Câu hình cài đặt tông màu
Blue
Điều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đo.
Đăt cấu hình Blue
1.Nhân [m] trên sản phẩm.
2.Chuyển đến COLOR bằng các nút [], []. Tiếp theo, nhân nút [].
3.Chuyển đến Blue bằng các nút [], []. Tiếp theo, nhân nút []. Màn hình sau đây sẽ xuât hiện.
| COLOR |
|
|
|
| |
|
| Color Mode | : | Standard |
| 48 |
|
| Red | : |
|
| |
|
| Green | : |
|
| 50 |
|
| Blue | : | Default |
| 50 |
|
| Color Temp. | : |
|
| |
|
| Gamma | : | 1.6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Return | Adjust | Enter | ||
4. Điều chỉnh cài đặt Blue bằng các nút [ | ], [ | ]. |
|
Color Temp.
Cấu hình Color Temp.
1.Nhân [m] trên sản phẩm.
2.Chuyển đến COLOR bằng các nút [], []. Tiếp theo, nhân nút [].
3.Nhân [], [] để di chuyển đến Color Temp. và nhân [] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuât hiện.
COLOR |
|
|
|
|
| |
|
|
| Default |
|
|
|
|
|
| Custom |
|
|
|
| Color Mode | : | 4000K |
|
|
|
| Red |
| 4500K |
| 50 |
|
| : | 5000K |
|
| ||
| Green |
| 5500K |
| 50 |
|
| : | 6000K |
|
| ||
| Blue | : | 6500K |
| 50 |
|
| 7000K |
|
| |||
| Color Temp. | : | 7500K |
|
|
|
|
|
| 8000K |
|
|
|
| Gamma | : | 8500K |
|
|
|
|
|
| 9000K |
|
|
|
|
|
| 9500K |
|
|
|
|
|
| 10000K |
|
|
|
| Return | Move | Enter |
• Default • Custom
• 4000K - 10000K
LƯU Y
Chế độ khả dụng cho Color Temp. phụ thuộc vào cài đặt của Color Mode.
4. Chuyển đến tùy chon mong muốn bằng các nút [ | ], [ | ]. Tiếp theo, nhân nút [ ]. |
5.Tù̀y chọn đượ̣c chọn sẽ̃ đượ̣c á́p.
42