10 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | S24C200BL | |||
|
|
|
| |
|
| Kích thước | 23,6 Inch (59 cm) | |
|
|
|
| |
Màn hình |
| Vùng hiển | 521,28 mm (H) x 293,22 mm (V) | |
| thị | |||
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
| Mật độ | 0,2715 mm (H) x 0,2715 mm (V) | |
|
| pixel | ||
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
| Tần số | 30 ~ 81 kHz | |
Đồng bộ hóa |
| quét ngang | ||
|
|
| ||
| Tần số | 56 ~ 75 Hz | ||
|
| |||
|
| quét dọc | ||
|
|
| ||
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu | ||
|
|
|
| |
|
| Độ phân | 1920x1080@60Hz | |
|
| giải tối ưu | ||
Độ phân giải |
|
| ||
|
|
| ||
| Độ phân | 1920x1080@60Hz | ||
|
| |||
|
| giải tối đa | ||
|
|
| ||
|
|
| ||
Xung Pixel cực đại | 148MHz (Analog, Digital) | |||
|
|
|
| |
|
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. | |
Nguồn điện |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn | ||
|
|
| có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | |
|
|
|
| |
Đầu kết nối tín hiệu | Cáp kiểu | |||
Đầu nối | ||||
|
|
| ||
|
|
| ||
Kích thước (R |
| Không có | 554,6 x 330,5 x 78,2 mm | |
x C x S) / Trọng |
| chân đế | ||
|
| |||
lượng |
| Có chân đế | 554,6 x 412,35 x 185 mm / 4,1 kg | |
|
|
|
| |
Bản gắn tường VESA | 100 mm x 100 mm | |||
(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).) | ||||
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) | |
Các yếu tố môi |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | ||
|
| |||
trường |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ | ||
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
|
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | |
|
|
| và Chạy tương thích nào.Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình | |
Cắm và Chạy |
| và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình.Lắp đặt màn hình | ||
|
|
| được tiến hành tự động.Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp | |
|
|
| đặt nếu muốn. | |
|
|
|
| |
|
|
| Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm | |
Panel Dot (Điểm ảnh) | ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng | |||
|
|
| điều khiển LCD. | |
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 83