10 Các thông số kỹ thuật
| Độ phân giải | Tần số quét | Tần số quét | Xung | Phân cực | |
| ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | đồng bộ (H/V) | ||
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |
| 1920 x 1080, 1080p |
|
|
|
| |
| 24 Hz, | 54,000 | 24,000 | 148,500 | + / + | |
| FramePacking |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| |
| 1280 x 720, 720p 50 | 75,000 | 50,000 | 148,500 | + / + | |
| Hz, FramePacking | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1280 x 720, 720p 60 | 90,000 | 60,000 | 148,500 | + / + | |
| Hz, FramePacking | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1920 x 1080, 1080i | 28,130 | 50,000 | 74,250 | + / + | |
| 50 Hz, SBS(Half) | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1920 x 1080, 1080i | 33,750 | 60,000 | 74,250 | + / + | |
3D | 60 Hz, SBS(Half) | |||||
|
|
|
| |||
| 1920 x 1080, 1080p | 56,250 | 50,000 | 148,500 | + / + | |
| 50 Hz, SBS(Half) | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1920 x 1080, 1080p | 67,500 | 60,000 | 148,500 | + / + | |
| 60 Hz, SBS(Half) | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1280 x 720, 720p 50 | 37,500 | 50,000 | 74,250 | + / + | |
| Hz, TNB | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1280 x 720, 720p 60 | 45,000 | 60,000 | 74,250 | + / + | |
| Hz, TNB | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
| 1920 x 1080, 1080p | 27,000 | 24,000 | 74,250 | + / + | |
| 24 Hz, TNB | |||||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
z
z
Tần số quét ngang
Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz.
Tần số quét dọc
Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên.Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.
10 Các thông số kỹ thuật 79