Samsung GS17VSSS/VNT manual Định nghĩa Bảng Màu, Brightness

Page 34

Cho phép người sử dụng điều chỉnh cài đặt màn hình đến giá trị mong muốn.

mlji Brightness mlj Contrast mlj Resolution jlm MagicBright

 

Làm toàn bộ màn hình sáng hơn hay tối hơn. Dữ liệu chi tiết của hình ảnh trong vùng tối

Brightness

có thể bị mất nếu độ sáng không được điều chỉnh đến mức thích hợp. Điều chỉnh độ sáng

 

để đạt điều kiện xem hình tốt nhất.

 

 

Contrast

Điều chỉnh sự khác biệt độ sáng giữa các vùng sáng và vùng tối trên màn hình. Xác định

sự sinh động của hình ảnh.

 

 

 

Resolution

 

(Độ phân giải)

Liệt kê tất cả độ phân giải màn hình được hỗ trợ bởi chương trình.

 

 

 

MagicBrightTM là một tính năng mới tạo mỉi trường thưởng ngoạn tối ưu thể theo nội

 

dung hình ảnh bạn đang xem. Hiện đang có sẵn bốn chế độ khác nhau: Text (Văn bản),

 

Internet, Entertain (Giải trí) và Custom (Tùy chỉnh). Mỗi chế độ có trị số độ sáng riêng

 

được cấu hình sẵn. Bạn có thể dễ dàng chọn một trong bốn cách thiết lập khi chỉ cần

 

nhấn nút điều khiển MagicBrightTM.

MagicBright™

1. Text (Văn bản): Cho các tài liệu hay các công việc có văn bản có khối lượng lớn.

 

 

2. Internet: Để làm việc với một tổ hợp hình ảnh như văn bản và đồ họa

 

3. Entertain (Giải trí): Để xem hình ảnh động như DVD hoặc VCD.

 

4. Custom (Tùy chỉnh): Mặc dù các giá trị đã được chọn cẩn thận bởi các kỹ sư của

 

chúng tôi,các giá trị cấu hình định sẵn trước có thể không dễ chịu cho mắt bạn do

 

sở thích của bạn. Nếu vậy, hãy chỉnh Brightness (Độ sáng) và Contrast (Độ tương

 

phản) bằng việc sử dụng trình đơn OSD.

 

 

Định nghĩa Bảng Màu

Điều chỉnh “ấm” của màu nền màn hình hay hình ảnh.

Image 34
Contents SyncMaster 710V/910V/510M/710M/910M/712V/715V/701N Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Cài đặt Các mục khác Lau chùiKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình 1024 Tháo bao bì Entertain Độ sáng Cao Phía trướcCustom Phía sau SyncMaster 510M/710M/910M Dây cáp Dây cáp tín hiệu Dây điện nguồn Audio CablePhía trước Nút Âm lượng Khe cắm âm thanh PC Page Lắp đặt Màn hình Lắp ráp giá đỡWindows XP/2000 Nhấp chuột vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating SystemCách cài đặt phần mềm Natural Color Natural ColorPhần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorSyncMaster 710V/910V/712V/715V/701N 713N Mô tả Trình đơnTrình đơn Mô tả Brightness Điều chỉnh Độ tương phản Sharpness Position Image Reset Color ResetCoarse Fine Language Position Positon Transparency Display TimeSyncMaster 510M/710M/910M Contrast Điều chỉnh Độ Độ sáng phản Trình đơn Mô tả Chơi/NgừngBrightness Mô tả Chơi/NgừngCoarse Fine Sharpness Position Khái quát Cài đặt Page Page Các vấn đề Cài đặt Các yêu cầu về hệ thốngĐịnh nghĩa Nút phím Định nghĩa Bảng HìnhĐịnh nghĩa Bảng Màu BrightnessColor Tone Image Setup Cài đặt Hình ảnh Định nghĩa Bảng Tùy chọnĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Danh sách kiểm tra Triệu chứngKhông có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lên Các giải phápMàn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứngKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Hỏi Bảo đảm chất lượngKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra ĐápThông tin hữu ích Thông điệp Cảnh báoĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tổng quát Công suất tiêu thụ Nguồn điệnDây cáp tín hiệu Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượngBộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Select Model Name Tối đa 38W Hoạt động bình Chế độ tiết kiệm năng EPA/EnergyTần số điểm ảnh CỦplusmnc tính Kích thước Vùng hiển thị Diện tích điểm ảnh Loại Max internal speaker 0.8~1.0W Lưu ý về môi trường Lượng Tắt điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước SyncMaster 710M Nguồn điện Tối đa 38W Tối đa 1W Chế độ-Tắt Tối đa 1W120Vac 60.023 75.029 78.750 +/+ VESA, 1152 x 135 MHz Nguồn điện Bộ phận tiết kiệm điện 79.976 75.025 135.00 +/+ Dịch vụ Australia BrazilFrance Panama United KingdomNhững điều khoản Để hiển thị tốt hơn PhạmUser Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice European NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumCFCs freons Why do we have environmentally labelled computers?TCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEcology EnergyEmissions TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsNhững gợi ý đối với các ứng dụng cụ thể Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Tắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệm Thay đổi Thông tin Màu theo định kỳ Sử dụng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 67 pages 13.93 Kb Manual 64 pages 27.91 Kb