Phụ lục
Phụ lục
Thông số kỹ thuật
| USB |
|
|
|
| 5V / 0,5A |
| Trọng lương |
|
| Loa chí́nh | 2,7 kg | |
|
|
| Loa trầ̀m phụ̣ | 6,8 kg | ||
THÔNG TIN |
|
|
|
| ||
|
|
|
| Loa chí́nh | 1078,0 x 47,5 x 129,0 mm | |
CHUNG | Kích thước |
|
|
| ||
x | Sâu) |
| Loa trầ̀m phụ̣ |
| ||
| (Rộng x Cao |
| 452,0 x 335,0 x 154,0 mm | |||
|
|
|
|
| ||
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | +5°C đến +35°C | ||||
| Phạm vi độ | ẩm | hoạt | động | 10 % đến 75 % | |
BỘ KHUÊCH | Công suất đâ | ̀u ra |
| Loa chí́nh | 22W x 6, 4ohm, THD≦10% | |
| Loa trầ̀m phụ̣ |
| ||||
ĐẠ | danh đinh |
|
|
| 168W, 3ohm, THD≦10% | |
|
|
|
|
|
*Thiế́t kế́ và̀ cá́c thông số kỹ̃ thuậ̣t có́ thể̉ thay đổi mà̀ không thông bá́o trướ́c.
*Thông sô kỹ thuật danh định
Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đôi thông sô kỹ thuật | mà | không thông báo. | ||||||
Trọng lượng và kích thước | chi mang tính | gần đúng. |
|
|
| |||
Đôi với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, | hãy | tham | khảo | nhãn đính kèm | với sản phẩm. | |||
aa Thông bao Giấy phép Nguồn | mở |
|
|
|
|
|
| |
Để gửi truy vấn và yêu cầu | về các nguồn mở, hãy | liên | hệ | với Samsung qua | ||||
| (oss.request@samsung.com). |
|
|
|
|
|
|
Giấy Phép
Manufactured under licence from Dolby Laboratories. Dolby, Dolby Audio and the
Để biết | băng sáng chế DTS, | hãy | xem http://patents.dts.com. | Được sản xuất theo | giấy phép của | DTS | Licensing | ||||||
Limited. ̀DTS, Biểu tượng & | DTS | cùng với | Biểu tượng | là | các | nhãn hiệu đã đăng | ký và | DTS 2.0 | Channel là | nhãn hiệu | |||
của DTS, | Inc. © DTS, Inc. Mọi quyền | được | bảo lưu. |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
HDMI, biểu trưng HDMI và Giao diện | đa phương tiện | độ | phân | giải cao là các nhãn hiệu | hoặc nhãn | hiệu | đã được | ||||||
đăng ký | của HDMI Licensing LLC tại Hoa Kỳ và các | quôc gia khác. |
|
|
|
|
|
32