P
PC/AV Mode | 48 |
R
Red | 41 |
Reset | 51 |
Response Time | 39 |
S
Sharpness | 38 |
Sử dụng MHL | 28 |
T
Thông số chung | 59 |
Thuậ̣t ngữ | 67 |
Trách nhiệm đối với Dịch vụ |
|
thanh toán (Chi phí đối với khách | |
hàng) | 66 |
Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng | 60 |
Tư thế đúng khi sử dụng sản |
|
phẩm | 12 |
V
69