Samsung HT-F455RK/XV manual ` Cis

Page 30

Liên hệ với SAMSUNG TRÊN TOÀN THẾ GIỚI

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc nhận xét nào liên quan đến sản phẩm của Samsung, hãy liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng của SAMSUNG.

Area

Contact Centre

Web Site

`North America

Canada

1-800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Mexico

01-800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

U.S.A

1-800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

`Latin America

Argentine

0800-333-3733

www.samsung.com

Brazil

0800-124-421 / 4004-0000

www.samsung.com

Chile

800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Colombia

01-8000112112

www.samsung.com

Costa Rica

0-800-507-7267

www.samsung.com

Dominica

1-800-751-2676

www.samsung.com

Ecuador

1-800-10-7267

www.samsung.com

El Salvador

800-6225

www.samsung.com

Guatemala

1-800-299-0013

www.samsung.com

Honduras

800-7919267

www.samsung.com

Jamaica

1-800-234-7267

www.samsung.com

Nicaragua

00-1800-5077267

www.samsung.com

Panama

800-7267

www.samsung.com

Peru

0-800-777-08

www.samsung.com

Puerto Rico

1-800-682-3180

www.samsung.com

Trinidad &

1-800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Tobago

Venezuela

0-800-100-5303

www.samsung.com

`Europe

Albania

42 27 5755

-

Austria

0810 - SAMSUNG (7267864,

www.samsung.com

€ 0.07/min)

 

 

 

 

www.samsung.com/

Belgium

02-201-24-18

be (Dutch)

www.samsung.com/

 

 

be_fr (French)

Bosnia

05 133 1999

-

Bulgaria

07001 33 11

www.samsung.com

Croatia

062 SAMSUNG (062 726 7864)

www.samsung.com

 

800-SAMSUNG (800-726786)

 

Czech

Samsung Zrt., česká organizační

www.samsung.com

složka, Oasis Florenc, Soko-

 

lovská394/17, 180 00, Praha 8

 

Denmark

70 70 19 70

www.samsung.com

Finland

030 - 6227 515

www.samsung.com

France

01 48 63 00 00

www.samsung.com

Germany

01805 - SAMSUNG (726-7864

www.samsung.com

€ 0,14/Min)

Hungary

06-80-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Italia

800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Kosovo

+381 0113216899

-

Luxemburg

261 03 710

www.samsung.com

Montenegro

020 405 888

-

Netherlands

0900-SAMSUNG (0900-

www.samsung.com

7267864) (€ 0,10/Min)

Norway

815-56 480

www.samsung.com

Poland

0 801 1SAMSUNG (172678)

www.samsung.com

/ 022-607-93-33

Portugal

80820-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

 

1. 08010 SAMSUNG (72678) -

 

Rumania

doar din reţeaua Romtelecom,

www.samsung.com

tarif local

 

2. 021.206.01.10 - din orice

 

 

reţea, tarif normal

 

Area

Contact Centre

Web Site

Serbia

0700 Samsung (0700 726

www.samsung.com

7864)

Slovakia

0800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Spain

902-1-SAMSUNG (902 172 678)

www.samsung.com

Sweden

0771 726 7864 (SAMSUNG)

www.samsung.com

 

0848-SAMSUNG (7267864,

www.samsung.com/ch

Switzerland

www.samsung.com/

CHF 0.08/min)

 

ch_fr/(French)

U.K

0330 SAMSUNG (7267864)

www.samsung.com

Eire

0818 717100

www.samsung.com

Lithuania

8-800-77777

www.samsung.com

Latvia

8000-7267

www.samsung.com

Estonia

800-7267

www.samsung.com

` CIS

 

 

Russia

8-800-555-55-55

www.samsung.com

Georgia

8-800-555-555

-

Armenia

0-800-05-555

-

Azerbaijan

088-55-55-555

-

Kazakhstan

8-10-800-500-55-500

www.samsung.com

(GSM: 7799)

Uzbekistan

8-10-800-500-55-500

www.samsung.com

Kyrgyzstan

00-800-500-55-500

www.samsung.com

Tadjikistan

8-10-800-500-55-500

www.samsung.com

Ukraine

0-800-502-000

www.samsung.ua

www.samsung.com/

 

 

ua_ru

Belarus

810-800-500-55-500

-

Moldova

00-800-500-55-500

-

`Asia Pacific

Australia

1300 362 603

www.samsung.com

New Zealand

0800 SAMSUNG (0800 726 786)

www.samsung.com

China

400-810-5858 / 010-6475 1880

www.samsung.com

Hong Kong

(852) 3698 4698

www.samsung.com/hk

www.samsung.com/

 

 

hk_en/

India

3030 8282 / 1800 110011 /

www.samsung.com

1800 3000 8282 / 1800 266 8282

Indonesia

0800-112-8888 / 021-5699-

www.samsung.com

7777

Japan

0120-327-527

www.samsung.com

Malaysia

1800-88-9999

www.samsung.com

 

1-800-10-SAMSUNG(726-7864) /

 

Philippines

1-800-3-SAMSUNG(726-7864) /

www.samsung.com

1-800-8-SAMSUNG(726-7864) /

 

02-5805777

 

Singapore

1800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Thailand

1800-29-3232 / 02-689-3232

www.samsung.com

Taiwan

0800-329-999

www.samsung.com

Vietnam

1 800 588 889

www.samsung.com

`Middle East

Bahrain

8000-4726

www.samsung.com

Egypt

08000-726786

www.samsung.com

Jordan

800-22273

www.samsung.com

Morocco

080 100 2255

www.samsung.com

Oman

800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

Saudi Arabia

9200-21230

www.samsung.com

Turkey

444 77 11

www.samsung.com

U.A.E

800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

`Africa

Nigeria

0800-SAMSUNG (726-7864)

www.samsung.com

South Africa

0860-SAMSUNG (726-7864 )

www.samsung.com

AH68-02679J-00

Image 30
Contents Kỹ thuật số Tại nhà Thông tin An toàn Cảnh báo an toànBản quyền Bảo vệ Bản quyền Lưu trữ & Quản lý ĐĩaGiấy phép 1800 588Mục lục Các kiểu đĩa và nội dung sản phẩm của bạn có thể phát Bắt đầuTính tương thích Định dạng và Đĩa Logo của Đĩa mà sản phẩm có thể phátLoại đĩa Lưu ý về kết nối USBPhụ kiện Khu vựcĐẦU VÀO ÂM Thanh KỸ Thuật Panen trướcPanen sau LOABộ điều khiển từ xa Cỡ pin AAA Lắp pin trong Bộ điều khiển Từ xaCài đặt Bộ điều khiển Từ xa Khi vận hành TV bằng điều khiển từ xaVị trí đặt sản phẩm Kết nốiKết nối Loa Chọn Vị trí NgheKết nối Loa Lắp đặt loa trên đế Tallboy Trong trường hợp la HT-F450BK/HT-F450RKLoa giữa Chân đế Loa Hoặc 03 Kết nối Kết nối với TVChi HT-F453HBK/HT-F453HRK Loa trước Phương pháp PhápSử dụng Anynet+HDMI-CECChỉ sản phẩm của Samsung Kết nối với thiết bị ngoạiPhương pháp 2 Kết nối với TV bằng cáp Video Chất lượng tốt Phương pháp 1 AUX 2 Kết nối với cấu phần analog ngoạiKết nối Micrô Trong khi phát lại, nhấn nút KEYCON,rồi nhấn nút #/bTruy cập màn hình cài đặt Cài đặtQuy trình cài đặt ban đầu Nút trên Bộ điều khiển Từ xa được Dùng cho Menu Cài đặtDRC Nén Dải tần Động Chọn loaXếp loại của Cha mẹ User EQAudio Return Ch Đổi Mật khẩuChức năng Cơ bản Phát đĩa Audio CD CD-DA/MP3Phát lại A-B Sử dụng Menu Tiêu đề/ĐĩaPhát lại Hiển thị Thông tin ĐĩaSử dụng Các nút bấm Đặc biệt của Bộ điều khiển Từ xa Chức năng Chú thíchNghe Đài Chọn Mono/StereoCài đặt trước Các đài Sử dụng các nút trên Bộ điều khiển Từ xaGhi USB Phát các Tệp Phương tiện sử dụng Tính năng của USB HostChức năng USB Rút USB An toànSử dụng Bluetooth tùy chọn Để kết nối sản phẩm với thiết bị BluetoothChức năng Nâng cao Thiết bị hiện được kết nối sẽ bị ngắt kết nối 06 Chức năng Nâng caoRung Thông tin KhácXử lý sự cố Màn hình menu Đĩa/TiêuThông số kỹ thuật Video tổng hợpLoa Giấy phép OpenSSL ` CIS
Related manuals
Manual 30 pages 40.45 Kb