Điều chỉnh màn hình
Chức năng OSD
Menu Chính | Menu phụ |
|
|
|
| |
PICTURE | Brightness | Contrast | Sharpness | MagicBright | Coarse | |
|
|
|
|
| ||
| Fine |
|
|
|
| |
| MagicColor | Red | Green | Blue | Color Tone | |
COLOR | Color Effect | Gamma |
|
|
| |
|
|
|
| |||
SIZE & | Image Size | Menu | Menu V- | |||
POSITION | Position | |||||
|
|
|
| |||
| Reset | Menu | Language | Off Timer | Off Timer | |
| Transparency | On/Off | Setting | |||
|
|
| ||||
SETUP&RESET | Auto |
| Display |
|
| |
| PC/AV Mode | Customized Key |
| |||
| Source | Time |
| |||
|
|
|
| |||
INFORMATION |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
Picture
Menu | Phần mô tả |
| (Không dùng trong chế độ MagicBright của Dynamic Contrast.) |
Brightness | Bạn có thể sử dụng các menu chính trên màn hình để thay đổi độ sáng theo ý muốn. |
| Chỉ số càng cao, màn hình càng sáng. Chỉ số càng thấp, màn hình càng tối. |
| (Không dùng trong chế độ MagicBright của Dynamic Contrast.) |
| Bạn có thể sử dụng các menu chính trên màn hình để thay đổi độ tương phản theo ý muốn. |
Contrast |
|
| Chỉ số càng cao, màn hình càng sáng. Chỉ số càng thấp, màn hình càng tối. |
| (Không có trong chế độ MagicColor của Full và Intelligent. ) |
| Thay đổi độ rõ của hình ảnh. |
Sharpness | Chỉ số càng cao, màn hình càng rõ. Chỉ số càng thấp, màn hình càng mờ. |
| ( Không có trong chế độ MagicColor của Full và Intelligent. ) |
| Lặp lại thao tác nhấn nút để chuyển lần lượt qua các cấu hình đã được cài đặt sẵn. |
| MagicBright là tính năng mới cung cấp môi trường hiển thị hình ảnh tối ưu tùy thuộc vào nội dung bạn đang |
| xem. Hiện có bảy chế độ khác nhau: Custom, Text, Internet, Game, Sport, Movie và Dynamic Contrast. |
| Mỗi chế độ có riêng giá trị độ sáng đã được cấu hình trước. Bạn có thể chọn dễ dàng một trong bảy chế độ này |
| bằng cách nhấn nút điều khiển Customized Key. |
zCustom
Dù các giá trị độ sáng đã được các kỹ sư của chúng tôi cài đặt, nhưng cũng có thể không phù hợp với mắt bạn tùy theo cảm quan của bạn.