cài đặt máy giặt của bạn
Bảng điều khiển
Để biết thêm chi tiết, xem bảng điều khiển của máy giặt của bạn.
15 | 14 | 13 | 11 | 10 9 | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
1 | NÚT POWER (TẮT/ | Nhấn nút này một lần để vận hành máy giặt. | |
MỞ) | Nhấn nút này một lần nữa để tắt POWER (Tắt/Mở) điện. | ||
| |||
|
|
| |
| NÚT START/PAUSE | Sử dụng nút này để tạm dừng và bắt đầu lại quá trình vận hành. | |
| Để thay đổi quy trình giặt khi máy đang vận hành, | ||
2 (BẮT ĐẦU/TẠM | |||
nhấn nút này để dừng lại, và nhấn lại lần nữa để bắt đầu lại sau khi thay đổi quy | |||
| DỪNG) | ||
| trình. | ||
|
| ||
|
|
| |
| LỰA CHỌN CHƯƠNG | Mỗi khi xoay một đĩa số, chương trình giặt sẽ thay đổi; | |
3 | Cài đặt lần trước (Last Setting) Giặt đồ mỏng, nhẹ (Delicate) / Tiết kiệm điện | ||
TRÌNH BẰNG CÁCH | (Energy Saving) Nhanh (Quick) Giặt Fuzzy (Fuzzy) | ||
| |||
| XOAY NHẸ ĐĨA SỐ | Siêu sạch (Super Clean) Chăn mền (Blanket) Đồ Jean (Jean) | |
|
| Tiết kiệm nước (Aqua Preserve) |
HIỂN THỊ THỜI GIAN Hiển thị thời gian giặt còn lại.
4CÒN LẠI, GIỜ HẸN Hiển thị giờ hẹn đã cài đặt trước.
VÀ THÔNG BÁO LỖI Báo trạng thái lỗi nếu như có trục trặc xảy ra trong quá trình giặt.
| Nhấn nút này để chỉ thực hiện quy trình vắt hoặc để điều chỉnh thời gian vắt. |
5 NÚT SPIN (VẮT) | Bạn có thể đặt thời gian vắt từ 0 đến 9 phút. |
Khi chỉ chọn chế độ vắt, thời gian vắt sẽ khác với tổng thời gian còn lại. Đó là do | |
| tổng thời gian còn lại bao gồm thời gian vắt thực tế và thời gian để xả nước ra |
| ngoài và dừng máy. |
|
|