Samsung HT-D555K/XV manual Danh sách mã ngôn ngữ

Page 90

 

 

 

06

 

 

 

Thôngtin

Hiện tượng

 

Kiểm tra/Sửa chữa

 

 

• Sản phẩm hiện không hoạt • Bấm và giữ STOPnút

(@) trên điều khiển từ xa trong hơn 5 giây mà

động. (Ví dụ: Nguồn bị tắt không có đĩa (chức năng cài đặt lại).

 

hoặc phím panen trước

 

 

 

không hoạt động hoặc nghe Sử dụng chức năng RESET (CÀIẶTĐLẠI) sẽ xoá tất cả các càiKhácđặt

thấy tiếng động lạ.)

đã lưu trữ.

 

 

Sản phẩm hiện không hoạt Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết. động bình thường.

Quên mật khẩu mức xếp loại• Khi. thông báo “NO DISC (KHÔNG CÓ ĐĨA)” hiển thị trên màn hình của sản phẩm, bấm và giữSTOPnút(@) của điều khiển từ xa trong hơn 5

giây. “INIT” (BAN ĐẦU) hiển thị trên màn hình và tất cả cài đặt sẽ trở v giá trị mặc định.

Rồi bấm nútPOWER.

Sử dụng chức năng RESET (CÀIẶTĐLẠI) sẽ xoá tất cả các cài đặt đã lưu trữ.

Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.

Không thể nhận được tín hiệu• Anten đã được kết nối đúng chưa?

phát thanh.• Nếu tín hiệu đầu vào của anten yếu, hãy lắp đặt anten FM ngoài ở vùng th tốt.

Danh sách mã ngôn ngữ

Nhập số mã thích hợp cho OTHERS (KHÁC) của Menu Đĩa, Âm thanh và Phụ đê. (Xem trang 31).

Mã

Ngôn ngữ

 

Mã

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn

ngữ

Mã

Ngôn ngữ

Mã

 

Ngôn ngữ

Mã

Ngôn ngữ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1027

Afar

 

1142

Greek

1239

Interlingue

1345

Malagasy

 

1482

Kirundi

 

1527

Tajik

 

1028

Abkhazian

 

1144

English

1245

 

Inupiak

1347

Maori

 

1483

Romanian

 

1528

Thai

 

1032

Afrikaans

 

1145

Esperanto

1248

Indonesian

1349

Macedonian

1489

Russian

 

1529

Tigrinya

 

1039

Amharic

 

1149

Spanish

1253

Icelandic

1350

Malayalam

1491

Kinyarwanda

 

1531

Turkmen

 

1044

Arabic

 

1150

Estonian

1254

 

Italian

1352

Mongolian

 

1495

Sanskrit

 

1532

Tagalog

 

1045

Assamese

 

1151

Basque

1257

 

Hebrew

1353

Moldavian

 

1498

Sindhi

 

1534

Setswana

 

1051

Aymara

 

1157

Persian

1261

Japanese

1356

Marathi

 

1501

Sangro

 

1535

Tonga

 

1052

Azerbaijani

 

1165

Finnish

1269

 

Yiddish

1357

Malay

 

1502

Serbo-Croatian

 

1538

Turkish

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1053

Bashkir

 

1166

Fiji

1283

Javanese

1358

Maltese

 

1503

Singhalese

 

1539

Tsonga

 

1057

Byelorussian

 

1171

Faeroese

1287

Georgian

1363

Burmese

 

1505

Slovak

 

1540

Tatar

 

1059

Bulgarian

 

1174

French

1297

 

Kazakh

1365

Nauru

 

1506

Slovenian

 

1543

Twi

 

1060

Bihari

 

1181

Frisian

1298

Greenlandic

1369

Nepali

 

1507

Samoan

 

1557

Ukrainian

 

1069

Bislama

 

1183

Irish

1299

Cambodian

1376

Dutch

 

1508

Shona

 

1564

Urdu

 

1066

Bengali;

 

1186

Scots Gaelic

1300

 

Canada

1379

Norwegian

1509

Somali

 

1572

Uzbek

 

Bangla

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1067

Tibetan

 

1194

Galician

1301

 

Korean

1393

Occitan

 

1511

Albanian

 

1581

Vietnamese

 

1070

Breton

 

1196

Guarani

1305

Kashmiri

1403

(Afan) Oromo

1512

Serbian

 

1587

Volapuk

 

1079

Catalan

 

1203

Gujarati

1307

 

Kurdish

1408

Oriya

 

1513

Siswati

 

1613

Wolof

 

1093

Corsican

 

1209

Hausa

1311

 

Kirghiz

1417

Punjabi

 

1514

Sesotho

 

1632

Xhosa

 

1097

Czech

 

1217

Hindi

1313

 

Latin

1428

Polish

 

1515

Sundanese

 

1665

Yoruba

 

1103

Welsh

 

1226

Croatian

1326

 

Lingala

1435

Pashto, Pushto

1516

Swedish

 

1684

Chinese

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1105

Danish

 

1229

Hungarian

1327

Laothian

1436

Portuguese

1517

Swahili

 

1697

Zulu

 

1109

German

 

1233

Armenian

1332

Lithuanian

1463

Quechua

 

1521

Tamil

 

 

 

 

1130

Bhutani

 

1235

Interlingua

1334

 

Latvian,

1481

Rhaeto-

 

1525

Tegulu

 

 

 

 

 

 

Lettish

Romance

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vietnamese 43

Image 90
Contents Digital Home Entertainment System  English Safety InformationSafety Warnings Wide SLOT, Fully InsertCheck for the supplied accessories below PrecautionsAccessories English Handling and Storing Discs Holding discsDisc Storage Copyright Copy ProtectionContents Troubleshooting Language code list Specifications Basic Functions Advanced FunctionsOther Information Region Code Disc Types and CharacteristicsGetting Started Icons that will be used in manualCD-R Discs Disc types that can be playedDisc Types And Disc Format CD-R MP3 DiscsSupported Formats DivX DVD±R/±RW, CD-R/RW DiscsDivX Digital internet video express FormatFormat Still Music Movie EnglishSupported file formats DivXFront Panel DescriptionRear Panel 7 8 9Tour of the Remote Control Remote controlIf the TV turns off, the setting is complete Setting the Remote ControlBattery size AAA ` The remote control will work on a Samsung TV by defaultConnecting the Speakers ConnectionsHT-D550K Speaker ComponentsSpeaker Components Assembled Speakers HT-D553KHT-D555WK HT-D550WKHT-D553WK Screw 5×15 2EAConnect the upper Speaker to the assembled Stand Installing the Speakers on the Tallboy StandConnecting The Speakers Center SpeakerHT-D550WK/D553WK/D555WK only Wireless Receiver Module Speaker Cable 2EAHT-D550WK/D553WK/D555WK only TX CardTX card Wireless Receiver Module SWA-5000Wireless receiver module 0 EnglishMethod 2 Component Video Connecting the video Out to your TvChoose one of the three methods for connecting to a TV Method 3 Composite VideoHdmi Auto Detection Function Using Anynet+HDMI-CECConnecting the fm Antenna  EnglishConnecting Audio from External Components AUX1 Connecting an External Component/MP3 playerConnecting microphone Audio Cable not suppliedAUX2 Connecting an External Analog Component Optical Connecting an External Digital ComponentWhite Setup Before Starting Initial SettingSetting the Setup menu TV Aspect ResolutionVideo Out Signal BD WiseSpeaker Setting AudioSetting the Surround Speaker ASC Auto Sound Calibration SettingSetting the Center Speaker Test ToneKaraoke Scoring Auto Sound Calibration SettingAudio Sync Auto Sound CalibrationAudio Return Ch Initial SettingsUser EQ DivXR RegistrationLanguage Parental RatingProduct Information SecurityDisc Playback Will appear when an invalid button is pressedBasic Functions Audio CDCD-DA/MP3/WMA PlaybackSkipping Scenes/Songs Rotate FunctionForward/Reverse Search Slow Motion PlayStep Motion Play Using the Title MenuUsing the Disc Menu Minute Skip functionRepeat Playback DVD/DivX RepeatCD/MP3 Repeat Displaying Disc Information Selecting the Audio LanguageTools menu Angle Function Sound ModeSelecting the Subtitle Language Caption FunctionPress the S.VOL button Vol smart volumeDSP Digital Signal Processor/EQ Press the S/W Level buttonPresetting Stations Dolby Pro Logic II ModeSetting Mono/Stereo Using buttons on the Remote ControlUSB function Playing Media Files using the USB Host FeatureAdvanced Functions Safe USB Removal` DTS-CDs cannot be recorded ` Do not insert the MIC while CD RippingTroubleshooting Other InformationLanguage code list Check/Remedy10% ~ 75% Specifications+5C to +35C Output 166W x 2 CH Frequency range 20Hz~20KHzSurround 0.58 Kg Center 0.96 Kg, Subwoofer 5.15 Kg Weights40Hz~160Hz 140Hz~20KHz 40Hz~160Hz` Europe AreaWeb Site ` AfricaPage Hệ thống Rạp chiếu phi Kỹ thuật số Tại nhà  Vietnamese Thông tin An toànCảnh báo an toàn SẢN PHẨM Laze LOẠIVietnamese Phòng ngừaPhụ kiện Kiểm tra các phụ kiện đi kèm bên dướiCầm đĩa Bảo quản ĐĩaLƯU Ý Mục lục Thông tin An toàn Bắt đầu Kết nối Thiết lậpVietnamese  Chức năng Cơ bản Chức năng Nâng cao Thông tin KhácBiểu Thuật Định nghĩa Tượng Ngữ Bắt đầuMã vùng Loại đĩa Mã vùng Khu vựcLoại đĩa và Định dạng Đĩa Loại đĩa có thể phát được Đĩa CD-R MP3Không sử dụng các loại đĩa sau Đĩa CD-R JpegĐịnh dạng được Hỗ trợ DivX DivX Digital internet video expressVideo số tốc độ cao trên internet DivX3.11~DivX5.1Lưu ý về kết nối USB Panen trước Mô tảPanen sau Tổng quan về Bộ điều khiển Từ xa Bộ điều khiển từ xaCài đặt Bộ điều khiển Từ xa Crown ~ Ví dụ Đối với TV SamsungKết nối Kết nối LoaHT-D550K Thành phần LoaThành phần Loa Loa Lắp ghép HT-D553K02 Kết nối Lắp đặt Loa trên Kệ có ngăn Kết nối LoaChỉ HT-D550WK/D553WK/D555WK Kết nối Loa Tiếp theo` Bạn chỉ nên kết nối sản phẩm này với SWA-5000 Loa trước RVới giắc loa Mô đun Bộ thu Không dây SWA-50000 Vietnamese ĐenKết nối Video Out Đầu ra Video với TV của bạn Cách 2 Component VideoCách 3 Composite Video Xanh lụcKết nối Anten FM CHỨC NăNG Hdmi Hdmi Auto Detection FunctionSử dụng Anynet+HDMI-CEC  VietnameseKết nối âm thanh từ các Thành phần bên ngoài AUX1 Kết nối Thành phần Bên ngoài/Máy nghe nhạc MP3Kết nối Micrô Vietnamese Không được cung cấp AUX2 Kết nối Thành phần Tương tự Bên ngoàiOptical Quang Kết nối Thành phần Số Bên ngoài Cáp âm thanh không đượ c cung cấpThiết lập Hiển thị Định dạng HdmiBD Wise Tín hiệu Video Out Chỉ sản phẩm của SamsungCài đặt Loa Âm thanhTín hiệu Thư Cài đặt ASC Cân chỉnh âm thanh TựĐộng Đặt Loa VòngDRC Nén Dải tần Động Cài đặt Cân chỉnh Âm thanh Tự độngBên trái Loa trầm phụ Huỷ kích hoạt DivXR Audio Return Ch Cài đặt Ban đầuĐăng ký DivXR Hệ thốngNgôn ngữ Đổi Mật khẩuXếp loại của Cha mẹ Nếu bạn quên mật khẩuPhát đĩa Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3/WMA Chức năng Cơ bảnChức năng Bảo vệ Màn hình/Tiết Kiệm Điện của TV Đóng khay đĩaPhát tệp Jpeg Sử dụng Chức năng Phát Bỏ qua Cảnh/Bài hátChức năng Xoay Phát chậm NútENTERSử dụng Menu Đĩa Phát Từng bước Sử dụng Menu Tiêu đê5Chức năng Bỏ qua 5 Phút Trong khi mở, bấm nút TitlePhát lại DVD/DivX Phát lại A-BPhát lại Phát lại CD/MP3Trong khi mở đĩa, bấm nút Hiển thị Thông tin ĐĩaChọn Ngôn ngữ âm thanh Tools trên điều khiển từ xaChức năng Chú thích MP3 Enhance on Power Bass on Power Bass OFFChọn Ngôn ngữ Phụ đề Chế độ Âm thanhDSP Bộ xử lý Tín hiệu Kỹ thuật Smart Volume on SmartVolume OFF Số/EQNghe Đài Chế độ Dolby Pro LogicCài đặt trước Các đài Sử dụng các nút trên Bộ điều khiển Từ xaChức năng Nâng cao Chức năng USBGhi USBFull CD Ripping SAO CHÉP TOÀN 06 Thông tin Khác Thông tin Khác Xử lý sự cốDanh sách mã ngôn ngữ 167W3Ω Thông số kỹ thuật167W x 23Ω Đầu ra loa vòng 166W x 23ΩTrước/Loa vòng 90 x 1300 x 119 mm giá đơ 250 x Giữa 360 x 74.5 x 68.5 mmGiữa 360 x 74.5 x 68.5 mm Siêu trầm 200 x 390 x 350 mmLiên hệ với Samsung Trên Toàn THẾ Giới Code No. AH68-02333J04