10 Các thông số kỹ thuật
10.1 Thống số chungTên môđen | S23A950D | S27A950D | ||
|
|
|
|
|
Tấm LCD |
| Kích thước | 23 inches (58cm) | 27 inches (68cm) |
|
|
|
|
|
|
| Vùng hiển thị | 511,8 mm (H) x 288,3 mm (V) | 599,6 mm (H) x 337,7 mm (V) |
|
|
|
|
|
Đồng bộ |
| Tần số quét | 30~140khz |
|
hóa |
| ngang |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét | 50Hz, 100HZ, 120Hz |
|
|
| dọc |
|
|
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị | 16,7 M Color |
| ||
|
|
|
| |
Độ phân |
| Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 120 Hz |
|
giải |
| ưu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải tối | 1920 x 1080 @ 120 Hz |
|
|
| đa |
|
|
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 297 MHz |
| ||
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn | ||
|
|
| ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các | |
|
|
| quốc gia khác nhau. |
|
|
|
| ||
Đầu kết nối tín hiệu | DP, DVI, HDMI |
| ||
|
|
| ||
Kích thước (R x C x S) / | 533,0 x 424,5 x 185,5 mm / | 621,0 x 474,0 x 185,5 mm / | ||
Trọng lượng | 5,5 kg | 5,9 kg | ||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Các yếu |
| Vận hành | Nhiệt độ vận hành : 10˚ C ~ 40˚ C(50˚ F ~ 104˚ F ) | |
tố môi |
|
| Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ | |
trường |
|
| ||
|
|
|
| |
| Lưu trữ | Nhiệt độ vận hành : | ||
|
| |||
|
|
| Độ ẩm : 5% ~ 95%, không ngưng tụ | |
|
|
|
| |
Cắm và Chạy | Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | |||
|
|
| và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình | |
|
|
| và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình | |
|
|
| được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp | |
|
|
| đặt nếu muốn. |
|
|
| |||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu | |||
|
|
| điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình LCD. | |
|
|
| Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản | |
|
|
| phẩm. |
|
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
10 Các thông số kỹ thuật 77