Samsung LS23A700DS/ZA, LS23A700DSL/XV manual Hdmi Black Level, 1 Đặt cấu hình Response Time

Page 50

4 Thiết lập màn hình

4.5.1 Đặt cấu hình Response Time

1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấnMENU ] để hiển thị màn hình menu tương ứng.

2

Nhấn [

] để di chuyển đến Picture và nhấn [

 

 

 

] trên sản phẩm.

 

 

 

3

Nhấn [

] để di chuyển đến Response Time và nhấn [

 

 

 

 

] trên sản phẩm. Màn hình sau đây

 

 

 

 

 

sẽ xuất hiện.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PICTURE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3D

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAGIC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Brightness



 

 

 

 

 

 

 

75

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Contrast



 

 

 

 

 

 

 

60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sharpness



 

 

 

 

 

 

 

 

2200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Response Time



Normal

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HDMI Black Level



Faster

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Fastest

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Return

Move

Enter

 

 

 

 

 

 

4

5

Ấn [

] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [

 

 

].

 

 

Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

4.6HDMI Black Level

Nếu đầu đĩa DVD hoặc bộ giải mã được kết nối với sản phẩm thông qua HDMI, hiện tượng chất

lượng hình ảnh giảm (giảm chất lượng độ tương phản/màu sắc, mức độ đen, v.v) có thể xuất hiện, tùy thuộc vào thiết bị nguồn tín hiệu được kết nối. Trong trường hợp đó, HDMI Black Level HDMI Black Level có thể được sử dụng để điều chỉnh chất lượng hình ảnh.

1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấnMENU ] để hiển thị màn hình menu tương ứng.

2

Nhấn [

] để di chuyển đến Picture và nhấn [

 

 

] trên sản phẩm.

 

 

3

Nhấn [

] để di chuyển đến HDMI Black Level và nhấn [

 

 

] trên sản phẩm. Màn hình sau

 

 

 

đây sẽ xuất hiện.

 

 

 

 

 

 

PICTURE

3D

 

 

 

 

 

MAGIC

 

 

 

 

 

Brightness



 

 

 

 

 

 

 

 

Contrast



 

 

 

 

 

 

 

 

Sharpness



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Response Time

:

Normal

HDMI Black Level

:

Low

75

60

2200

Return

Move

Enter

zNormal: Lựa chọn chế độ này khi có hiện tượng giảm tỉ lệ tương phản.

4 Thiết lập màn hình 50

Image 50
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Các lưu ý về an toànBảo đảm không gian lắp đặt Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Red Information PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Ráp chân đế Tránh năng sản phẩm chỉ bằng cách cầm vào chân đế Các bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả Chuẩn bị 2 Mặt sau Cổng Mô tảĐể khóa thiết bị khóa chống trộm 3 Làm sạch các cáp được kết nối4 Khóa chống trộm 5 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 1 Chế độ 3D Kết nối nên Hệ điềuĐặt cấu hình Sâu 2 SâuĐặt cấu hình 3D Đặt cấu hình T.đổi Trái/Phải 3 L/R Change4 3D → 2D Đặt cấu hình 3D → 2D Tín hiệu Video cơ bản Hdmi 3D chuẩnPage Chơi game 3D trên máy tính Lưu ý khi xem video 3D 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối với nguồn Sử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối và sử dụng máy tính1 Kết nối với máy tính Kết nối sử dụng cáp DVI-HDMIKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp Hdmi Loại kỹ thuật số2 Cài đặt trình điều khiển Thay đổi độ phân giải bằng máy tínhThay đổi độ phân giải trên WIndows XP Kết nối với thiết bị video 1 Kết nối bằng cáp HdmiKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thiết lập độ phân giải tối ưu Kết nối tai ngheĐặt cấu hình Angle Thiết lập màn hìnhSamsung Magic Angle Samsung Magic Bright Đặt cấu hình BrightSamsung Magic Color Đặt cấu hình ColorBrightness 1 Đặt cấu hình cho BrightnessContrast 1 Đặt cấu hình Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessResponse Time Hdmi Black Level 1 Đặt cấu hình Response TimeThiết lập màn hình Green Đặt cấu hình tông màuRed 1 Đặt cấu hình RedBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThay đổi Size Hình ảnh Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànSize 1 Đặt cấu hình H-Position Horizontal PositionVertical Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position Menu H-Position1 Đặt cấu hình V-Position Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu V-PositionMenu Transparency Thiết lập và khôi phụcTiết kiệm điện Thay đổi Menu TransparencyLanguage Thay đổi LanguagePC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Auto Source Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off 1 Cấu hính Customized KeyOff Timer Setting 10.1 Đặt cấu hình Off Timer SettingReset 11.1 Bắt đầu cài đặt Reset1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trong Màn hình khởi động Đặt cấu hình Volume trong Màn hình khởi động 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyHình ảnh trên màn hình bị biến dạng Vấn đề về âm thanh Âm lượng quá nhỏHỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiHướng dẫn xử lý sự cố Tên môđen S23A700D 10 Các thông số kỹ thuật10.1 Thống số chung 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Chỉ báo nguồn Nhấp nháy Tắt Lượng tiêu thụ điện 39 W NăngĐồng bộ H/V Standard Signal Mode TableĐộ phân giải Tần số quét Xung Phân cực Ngang kHz Dọc Hz Hdmi Bình thường & 3D 1920 x 1080, 1080p 24 Hz 54,000 24,000 148,500 Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope CIS Asia Pacific MIDDlE East AfricaThuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Volume Wide
Related manuals
Manual 88 pages 8.67 Kb Manual 88 pages 39.7 Kb Manual 88 pages 52.9 Kb Manual 89 pages 19.7 Kb Manual 89 pages 33.38 Kb Manual 91 pages 13.17 Kb Manual 89 pages 50.67 Kb Manual 82 pages 15.13 Kb Manual 89 pages 41.24 Kb Manual 81 pages 9.56 Kb