Samsung HT-F455RK/XV manual Loa

Page 28

Thông tin Khác

 

 

 

Đầu ra loa trước

 

 

 

167W x 2(3

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu ra loa giữa

 

 

 

165W(3

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu ra loa vòng

 

 

 

167W x 2(3

 

 

 

 

 

Bộ khuếch

 

 

Đầu ra loa trầm phụ

 

 

 

167W(3

 

 

 

 

 

đại

 

 

Độ nhạy tần số

 

 

 

20Hz~20KHz

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ số S/N

 

 

 

65dB

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ tách kênh

 

 

 

55dB

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ nhạy đầu vào

 

 

 

(AUX)800mV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hệ thống loa

 

hệ thống loa 5.1ch

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trước

 

Loa vòng

 

Giữa

 

Siêu trầm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trở kháng

3

 

 

 

3

3

 

3

 

 

 

 

 

Dải tần

140Hz~20kHz

 

140Hz~20kHz

 

140Hz~20kHz

 

20Hz~160Hz

 

 

 

 

Mức áp suất âm

86dB/W/M

 

86dB/W/M

 

86dB/W/M

 

88dB/W/M

 

 

 

thanh đầu ra

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu vào định mức

167W

 

167W

 

165W

 

167W

 

 

 

Đầu vào tối đa

334W

 

334W

 

330W

 

334W

 

Kích thước (R x C x S) (Đơn vị: mm)

Loa

 

Trước

Loa vòng

Giữa

Siêu trầm

HT-F450BK/

95 x 144 x 74.5

95 x 116 x 74.5

 

 

HT-F450RK

 

 

94.8 x 1112 x 75

 

 

 

HT-F453BK/

95 x 116 x 74.5

 

 

HT-F453RK

* giá đơ: 276 x 189

 

 

 

227 x 95 x 74.5

200 x 390 x 356

HT-F455BK/

94.8 x 1112 x 75

94.8 x 1112 x 75

HT-F455RK

* giá đơ: 276 x 189

* giá đơ: 276 x 189

 

 

HT-F453HBK/

95 x 500 (Tối đa: 608) x

 

 

 

74.5

95 x 116 x 74.5

 

 

HT-F453HRK

 

 

* giá đơ: 234 x 172

 

 

 

 

 

 

 

Trọng lượng (Đơn vị: kg)

 

 

 

 

 

Trước

Loa vòng

Giữa

Siêu trầm

 

 

 

 

 

 

 

HT-F450BK/HT-F450RK

0.35

0.32

 

 

 

HT-F453BK/HT-F453RK

2.94

0.32

0.49

6.06

 

HT-F455BK/HT-F455RK

2.94

2.94

 

 

 

 

HT-F453HBK/HT-F453HRK

1.58

0.32

 

 

 

 

 

 

 

 

*: Thông số kỹ thuật danh định

Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.

Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.

Thiết kế và thông số kỹ thuật sẽ thay đổi mà không cần thông báo trước.

ối với nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn đính kèm sản phẩm.

28 Tiếng Việt

Image 28
Contents Kỹ thuật số Tại nhà Thông tin An toàn Cảnh báo an toànLưu trữ & Quản lý Đĩa Giấy phépBản quyền Bảo vệ Bản quyền 1800 588Mục lục Bắt đầu Tính tương thích Định dạng và ĐĩaCác kiểu đĩa và nội dung sản phẩm của bạn có thể phát Logo của Đĩa mà sản phẩm có thể phátLưu ý về kết nối USB Phụ kiệnLoại đĩa Khu vựcPanen trước Panen sauĐẦU VÀO ÂM Thanh KỸ Thuật LOABộ điều khiển từ xa Lắp pin trong Bộ điều khiển Từ xa Cài đặt Bộ điều khiển Từ xaCỡ pin AAA Khi vận hành TV bằng điều khiển từ xaKết nối Kết nối LoaVị trí đặt sản phẩm Chọn Vị trí NgheKết nối Loa Trong trường hợp la HT-F450BK/HT-F450RK Lắp đặt loa trên đế TallboyLoa giữa Kết nối với TV Chi HT-F453HBK/HT-F453HRK Loa trướcChân đế Loa Hoặc 03 Kết nối Phương pháp PhápKết nối với thiết bị ngoại Phương pháp 2 Kết nối với TV bằng cáp Video Chất lượng tốtSử dụng Anynet+HDMI-CECChỉ sản phẩm của Samsung Phương pháp 1 AUX 2 Kết nối với cấu phần analog ngoạiKết nối Micrô Trong khi phát lại, nhấn nút KEYCON,rồi nhấn nút #/bCài đặt Quy trình cài đặt ban đầuTruy cập màn hình cài đặt Nút trên Bộ điều khiển Từ xa được Dùng cho Menu Cài đặtDRC Nén Dải tần Động Chọn loaUser EQ Audio Return ChXếp loại của Cha mẹ Đổi Mật khẩuChức năng Cơ bản Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3Sử dụng Menu Tiêu đề/Đĩa Phát lạiPhát lại A-B Hiển thị Thông tin ĐĩaSử dụng Các nút bấm Đặc biệt của Bộ điều khiển Từ xa Chức năng Chú thíchChọn Mono/Stereo Cài đặt trước Các đàiNghe Đài Sử dụng các nút trên Bộ điều khiển Từ xaPhát các Tệp Phương tiện sử dụng Tính năng của USB Host Chức năng USBGhi USB Rút USB An toànĐể kết nối sản phẩm với thiết bị Bluetooth Sử dụng Bluetooth tùy chọnChức năng Nâng cao Thiết bị hiện được kết nối sẽ bị ngắt kết nối 06 Chức năng Nâng caoThông tin Khác Xử lý sự cốRung Màn hình menu Đĩa/TiêuThông số kỹ thuật Video tổng hợpLoa Giấy phép OpenSSL ` CIS
Related manuals
Manual 30 pages 40.45 Kb