![](/images/backgrounds/362739/362739-093x1.png)
Điều khiển Thông minh trên Di động của Samsung
Máy giặt này cung cấp hai ứng dụng điều khiển bằng thiết bị di động khác nhau mà bạn có thể sử dụng để điều khiển máy giặt thông qua kết nối mạng.
Các ứng dụng trên di động áp dụng cho tính năng Điều khiển Thông minh của các máy giặt thông minh Samsung
Samsung Smart Home
Với ứng dụng Samsung Smart Home (Ngôi nhà Thông minh Samsung) được thiết kế mới, bạn có thể tiếp cận máy giặt của bạn khi đang di chuyển và điều khiển hoặc kiểm tra tình trạng hoạt động của máy giặt.
Tả̉i về ứng dụng “Samsung Smart Home” (Ngôi nhà Thông minh Samsung) từ Play Store (Cửa hàng Play Store) hay Apple Store (Cửa hàng Apple Store) và cài đặt trên thiết bị di động của bạn.
Samsung Smart Washer
Ứng dụng Samsung Smart Washer (Máy giặt Thông minh Samsung) cho phép bạn điều khiển các hoạt động của máy giặt trên thiết bị di động của bạn theo hai cách: Trong nhà và Ngoài trời.
Tả̉i về ứng dụng “Samsung Smart Washer” (Máy giặt Thông minh Samsung) từ Play Store (Cửa hàng Play Store) hay Apple Store (Cửa hàng Apple Store) và cài đặt trên thiết bị di động của bạn.
Thiết lập Điều khiển Thông minh trên máy giặtĐể kích hoạt tính năng Điều khiển Thông minh, hã̃y lựa chọn một phương thức kết nối ứng dụng di động.
Chạm vào biểu tượng Cài đặt và chọn Điều khiển Thông minh trong trình đơn Mạng.
1. Chọn một phương thức kết nối đến ứng dụng di động. |
| 12:00AM |
Most Used | 1 |
|
Cotton | 1hr 21min |
Start
HÀNH VẬN
2.Chọn “Samsung Smart Home” (Ngôi nhà Thông minh Samsung) nếu bạn muốn điều khiển máy giặt thông qua ứng dụng tích hợp của Samsung.
Chọn “Samsung Smart Washer” (Máy giặt Thông minh Samsung) nếu bạn muốn điều khiển máy giặt thông qua ứng dụng máy giặt Samsung.
Temp. | Rinse | Spin |
|
|
| ||
40°C | 3 | 1200rpm | Options | ||||
|
|
|
|
| 12:00AM | ||
AB Language |
|
|
| English | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
Network |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| On | ||||
Easy Connection |
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| |
| Smart Control |
|
|
| O |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
|
|
|
|
| |
Maintenance |
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt - 37
|
| ||
|
| ||
|
|
|
|