Samsung LS22C20KNY/XV manual Tên môđen S22C210B S23C200B

Page 81

10 Các thông số kỹ thuật

Tên môđen

S22C210B

S23C200B

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước

21,5 Inch (54 cm)

23,0 Inch (58 cm)

 

 

 

 

 

Màn hình

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x 268,11

509,76 mm (H) x 286,74

 

mm (V)

mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H) x 0,24825

0,2655 mm (H) x 0,2655

 

 

 

mm (V)

mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

30 ~ 81 kHz

 

 

 

ngang

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

 

dọc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920x1080@60Hz

1920x1080@60Hz

 

 

tối ưu

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920x1080@60Hz

1920x1080@60Hz

 

 

 

 

tối đa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

 

148MHz (Analog, Digital)

148MHz (Analog, Digital)

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

 

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp

 

 

 

tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có chân

504,3 x 301,9 x 77,6 mm

542,9 x 321,4 x 76,3 mm

Kích thước (R x C x

 

đế

 

 

 

 

S) / Trọng lượng

 

Có chân đế

504,3 x 385,35 x 185,0 mm

542,9 x 404,65 x 185 mm /

 

 

/ 3,5 kg

3,25 kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

 

100 mm x 100 mm

 

 

(được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C – 40˚C (50˚F – 104˚F)

Các yếu tố môi

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

trường

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C – 45˚C (-4˚F – 113˚F)

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 81

Image 81
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Mục lục Thiết LẬP MÀN Hình ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU Blue CÁC Thông SỐ KỸ 73 Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcBiểu tượng Mô tả Auto Cổng 2 Mặt sau1 Ráp chân đế Cài đặt2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 3 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 4 Khóa chống trộmTrước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnKết nối Nguồn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PC2 Cài đặt trình điều khiển 3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic Bright1 Cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic AngleThiết lập màn hình 1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image Size 1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-Position1 Điều chỉnh Coarse Coarse10.1 Điều chỉnh Fine FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn LanguageThay đổi Language 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency TransparencyReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục 1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượng Eco Saving1 Cấu hình Off Timer Off Timer1 Đặt cấu hình Turn Off After Turn Off After1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Source Detection1 Cấu hính Customized Key Customized Key1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácCấu hình Brightness va Contrast trong màn hình bắt Đầu Magic Tune Cài đặt phần mềmMagicTune là gì? 2 Cài đặt phần mềmCài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm MultiScreen2 Gỡ bỏ phần mềm 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề với thiết bị nguồn Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápPa-nen điều khiển Hình thức và chủ đề Tùy chỉnh 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chungTên môđen S19C200NY S19C200NW Panel Dot Điểm ảnh Tên môđen S19C200BW S19C200BR S19C200NR 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S20C200B S22C200NY 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22C200B S22C200BW Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ Tên môđen S22C210B S23C200B 10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S24C200BL 10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Năng lượng Nút Power Thường Energy StarS22C200B Lượng tiêu thụ Bộ H/V 10.3 Bảng chế độ tín hiệu chuẩnS19C200N S19C200NW S19C200BW S19C200BR S19C200NR S20C200B S22C200NY S22C200N S22C200B S22C200BW S22C210B S23C200B S24C200BL Liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Cyprus CIS Asia Pacific Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Thông TIN
Related manuals
Manual 111 pages 22.41 Kb Manual 111 pages 13.71 Kb