Samsung LS17DEPQAQ/ILC, LS19GSESS/VNT, LS17DEPQAQ/VNT manual Asia Pacific, Middle East & Africa

Page 54

BELGIUM

02 201 2418

http://www.samsung.com/be

CZECH REPUBLIC

844 000 844

http://www.samsung.com/cz

DENMARK

38 322 887

http://www.samsung.com/dk

FINLAND

09 693 79 554

http://www.samsung.com/fi

FRANCE

08 25 08 65 65 (€ 0,15/min)

http://www.samsung.com/fr

GERMANY

01805 - 121213 (€ 0,12/Min)

http://www.samsung.de

HUNGARY

06 40 985 985

http://www.samsung.com/hu

ITALIA

199 153 153

http://www.samsung.com/it

LUXEMBURG

02 261 03 710

http://www.samsung.lu

NETHERLANDS

0900 20 200 88 (€ 0.10/Min)

http://www.samsung.com/nl

NORWAY

231 627 22

http://www.samsung.com/no

POLAND

0 801 801 881

http://www.samsung.com/pl

PORTUGAL

80 8 200 128

http://www.samsung.com/pt

SLOVAKIA

0850 123 989

http://www.samsung.com/sk

SPAIN

902 10 11 30

http://www.samsung.com/es

SWEDEN

08 585 367 87

http://www.samsung.com/se

U.K

0870 242 0303

http://www.samsung.com/uk

 

CIS

 

RUSSIA

8-800-200-0400

http://www.samsung.ru

UKRAINE

8-800-502-0000

http://www.samsung.com/ur

 

Asia Pacific

 

AUSTRALIA

1300 362 603

http://www.samsung.com/au

CHINA

800-810-5858, 010- 6475 1880

http://www.samsung.com.cn

HONG KONG

2862 6001

http://www.samsung.com/hk

INDIA

3030 8282, 1600 1100 11

http://www.samsung.com/in

INDONESIA

0800-112-8888

http://www.samsung.com/id

JAPAN

0120-327-527

http://www.samsung.com/jp

MALAYSIA

1800-88-9999

http://www.samsung.com/my

PHILIPPINES

1800-10-SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com/ph

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com/sg

THAILAND

1800-29-3232, 02-689-3232

http://www.samsung.com/th

TAIWAN

0800-329-999

http://www.samsung.com/tw

VIETNAM

1 800 588 889

http://www.samsung.com/vn

 

Middle East & Africa

 

SOUTH AFRICA

0860 7267864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com/za

U.A.E

800SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com/mea

Image 54 Contents
SyncMaster 173P plus/193P plus Nguӗn ÿiӋn Gҳn dây nguӗn ÿiӋn mӝt cách chҳc chҳn ÿӇ nó không bӏ rӡi ra Không nên sӱ dөng phích cҳm bӏ hӓng hoһc lӓngChӍ nên dùng phích cҳm và ә ÿiӋn ÿѭӧc nӕi ÿҩt ÿúng Cài ÿһtKhông ÿһt sҧn phҭm trên sàn nhà Không ÿѭӧc làm rӟt màn hình khi di chuyӇn nóKhông ÿһt sҧn phҭm trên bӅ mһt hҽp hoһc thiӃu әn ÿӏnh Ĉһt mӑi thiӃt bӏ phát nhiӋt cách xa cáp nguӗnKhông ÿӵѫc ÿһt màn hình úp mһt xuӕng Lau chùiKhông ÿѭӧc xӏt nѭӟc hoһc chҩt tҭy trӵc tiӃp lên màn hình Các mөc khác Không tháo vӓ hoһc vӓ sauKhông ÿѭӧc che phӫ lӛ thông hѫi trên vӓ màn hình Hãy cҭn thұn khi ÿiӅu chӍnh giá ÿӥ cӫa màn hình Hãy ÿӇ nhӳng bӝ ÿәi ÿiӋn cách xa nhauTháo bӓ các bӑc nhӵa khӓi bӝ ÿәi ÿiӋn trѭӟc khi sӱ dөng Page Tháo bao bì Phía trước Phía sau Cắm điện gần nhấtHình của bạn Page Chân đế xoay Cảnh báo Lắp ráp giá đỡLắp đặt màn hình lên tường Windows MENhấp chuột vào Windows ME Driver Windows XP/2000 Nhấp chuột vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Natural Color Hệ điều hành Microsoft Windows NTHệ điều hành Linux Operating System Phần mềm Natural ColorCách cài đặt phần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorCài đặt Page Page Các yêu cầu về hệ thống Hệ Điều hành Bỏ cài đặt Khái quát Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Màu Help Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Giải quyết sự cố Khởi động lại hệ thống trước khi dùng Triệu chứng Tổng quan Giao diện Page Trước Khi Bạn Gọi Bộ Phận Hỗ Trợ Kỹ thuật Page Check Signal Cable trên màn hình không? Danh sách kiểm traXem phần Các chế độ hiển thị định trước Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượngKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Thông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Đồng bộ hóa Thông tin tổng quátMàn hình LCD Màu hiển thịLưu ý về môi trường Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượngGiao diện treo Vesa Chức năng Plug & PlayBảng 1. Các chế độ định giờ được đặt trước Chế độ Hiển thịTần số quét ngang Синхронизация ОбщиеПанель ЖКД Цвет ДисплеяИнтерфейс подставки Vesa Режим энергосбереженияРазмеры ШхДхВ / Ве Климатические условиЧастота по Горизонтали Фабричной Настройки ДисплеяТаблица 1. Фабричной Настройки Дистплея Частота по ВертикалиPage North America Latin AmericaEurope Asia Pacific Middle East & AfricaNhững điều khoản Để hiển thị tốt hơnPhạm Loại BTắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệm Bảo hànhHiện tượng Lưu ảnh là gì? Những gợi ý đối với các ứng dụng cụ thểThay đổi các ký tự đang chuyển động 30 phút một lần. Ví d
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 61 pages 62.05 Kb Manual 65 pages 36.92 Kb