01 Bắt
định là 640x480 pixel nhưng sản phẩm này hỗ trợ tối đa 720x480 pixel. Độ phân giải màn hình TV
~Không hỗ trợ các bản cập nhật phần mềm cho cao hơn 800 sẽ không được hỗ trợ. đầu những định dạng không tương thích. (Ví dụ: QPEL,~ Khi bạn phát đĩa có tần số lấy mẫu cao hơn 48khz
GMC, độ phân giải cao hơn 800 x 600 pixel, v.v...) | hoặc 320kbps, bạn có thể thấy rung hình khi phát |
~Nếu đĩa
định dạng DVD Video thì sẽ không thể phát được~ Không thể phát các phần có tỷ lệ khung hình cao khi
đĩa đó. | phát tệp DivX. | |
|
| ~ Vì sản phẩm này chỉ cung cấp các định dạng ma |
DivX (Digital internet video express - | hoá do DivX Networks, Inc. uỷ quyền nên không | |
Video số tốc độ cao trên internet) | thể phát tệp DivX do người dùng tạo. | |
| ||
|
|
|
DivX là định dạng tệp video do DivX, Inc phát triển và dựa trên công nghệ nén MPEG4 để cung cấp dữ liệu âm thanh và video qua Internet theo thời gian thực.
MPEG4 được sử dụng để mã hoá video và MP3 được sử dụng để mã hoá âm thanh, như vậy người dùng có thể xem phim có chất lượng video và âm thanh gần như DVD.
Định dạng được Hỗ trợ (DivX)
Sản phẩm này chỉ hỗ trợ các định dạng phương tiện truyền thông sau.
Nếu cả định dạng âm thanh và video đều không được hỗ trợ, người dùng có thể gặp phải các sự cố như hình ảnh bị vỡ hoặc không có âm thanh.
Định dạng Video được Hỗ trợ
Định dạng | Phiên bản được Hỗ trợ |
AVI | DivX3.11~DivX5.1 |
| ||
WMV | V1/V2/V3/V7 |
| ||
Định dạngÂm thanh được Hỗ trợ | ||||
|
|
|
| |
Định | Tốc độ Bit | Tần số Lấy | ||
dạng | mẫu |
| ||
| ||||
MP3 | 80~320kbps | 44.1khz | ||
WMA | 56~128kbps | |||
|
| |||
AC3 | 128~384kbps | 44.1/48khz |
| |
DTS | 1.5Mbps | 44.1khz |
|
~Các tệp DivX, bao gồm các tệp âm thanh và video, được tạo ở định dạng DTS chỉ có thể hỗ trợ tối đa 6Mbps.
~Tỷ lệ Khung hình: Mặc dù độ phân giải DivX mặc