Đặc tính kỹ thuật
Chế độ hiển thị | Tần số quét | Tần số quét | Xung pixel | Phân cực |
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | (MHz) | đồng bộ (H/V) |
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | |
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ |
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ |
VESA, 1280 X 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | |
VESA, 1280 X 800 | 62,795 | 74,934 | 106,500 | |
VESA, 1280 X 960 | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ |
VESA, 1280 X 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ |
VESA, 1280 X 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ |
VESA, 1440 X 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | |
VESA, 1440 X 900 | 70,635 | 74,984 | 136,750 | |
VESA, 1600 X 1200 | 75,000 | 60,000 | 162,000 | +/+ |
VESA, 1680 X 1050 | 65,290 | 59,954 | 146,250 | |
VESA, 1920 X 1080 | 66,587 | 59,934 | 138,500 | +/- |
|
| Tần số quét ngang | |
|
| Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua | |
|
| cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một | |
|
| Chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của Chu kỳ quét | |
|
| ngang là Tần số quét ngang. Đơn vị: kHz | |
|
| Tần số quét dọc | |
|
| Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại | |
|
| hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình | |
|
| ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là Tần | |
|
| số quét dọc hay Tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz | |
Tổng quan |
|
| |
|
|
|
|
| Tổng quan |
|
|
| Tên Model | SyncMaster 2243LNX | |
| Bảng LCD |
|
|
| Kích thước | 21,6 inch (54 cm) |
|
| Vùng hiển thị | 464,94 mm (Ngang) x 290,58 mm (Dọc) |
|
| Mật độ pixel | 0,276 mm (Ngang) x 0,276 mm (Dọc) | |
| Đồng bộ hóa |
|
|
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz |
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
| Màu sắc hiển thị |
|
|
| 16,7 triệu |
|
|
| Độ phân giải |
|
|
| Độ phân giải tối ưu | 1680 X 1050@60 Hz |
|
| Độ phân giải tối đa | 1680 X 1050@60 Hz | |
|
|
|
|