3 Thiết lập màn hình
3.7Image Size
Thay đổi kích thước hình ảnh.
3.7.1 Thay đổi Image Size
1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Image Size và nhấn [ | ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ |
| xuất hiện. |
|
|
PICTURE |
|
|
|
| |||
|
|
| Brightness |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Contrast |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Sharpness |
|
|
| |
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| MAGICSAMSUNG Bright | Custom | |||
|
|
| |||||
|
|
| MAGICSAMSUNG Angle | Off | |||
|
|
| MAGICSAMSUNG Upscale | $XWR | |||
|
|
| Image Size | :LGH |
AUTO
Auto: Hiển thị hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
Wide: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
PICTURE |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
| Brightness |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Contrast |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Sharpness |
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| MAGICSAMSUNG Bright | Custom | |||||
|
|
| |||||||
|
|
| MAGICSAMSUNG Angle | Off | |||||
|
|
| MAGICSAMSUNG Upscale |
|
|
|
|
| |
|
|
| Image Size |
|
|
| |||
|
|
|
|
| 6FUHHQ)LW | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AUTO
4:3: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho các video và tín hiệu phát tiêu chuẩn.
16:9: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 16:9.
Screen Fit: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình gốc mà không bị cắt bỏ.
3 Thiết lập màn hình 41