Samsung HT-F455RK/XV manual Thông số kỹ thuật, Video tổng hợp

Page 27

 

Hiện tượng

 

Kiểm tra/Sửa chữa

Không thể thay đổi tỷ lệ

Bạn có thể phát các đĩa DVD 16:9 ở chế độ 16:9 WIDE, chế độ 4:3 LETTER

khung hình.

 

BOX hoặc chế độ 4:3 PAN SCAN, nhưng chỉ có thể xem đĩa DVD 4:3 ở tỷ lệ 4:3.

 

 

 

Xem vỏ đĩa DVD rồi chọn chức năng thích hợp.

Sản phẩm hiện không

Bấm và giữ nút 5 trên điều khiển từ xa trong hơn 5 giây mà không có đĩa (chức

 

hoạt động. (Ví dụ:

 

năng cài đặt lại).

 

Nguồn bị tắt hoặc phím

Sử dụng chức năng RESET (CÀI ĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài đặt đã lưu

 

panen trước không

 

hoạt động hoặc nghe

trữ.

 

thấy tiếng động lạ.)

 

Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.

Sản phẩm hiện không

 

hoạt động bình

 

 

 

thường.

 

 

 

 

 

Quên mật khẩu mức xếp

Khi thông báo “NO DISC (KHÔNG CÓ ĐĨA)” hiển thị trên màn hình của sản

loại.

 

phẩm, bấm và giữ nút 5 của điều khiển từ xa trong hơn 5 giây. “INIT” (BAN

 

 

 

ĐẦU) hiển thị trên màn hình và tất cả cài đặt sẽ trở về giá trị mặc định.

 

 

 

Rồi bấm nút POWER.

 

 

Sử dụng chức năng RESET (CÀI ĐẶT LẠI) sẽ xoá tất cả các cài đặt đã lưu

 

 

trữ.

 

 

Không sử dụng chức năng này trừ khi cần thiết.

Không thể nhận được tín

Anten đã được kết nối đúng chưa?

hiệu phát thanh.

Nếu tín hiệu đầu vào của anten yếu, hãy lắp đặt anten FM ngoài ở vùng thu tốt.

Thông số kỹ thuật

 

Trọng lượng

 

 

2.3 Kg

Thông tin

Kích thước

 

 

430 (W) x 61 (H) x 242 (D) mm

chung

Phạm vi Nhiệt độ Hoạt động

 

 

+5°C~+35°C

 

Phạm vi Độ ẩm Hoạt động

 

 

10 % đến 75 %

 

Tỷ số tín hiệu/tạp nhiễu

 

 

60 dB

Bộ dò FM

Độ nhạy thích hợp

 

 

10 dB

 

Biến dạng toàn phần

 

 

1%

 

DVD (Đĩa Đa năng Kỹ thuật số)

 

 

Tốc độ Đọc : 3.49 ~ 4.06 m/giây.

 

 

 

Thời gian Phát Ước tính (Đĩa một mặt, Đĩa một lớp): 135 phút.

 

 

 

 

Đĩa

CD : 12 cm (ĐĨA COMPACT)

 

 

Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giâay.

 

 

Thời gian Phát Tối đa: 74 phút

 

 

 

 

 

CD : 8cm (ĐĨA COMPACT)

 

 

Tốc độ Đọc: 4.8 ~ 5.6 m/giây.

 

 

 

Thời gian Phát Tối đa: 20 phút

 

 

 

 

Đầu ra Video

Video tổng hợp

 

 

576i (480i)

 

 

1 kênh: 1.0 Vp-p (tải 75

 

 

 

 

Video/Âm

HDMI

 

 

1080p, 1080i, 720p, 576p (480p)

thanh

 

 

07 Thông tin Khác

Tiếng Việt 27

Image 27
Contents Kỹ thuật số Tại nhà Cảnh báo an toàn Thông tin An toàn1800 588 Lưu trữ & Quản lý ĐĩaGiấy phép Bản quyền Bảo vệ Bản quyềnMục lục Logo của Đĩa mà sản phẩm có thể phát Bắt đầuTính tương thích Định dạng và Đĩa Các kiểu đĩa và nội dung sản phẩm của bạn có thể phátKhu vực Lưu ý về kết nối USBPhụ kiện Loại đĩaLOA Panen trướcPanen sau ĐẦU VÀO ÂM Thanh KỸ ThuậtBộ điều khiển từ xa Khi vận hành TV bằng điều khiển từ xa Lắp pin trong Bộ điều khiển Từ xaCài đặt Bộ điều khiển Từ xa Cỡ pin AAAChọn Vị trí Nghe Kết nốiKết nối Loa Vị trí đặt sản phẩmKết nối Loa Lắp đặt loa trên đế Tallboy Trong trường hợp la HT-F450BK/HT-F450RKLoa giữa Phương pháp Pháp Kết nối với TVChi HT-F453HBK/HT-F453HRK Loa trước Chân đế Loa Hoặc 03 Kết nốiPhương pháp 1 AUX 2 Kết nối với cấu phần analog ngoại Kết nối với thiết bị ngoạiPhương pháp 2 Kết nối với TV bằng cáp Video Chất lượng tốt Sử dụng Anynet+HDMI-CECChỉ sản phẩm của SamsungTrong khi phát lại, nhấn nút KEYCON,rồi nhấn nút #/b Kết nối MicrôNút trên Bộ điều khiển Từ xa được Dùng cho Menu Cài đặt Cài đặtQuy trình cài đặt ban đầu Truy cập màn hình cài đặtChọn loa DRC Nén Dải tần ĐộngĐổi Mật khẩu User EQAudio Return Ch Xếp loại của Cha mẹPhát đĩa Audio CD CD-DA/MP3 Chức năng Cơ bảnHiển thị Thông tin Đĩa Sử dụng Menu Tiêu đề/ĐĩaPhát lại Phát lại A-BChức năng Chú thích Sử dụng Các nút bấm Đặc biệt của Bộ điều khiển Từ xaSử dụng các nút trên Bộ điều khiển Từ xa Chọn Mono/StereoCài đặt trước Các đài Nghe ĐàiRút USB An toàn Phát các Tệp Phương tiện sử dụng Tính năng của USB HostChức năng USB Ghi USBSử dụng Bluetooth tùy chọn Để kết nối sản phẩm với thiết bị BluetoothChức năng Nâng cao 06 Chức năng Nâng cao Thiết bị hiện được kết nối sẽ bị ngắt kết nốiMàn hình menu Đĩa/Tiêu Thông tin KhácXử lý sự cố RungVideo tổng hợp Thông số kỹ thuậtLoa Giấy phép OpenSSL ` CIS
Related manuals
Manual 30 pages 40.45 Kb