3 Thiết lập màn hình
Picture
SAMSUNG |
| Custom | |
MAGICBright |
| ||
Brightness |
| 100 | |
Group View | |||
Contrast |
| ||
| Custom | ||
Sharpness |
| ||
60 | |||
Color |
|
| |
|
|
| |
SAMSUNG |
| Off | |
MAGICAngle |
| ||
HDMI Black Level |
|
|
Select an angle that best suits your viewing position.
AUTO Return
4
1
1
55
2
3
Off : Chọn tùy chọn này để
Lean Back Mode 1 | : Chọn |
| |
Lean Back Mode 2 | : Chọn |
1. |
|
xem ở ngay phía trước sản phẩm.
tùy chọn này để xem ở vị trí hơi thấp hơn so với sản phẩm. tùy chọn này để xem ở vị trí thấp hơn chế độ Lean Back Mode
| | Standing Mode : Chọn tùy chọn này để xem ở vị trí cao hơn so với sản phẩm. |
| | Side Mode : Chọn tùy chọn này để xem ở bên cạnh sản phẩm. |
| | Group View: Chọn tùy chọn này cho nhiều người xem để xem từ các vị trí , và . |
| Custom: Lean Back Mode 1 sẽ được áp dụng theo mặc định nếu Custom được chọn. | |
4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. | |
5 | Tùy chọn được chọn sẽ được áp. |
3 Thiết lập màn hình 44