AASử dụng Nút điều khiển |
|
| |||
❚❚ Phần trên của Nút điều khiển |
|
| |||
|
|
|
| 1 Nút Đa Chức năng | |
|
|
|
| 2 Màn hình LED | |
|
|
|
| 3 Núm xoay điều chỉnh âm lượng | |
|
|
|
| 4 Micrô | |
1 | X1 | Phát / Tạm | Chạm | X1 lần để phát hoặ̣c tạm dừng | |
|
| dừng | nhạc. |
| |
| X 2 | Phát bản nhạc tiếp | Chạm | X 2 lần để phát bản nhạc tiếp | |
|
| theo | theo. |
| |
| X 3 | Phát bản nhạc | Chạm vào | X 3 để phát bản nhạc trước | |
|
| trước đó | đó. |
| |
|
|
| Nhận diện | Nhấn | trong 2 giây để kí́ch hoạt dịch |
| 2 Sec | giọng nói | vụ nhận diện giọng nói trên thiết bị di động | ||
| trên thiết bị | của bạn. |
| ||
|
|
|
| ||
|
|
| di động | •• Tí́nh năng này chỉ có ở̉ chế độ Bluetooth. | |
|
|
|
|
VIE - 6