Chương. 13
Cac thông số́ kỹ̃ thuật
Thông số chung
Tên môđen |
| S27B970D | S27B971D | |
|
|
|
|
|
|
| Kích thước | 27 inch (69 cm) |
|
Màn hình | Vùng hiển thị | 596,74 mm (H) x 335,66 mm (V) | ||
|
| Mật độ pixel | 0,2333 mm (H) x 0,2333 mm (V) | |
|
| Tần số quét | 30 ~ 81 kHz |
|
|
| ngang |
| |
Đồng bộ hóa |
|
| ||
Tần số quét |
|
| ||
|
| 49 ~ 75 Hz |
| |
|
| dọc |
| |
|
|
|
| |
Màu sắc hiên thi |
| 16,7 M |
| |
|
| Độ phân giải | 2560 x 1440 |
|
|
| tối ưu |
| |
Độ phân giải |
|
| ||
Độ phân giải |
|
| ||
|
| 2560 x 1440 |
| |
|
| tối đa |
| |
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại |
| 241,5 |
| |
|
|
|
| |
|
|
| Sả̉n phẩ̉m sử̉ dụ̣ng điệ̣n á́p từ̀ 100 đế́n 240 V. Hã̃y | |
Nguồn điện |
| tham khả̉o nhã̃n ở̉ phí́a sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu | ||
|
|
| chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. | |
|
|
|
|
|
|
| Nhì̀n từ bên | USB (1UP/2DN(USB2.0)) |
|
Cổng |
| Nhìn tư phía | DVI(Liên kết kép), HDMI(MHL), DisplayPort | |
|
| |||
|
| sau | ||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Loa trong | 7,0W x 2 (Kênh) |
| |
Kí́ch thướ́c (R x C x S) / Trọng | 645,0 x 467,0(567,0) x | 645,0 x 467,0(567,0) x | |
lượng | 247,0 mm / 7,9 kg | 247,0 mm / 7,5 kg | |
|
| Nhiệt độ: 10 ˚C ~ 40 ˚C (50 ˚F ~ 104 ˚F) | |
| Vân hành | ||
| Độ̣ ẩ̉m : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ̣ | ||
Điều kiên môi |
| ||
|
|
| |
trường |
| Nhiệt độ: | |
| Lưu trữ | ||
| Độ̣ ẩ̉m : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ̣ | ||
|
| ||
|
|
| |
|
| Do đặ̣c tí́nh củ̉a quá́ trì̀nh sả̉n xuất sả̉n phẩ̉m nà̀y, | |
|
| có́ gầ̀n 1 điể̉m ả̉nh trên mộ̣t triệ̣u (1ppm) có́ thể̉ sá́ng | |
Panel Dot (Điểm ảnh) | hơn hoặ̣c tố́i hơn trên bả̉ng điề̀u khiể̉n LCD. Điề̀u nà̀y | ||
|
| không ả̉nh hưở̉ng đế́n hiệ̣u suất hoạ̣t độ̣ng củ̉a sả̉n | |
|
| phẩ̉m. |
|
|
|
|
|
Cá́c thông số́ kỹ̃ thuậ̣t trên đây có́ thể̉ thay đổ̉i nhằ̀m cả̉i tiế́n chất lượ̣ng mà̀ không thông bá́o trướ́c.
Đây là̀ thiế́t bị̣ kỹ̃ thuậ̣t số́ Nhó́m B
59