Samsung UA75MU6100KXXV, UA55MU6100KXXV, UA50MU6100KXXV 07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Models: UA43MU6100KXXV UA49MU6100KXXV

1 21
Download 21 pages 53.06 Kb
Page 19
Image 19
07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác

Thông số kỹ thuật

Tên sản phẩm

UA40MU6100 / UA40MU7000

UA43MU6100 / UA43MU7000

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

3840 x 2160

 

 

 

Kích thước màn hình(Đường chéo)

101 cm

108 cm

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

20 W

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

Thân máy

91.77 x 53.57 x 6.26 cm

97.58 x 56.90 x 6.26 cm

Có chân đế

91.77 x 59.65 x 28.81 cm

97.58 x 63.70 x 28.81 cm

Trọng lượng

 

 

Không có chân đế

7.7 kg

8.6 kg

Có chân đế

8.7 kg

9.6 kg

Tên sản phẩm

UA49MU6100 / UA49MU7000

UA50MU6100 / UA50MU7000

Độ phân giải

3840 x 2160

3840 x 2160

 

 

 

Kích thước màn hình(Đường chéo)

123 cm

125 cm

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

20 W

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

Thân máy

110.79 x 64.77 x 5.34 cm

112.89 x 65.44 x 6.32 cm

Có chân đế

110.79 x 70.74 x 31.05 cm

112.89 x 72.37 x 31.05 cm

 

 

 

Trọng lượng

 

 

Không có chân đế

12.3 kg

11.5 kg

Có chân đế

13.6 kg

12.7 kg

 

 

 

Tên sản phẩm

UA55MU6100 / UA55MU7000

UA65MU6100 / UA65MU7000

 

 

 

Độ phân giải

3840 x 2160

3840 x 2160

 

 

 

Kích thước màn hình(Đường chéo)

138 cm

163 cm

 

 

 

Âm thanh (Đầu ra)

20 W

20 W

 

 

 

Chân đế xoay (Trái/Phải)

 

 

 

Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)

 

 

Thân máy

124.26 x 71.84 x 6.32 cm

146.35 x 84.45 x 6.46 cm

Có chân đế

124.26 x 78.75 x 31.05 cm

146.35 x 90.76 x 36.94 cm

Trọng lượng

 

 

Không có chân đế

15.3 kg

23.5 kg

Có chân đế

16.5 kg

25.7 kg

Trang - 19

Page 19
Image 19
Samsung UA75MU6100KXXV, UA55MU6100KXXV, UA50MU6100KXXV, UA40MU6100KXXV manual 07 Thông số kỹ thuật và các thông tin khác