

 

 

 

 

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua

 

 

cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một

 

 

Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét

 

 

ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

 

 

Tần số quét dọc

 

 

 

 

 

 

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại

 

 

hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình

 

 

ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần

 

 

số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng quan

 

 

 

 

 

 

 

Tên Model

SyncMaster 2243SNX

 

 

 

 

 

Bảng LCD

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

477,504 mm (Ngang) x 268,596 mm (Dọc)

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,248 mm (Ngang) x 0,248 mm (Dọc)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

Chiều ngang

31 ~ 80 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

 

 

 

 

 

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối ưu

1920 X 1080@60 Hz

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 X 1080@60 Hz

 

 

 

 

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

164 MHz (Analog)