Chương 11
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
- Kích thươc | Thông số chung |
| |
|
|
| |
| Tên môđen |
| S34E790C |
| Màn hình | Kích thươc | Loại 34 (34 Inch / 86 cm) |
|
| Vùng hiển thị | 797,22 mm (H) x 333,72 mm (V) |
- Vù̀ng hiể̉n thị |
| Mậ̣t độ̣ pixel | 0,23175 mm (H) x 0,23175 mm (V) |
|
|
H
V
-Kí́ch thước (R x C x S)
S
Kí́ch thước (R x C x S) / | Không có́ chân đế́ | 821,5 x 364,0 x 51,5 mm / 7,4 kg | |
Trọng lượng |
|
| |
Có́ chân đế́ | TỐ́I THIỂ̉U: 821,5 x 452,0 x 275,5 mm / 9,9 kg | ||
| |||
|
| TỐ́I ĐA: 821,5 x 552,0 x 275,5 mm / 9,9 kg | |
|
|
| |
Xung Pixel cực đạ̣i |
| 319,75 MHz (DP) | |
|
|
| |
Nguồ̀n điện |
| AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz | |
|
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c | |
|
| gia khá́c nhau. | |
|
|
| |
Đầu kế́t nối tí́n hiệu |
| Công HDMI, DP | |
|
|
|
C
R
80