Samsung GS17VSSS/VNT manual Color Tone

Page 35

mlji Color Tone jlm Color Control jlm Calibration

Color Tone

Tông màu có thể thay đổi

(Tông màu)

z Warm - Normal - Cool

z Custom

Color Control (Điều chỉnh màu)

Điều chỉnh màu màn hình.

Bạn có thể thay đổi màu màn hình đến màu bạn thích.

zR- G - B

Calibration

Quá trình bạn chọn màu được tối ưu hóa và duy trì. Bạn sẽ thấy MagicTune rất hữu ích nếu

bạn là một trong những người muốn xem hình ảnh với đầy đủ chi tiết được tái tạo chính xác –

(Cân chỉnh)

gồm cả hình ảnh web và hình ảnh được tạo ra bởi camera kỹ thuật số hay máy quét.

 

 

 

Định nghĩa Bảng Hình

Điều chỉnh các giá trị Position (Vị trí), Fine (Tinh chỉnh) và Coarse (Chỉnh thỉ)

Image 35
Contents SyncMaster 710V/910V/510M/710M/910M/712V/715V/701N Nguồn điện Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Nguồn điệnKhông nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Cài đặt Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình 1024 Tháo bao bì Custom Phía trướcEntertain Độ sáng Cao Phía sau Dây cáp Dây cáp tín hiệu Dây điện nguồn Audio Cable SyncMaster 510M/710M/910MPhía trước Nút Âm lượng Khe cắm âm thanh PC Page Lắp ráp giá đỡ Lắp đặt Màn hìnhNhấp chuột vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Linux Operating System Hệ điều hành Microsoft Windows NTCách xóa phần mềm Natural Color Natural ColorPhần mềm Natural Color Cách cài đặt phần mềm Natural ColorSyncMaster 710V/910V/712V/715V/701N 713N Trình đơn Mô tả Brightness Điều chỉnh Độ tương phản Trình đơnMô tả Language Position Positon Transparency Display Time Image Reset Color ResetCoarse Fine Sharpness PositionSyncMaster 510M/710M/910M Mô tả Chơi/Ngừng Trình đơn Mô tả Chơi/NgừngBrightness Contrast Điều chỉnh Độ Độ sáng phảnCoarse Fine Sharpness Position Khái quát Cài đặt Page Page Các yêu cầu về hệ thống Các vấn đề Cài đặtĐịnh nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Nút phímBrightness Định nghĩa Bảng MàuColor Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Image Setup Cài đặt Hình ảnhĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Các giải pháp Triệu chứngKhông có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lên Danh sách kiểm traMàn hình bất ngờ trở nên không cân xứng Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đenKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Đáp Bảo đảm chất lượngKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra HỏiĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Thông tin tổng quát Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượng Nguồn điệnDây cáp tín hiệu Công suất tiêu thụBộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Select Model Name Tối đa 38W EPA/Energy Hoạt động bình Chế độ tiết kiệm năngTần số điểm ảnh CỦplusmnc tính Kích thước Vùng hiển thị Diện tích điểm ảnh Loại Max internal speaker 0.8~1.0W Lưu ý về môi trường Lượng Tắt điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước SyncMaster 710M Nguồn điện Tối đa 38W Tối đa 1W Chế độ-Tắt Tối đa 1W120Vac 60.023 75.029 78.750 +/+ VESA, 1152 x 135 MHz Nguồn điện Bộ phận tiết kiệm điện 79.976 75.025 135.00 +/+ Australia Brazil Dịch vụFrance United Kingdom PanamaNhững điều khoản Phạm Để hiển thị tốt hơnIC Compliance Notice FCC Information User InstructionsUser Information PCT Notice Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance European NoticeEurope OnlyCadmium What does labelling involve?Environmental Requirements LeadTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?CFCs freons Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only EnergyEmissions EcologyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutThay đổi Thông tin Màu theo định kỳ Sử dụng 2 màu khác nhau Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Tắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệm Những gợi ý đối với các ứng dụng cụ thể
Related manuals
Manual 67 pages 13.93 Kb Manual 64 pages 27.91 Kb