Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

 

Tên Model

SyncMaster 2494LW

Bảng LCD

 

Kích thước

đường chéo 23,6 " (59 cm)

Vùng hiển thị

521,28 mm (Ngang) x 293,22 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,2715 mm (Ngang) x 0,2715 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

Chiều dọc

56 ~ 60 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920x1080@60 Hz (RB)

Độ phân giải tối đa

1920x1080@60 Hz (RB)

Tín hiệu vào, Kết thúc

 

RGB Dạng Analog, DVI(Digital Visual Inter face)

0,7 Vp-p ±5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp

Mức TTL (V cao 2.0 V, V thấp 0.8 V)

Xung Pixel cực đại

164 MHz

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng

572,8 x 363,4 x 67,5 mm (Không có chân đế)

Chân đế đơn giản

572,8 x 420,4 x 227,4 mm (Có chân đế) / 6,0 kg

Cơ cấu lắp VESA

200 x 100 mm

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

Lưu trữ

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

Tương thích Cắm và Chạy

Có thể lắp đặt màn hình này vào mọi hệ thống Cắm và Chạy tương thích. Sự tương tác giữa màn hình và các hệ thống máy tính sẽ cung cấp các điều kiện hoạt động và các cài đặt màn hình tốt nhất. Trong hầu hết trường hợp, việc cài đặt màn hình sẽ tiến hành tự động, trừ khi người dùng muốn chọn các cài đặt thay thế.

Page 43
Image 43
Samsung LS24KILKBQ/CH manual Đặc tính kỹ thuật, Tổng quan