
10 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | S22C200B | S22C200BW | ||
|
|
|
|
|
|
| Kích thước | 21,5 Inch (54 cm) | 22,0 Inch (55 cm) |
|
|
|
|
|
Màn hình |
| Vùng hiển thị | 476,64 mm (H) x 268,11 | 473,76 mm (H) x 296,1 mm |
| mm (V) | (V) | ||
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| Mật độ pixel | 0,24825 mm (H) x 0,24825 | 0,282 mm (H) x 0,282 mm |
|
|
| mm (V) | (V) |
|
|
|
|
|
|
| Tần số quét | 30 ~ 81 kHz |
|
|
| ngang |
| |
Đồng bộ hóa |
|
|
| |
|
|
|
| |
| Tần số quét | 56 ~ 75 Hz |
| |
|
|
| ||
|
| dọc |
| |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu |
| |
|
|
|
|
|
|
| Độ phân giải | 1920x1080@60Hz | 1680x1050@60Hz |
|
| tối ưu | ||
Độ phân giải |
|
|
| |
|
|
|
| |
| Độ phân giải | 1920x1080@60Hz | 1680x1050@60Hz | |
|
| |||
|
| tối đa | ||
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
Xung Pixel cực đại |
| 148MHz (Analog, Digital) | 146MHz (Analog, Digital) | |
|
|
|
|
|
|
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. | |
Nguồn điện |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp | ||
|
|
| tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. | |
|
|
|
| |
Đầu kết nối tín hiệu |
| Cáp kiểu | ||
| Đầu nối | |||
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| Không có chân | 504,3 x 301,9 x 77,6 mm | 502,4 x 329,8 x 77,4 mm |
Kích thước (R x C x |
| đế | ||
|
|
| ||
S) / Trọng lượng |
| Có chân đế | 504,3 x 385,35 x 185,0 mm | 502,4 x 413,5 x 185 mm / |
|
| / 3,5 kg | 3,85 kg | |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
Bản gắn tường VESA |
| 100 mm x 100 mm |
| |
| (được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).) | |||
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) | |
Các yếu tố môi |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ | ||
|
| |||
trường |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: | |
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ | ||
|
|
| ||
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 79