Samsung LS22C20KNY/XV manual Tên môđen S24C200BL

Page 83

10 Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

S24C200BL

 

 

 

 

 

 

Kích thước

23,6 Inch (59 cm)

 

 

 

 

Màn hình

 

Vùng hiển

521,28 mm (H) x 293,22 mm (V)

 

thị

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ

0,2715 mm (H) x 0,2715 mm (V)

 

 

pixel

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số

30 ~ 81 kHz

Đồng bộ hóa

 

quét ngang

 

 

 

 

Tần số

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

quét dọc

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

Độ phân

1920x1080@60Hz

 

 

giải tối ưu

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

Độ phân

1920x1080@60Hz

 

 

 

 

giải tối đa

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148MHz (Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn

 

 

 

có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

Kích thước (R

 

Không có

554,6 x 330,5 x 78,2 mm

x C x S) / Trọng

 

chân đế

 

 

lượng

 

Có chân đế

554,6 x 412,35 x 185 mm / 4,1 kg

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

100 mm x 100 mm

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

Các yếu tố môi

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

trường

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm

 

 

 

và Chạy tương thích nào.Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình

Cắm và Chạy

 

và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình.Lắp đặt màn hình

 

 

 

được tiến hành tự động.Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp

 

 

 

đặt nếu muốn.

 

 

 

 

 

 

 

Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm

Panel Dot (Điểm ảnh)

ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng

 

 

 

điều khiển LCD.

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 83

Image 83
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Blue CÁC Thông SỐ KỸ 73 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnBiểu tượng Mô tả Các bộ phận1 Các nút phía trước Auto Cổng 2 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối Nguồn1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PC2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic AngleThiết lập màn hình 1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image Size 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-Position1 Điều chỉnh Coarse Coarse10.1 Điều chỉnh Fine Fine1 Đặt cấu hình Red Đặt cấu hình tông màuRed 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThay đổi Language Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànLanguage 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency TransparencyThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset 1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượng Eco Saving1 Cấu hình Off Timer Off Timer1 Đặt cấu hình Turn Off After Turn Off After1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Source Detection1 Cấu hính Customized Key Customized Key1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácCấu hình Brightness va Contrast trong màn hình bắt Đầu 2 Cài đặt phần mềm Cài đặt phần mềmMagic Tune MagicTune là gì?Cài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm MultiScreen2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề với thiết bị nguồn Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh Tên môđen S19C200NY S19C200NW 10 Các thông số kỹ thuật10.1 Thông số chung Panel Dot Điểm ảnh Tên môđen S19C200BW S19C200BR S19C200NR 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S20C200B S22C200NY 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22C200B S22C200BW Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ Tên môđen S22C210B S23C200B 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S24C200BL 10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Năng lượng Nút Power Thường Energy StarS22C200B Lượng tiêu thụ Bộ H/V 10.3 Bảng chế độ tín hiệu chuẩnS19C200N S19C200NW S19C200BW S19C200BR S19C200NR S20C200B S22C200NY S22C200N S22C200B S22C200BW S22C210B S23C200B S24C200BL Liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Cyprus CIS Asia Pacific Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 111 pages 22.41 Kb Manual 111 pages 13.71 Kb