![](/images/backgrounds/362739/362739-081x1.png)
Vận hành
Màn hình
Màn hình thực tế sẽ khác với hình ả̉nh bên dưới tùy theo kiểu máy.
Màn hình chính
|
|
|
|
|
|
| 1 | 2 |
|
|
|
|
| 12:00AM | ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
| Most Used | A |
|
|
|
|
|
|
|
| 8 |
|
|
|
| |||
|
|
| Cotton | B | D |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| 1 |
| 21 |
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| hr |
|
| ||||||||||||
|
|
|
|
|
| min |
|
| ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| C |
| Start |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Temp. 3 |
| Rinse4 | Spin | 5 |
| 6 |
|
|
| ||||||||
|
|
| 40°C |
| 3 | 1200 |
|
|
| Options |
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
Các nút |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
1 | Chế độ |
| Nhấn để nhập tên chế độ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
2 | Setting (cài đặt) |
| Nhấn để chọn màn hình thiết lập. |
|
|
|
|
|
| |||||||||||
3 | Temp. (Nhiệt độ) |
| Nhấn để thay đổi nhiệt độ của chế độ giặt hiện tại. |
|
| |||||||||||||||
4 | Rinse (Xả) |
| Nhấn để thay đổi số lần xả̉ của chế độ giặt hiện tại. | |||||||||||||||||
5 | Spin (Quay) |
| Nhấn để thay đổi tốc độ quay của quá trình giặt hiện tại. | |||||||||||||||||
6 | Options (Tùy chọn) |
| Nhấn để nhập màn hình tùy chọn. |
|
|
|
|
|
| |||||||||||
7 | Start (Bắt đầu) |
| Nhấn để bắt đầu vận hành. |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
8 | Favourite (Ưa |
| Nhấn để thêm cấu hình giặt hiện tại vào Danh sách ưa thích. Bạn | |||||||||||||||||
| có thể thêm đến 4 chế độ, sẽ được ưu tiên xuất hiện trên danh | |||||||||||||||||||
thích) |
| |||||||||||||||||||
|
| sách tên chế độ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
Thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
A | Most Used (Sử dụng |
|
| Hiển thị các chế độ được sử dụng thường xuyên nhất. | ||||||||||||||||
thường xuyên) |
|
| ||||||||||||||||||
B | Chế độ hiện tại |
|
| Hiển thị chế độ hiện tại |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
C | Tùy chọn kích hoạt |
|
| Hiển thị (các) tùy chọn kích hoạt trong chế độ hiện tại. | ||||||||||||||||
D | Thời gian ước lượng |
|
| Hiển thị thời gian vận hành ước lượng của chế độ hiện tại. |
Tiếng Việt - 25
HÀNH VẬN
|
| ||
|
| ||
|
|
|
|