Các thông số của sản phẩm |
|
VIE |
Các thông số của hệ thống có thể̉ khác nhau tùy vào từng mẫ̃u máy. Để̉ biế́t được các thông số chi tiế́t, hãy tham khảo catalo của sản phẩm.
CPU (tùy chọn) | Bộ vi xử lý Intel |
| Bộ vi xử lý Intel Pentium/Celeron |
| Bộ vi xử lý AMD Dual Core |
Bộ nhớ chính (tùy chọn) | Loại thẻ nhớ́: DDR3 2 SODIMM / DDR3L 2 SODIMM |
Chipset chính (tùy chọn) | Intel HM70 / Intel HM75 / Intel HM77 / Intel NM70 / AMD A68M |
Ổ cứng (tùy chọn) | SSD / 7mmH SATA HDD / 9.5mmH SATA HDD |
Đồ họa (tùy chọn) | Intel HD Graphics (Internal) |
| Intel HD Graphics 3000 (Internal) |
| Intel HD Graphics 4000 (Internal) |
| NVIDIA GeForce 710M (Optimus) |
| AMD Radeon HD 7340 (Internal) |
| AMD Radeon HD 7310 (Internal) |
| AMD Radeon HD 8570M (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 8750M (PowerXpress) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ: |
| Độ ẩm: 5~90% khi cấ́t giữ, 20~80% khi làm việc |
Đánh giá AC/DC | Đầu vào : |
| Đầu ra : 19VDC 2.1A, 19VDC 3.16A |
Đánh giá PC (tùy chọn) | 19VDC 2.1A (40W) /19VDC 3.16A (60W) |
●● Các thành phần tùy chọn có thể̉ không được cung cấ́p hoặc các thành phần khác được cung cấ́p cho bạn có thể̉ tùy vào mẫ̃u máy tính của bạn.
●● Các thông số của hệ thống có thể̉ sẽ được thay đổi mà không cần phải thông báo.
Spesifikasi Produk
IND
Spesifikasi sistem mungkin berbeda tergantung pada model yang diturunkan. Untuk spesifikasi sistem terperinci, lihat katalog produk.
CPU (Opsional) | Intel |
| Intel Pentium/Celeron Processor |
| AMD Dual Core Processor |
Memori Utama (Opsional) | Tipe memori: DDR3 2 SODIMM / DDR3L 2 SODIMM |
Chipset Utama (Opsional) | Intel HM70 / Intel HM75 / Intel HM77 / Intel NM70 / AMD A68M |
Hard Disk Drive (Opsional) | SSD / 7mmH SATA HDD / 9.5mmH SATA HDD |
Grafis (Opsional) | Intel HD Graphics (Internal) |
| Intel HD Graphics 3000 (Internal) |
| Intel HD Graphics 4000 (Internal) |
| NVIDIA GeForce 710M (Optimus) |
| AMD Radeon HD 7340 (Internal) |
| AMD Radeon HD 7310 (Internal) |
| AMD Radeon HD 8570M (PowerXpress) |
| AMD Radeon HD 8750M (PowerXpress) |
Lingkungan Operasi | Suhu: |
| Kelembaban: 5~90% untuk penyimpanan, 20~80% saat dioperasikan |
Kelas AC/DC | Input : |
| Output : 19VDC 2.1A, 19VDC 3.16A |
Kelas PC (Opsional) | 19VDC 2.1A (40W) /19VDC 3.16A (60W) |
●● Komponen opsional mungkin tidak disertakan atau diganti dengan komponen lain tergantung pada model komputer.
●● Spesifikasi sistem dapat berubah tanpa pemberitahuan.
13