Độ phân giải

Định dạng hiển

Tần số Quét ngang

 

Tần số quét dọc

Tần số Đồng hồ

Phân cực (ngang/

 

 

 

 

 

(Điểm x dòng)

thị

(KHz)

 

(Hz)

(MHz)

dọc)

 

 

 

*3840 x 2160

50 Hz

112.500

 

50.000

594.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

*3840 x 2160

60 Hz

135.000

 

60.000

594.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

4096 x 2160

24 Hz

54.000

 

24.000

297.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

4096 x 2160

25 Hz

56.250

 

25.000

297.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

4096 x 2160

30 Hz

67.500

 

30.000

297.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

*4096 x 2160

50 Hz

112.500

 

50.000

594.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

*4096 x 2160

60 Hz

135.000

 

60.000

594.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

**1920 x 1080

100 Hz

112.500

 

100.000

297.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

**1920 x 1080

120 Hz

135.000

 

120.003

297.000

+ / +

 

 

 

 

 

 

 

"" *: Độ phân giải này chỉ được hỗ trợ bởi chế độ HDMI 2.0.

 

 

 

"" **: Độ phân giải co thê không đươc hô trơ tuy theo kiểu may.

 

 

 

VESA CVT

Độ phân giải

Định dạng hiển thị

Tần số Quét ngang

Tần số quét dọc

Tần số Đồng hồ

Phân cực (ngang/

 

 

 

 

(Điểm x dòng)

(KHz)

(Hz)

(MHz)

dọc)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2560 x 1440

120 Hz

182.996

119.998

497.750

+ / -

 

 

 

 

 

 

"" Độ phân giải co thê không đươc hô trơ tuy theo kiểu may.

- 153 -