9 Các thông số kỹ thuật

9.1Thống số chung

Tên môđenS27A850D

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

27 inch (68 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

596,74 mm (H) x 335,66 mm (V)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét ngang

31~90 kHz

 

 

 

 

 

 

Tần số quét dọc

56~76 Hz

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M (8 bit thực)

 

 

Độ phân giảiĐộ phân giải tối ưu

2560 x 1440 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

2560 x 1440 @ 60 Hz

 

 

 

Xung Pixel cực đại

270 MHz (DVI-D, DP)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham

 

 

 

khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có

 

 

 

thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

DVI-Dual x 2, DP

 

 

 

USB

 

1UP/3DOWN(USB3.0)

 

 

Kích thước (R x C x S) / Trọng

642,5 X 442,5 X 224,5 mm

lượng

 

6,9 kg

 

 

 

 

 

 

Các yếu tố

 

Vận hành

Nhiệt độ: 0˚C ~ 50˚C (32˚F ~ 122˚F)

môi trường

 

 

Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 60˚C (-4˚F ~ 140˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % ~ 90 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

Cắm và Chạy

 

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ

 

 

 

thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai

 

 

 

chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt

 

 

 

màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy

 

 

 

nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

 

 

Panel Dot (Điểm ảnh)

Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1

 

 

 

phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn

 

 

 

trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất

 

 

 

hoạt động của sản phẩm.

 

 

 

 

Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Thiết bị Loại B (thiết bị liên lạc truyền phát để sử dụng tại nhà)

Thiết bị Loại B này được thiết kế để sử dụng tại nhà, được đăng ký theo các yêu cầu EMC và có thể sử dụng tại tất cả các khu vực.

9 Các thông số kỹ thuật 76