
10 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | S19C200BW | S19C200BR | S19C200NR | |||
|
|
|
|
|
| |
|
| Kích thước | 19,0 Inch (48 cm) | 19,0 Inch (48 cm) | 19,0 Inch (48 cm) | |
|
|
|
|
|
| |
Màn hình |
| Vùng hiển | 408,24 mm (H) x | 376,32 mm (H) x | 376,32 mm (H) x | |
| thị | 255,15 mm (V) | 301,06 mm (V) | 301,06 mm (V) | ||
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |
|
| Mật độ | 0,2835 mm (H) x | 0,294 mm (H) x | 0,294 mm (H) x | |
|
| pixel | 0,2835 mm (V) | 0,294 mm (V) | 0,294 mm (V) | |
|
|
|
|
|
| |
|
| Tần số | 30 ~ 81 kHz |
|
| |
Đồng bộ hóa |
| quét ngang |
|
| ||
|
|
|
|
| ||
| Tần số | 56 ~ 75 Hz |
|
| ||
|
|
|
| |||
|
| quét dọc |
|
| ||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu |
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
|
| Độ phân | 1440x900@60Hz | 1280x1024@60Hz |
| |
|
| giải tối ưu |
| |||
Độ phân giải |
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| ||
| Độ phân | 1440x900@75Hz | 1280x1024@75Hz |
| ||
|
|
| ||||
|
| giải tối đa |
| |||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| |
Xung Pixel cực đại | 136MHz (Analog, | 135MHz (Analog, | 135MHz (Analog) | |||
Digital) | Digital) | |||||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. | |||
Nguồn điện |
| Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn | ||||
|
|
| có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau. |
| ||
|
|
|
|
| ||
|
|
| Cáp kiểu | Cáp kiểu | ||
Đầu kết nối tín hiệu | tách rời |
| ||||
|
|
| Đầu nối | thể tách rời | ||
|
|
|
|
|
| |
Kích thước (R |
| Không có | 439,4 x 289,9 x 76,2 | 407 x 336 x 77 mm | 407 x 336 x 77 mm | |
| chân đế | mm | ||||
x C x S) / Trọng |
|
|
| |||
|
|
|
|
| ||
|
| 439,4 x 373,6 x 170 | 407 x 419 x 170 mm | 407 x 419 x 170 mm | ||
lượng |
| Có chân đế | ||||
| mm / 3,1 kg | / 3,25 kg | / 3,25 kg | |||
|
| |||||
|
|
|
|
|
| |
Bản gắn tường VESA | 100 mm x 100 mm |
|
| |||
(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).) | ||||||
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
| |
|
| Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F) |
| ||
Các yếu tố môi |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
| |||
|
|
| ||||
trường |
| Lưu trữ | Nhiệt độ: |
| ||
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
| |||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
10 Các thông số kỹ thuật 75