Samsung GS17VSSS/VNT manual Định nghĩa Bảng Tùy chọn, Image Setup Cài đặt Hình ảnh

Page 36

mlji Image Setup mlj Position

Image Setup (Cài đặt Hình ảnh)

zFine (Tinh chỉnh): Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc ngang.

Nếu nhiễu vẫn còn ngay cả sau khi Tinh chỉnh, hãy chỉnh lại sau khi điều chỉnh tần số (tốc độ đồng hồ).

zCoarse (Chỉnh thỉ): Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc dọc.

Điều chỉnh thỉ có thể làm di chuyển vùng hình ảnh của màn hình. Bạn có thể định vị lại về tâm bằng menu Điều chỉnh Ngang.

zAuto Setup : Chức năng Auto Adjustment (Điều chỉnh Tự động) cho phép màn hình có thể tự điều chỉnh theo tín hiệu video nhận được. Các thông số về độ mịn, độ thô và vị trí được điều chỉnh tự động.

Position

Hãy thực hiện theo những hướng dẫn này để thay đổi vị trí ngang, dọc của toàn bộ màn

(Vị trí)

hình hiển thị.

 

 

Định nghĩa Bảng Tùy chọn

Bạn có thể cấu hình MagicTune bằng các tùy chọn sau.

Image 36
Contents SyncMaster 710V/910V/510M/710M/910M/712V/715V/701N Nguồn điện Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Cài đặt Lau chùi Các mục khácKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình 1024 Tháo bao bì Phía trước Entertain Độ sáng CaoCustom Phía sau SyncMaster 510M/710M/910M Dây cáp Dây cáp tín hiệu Dây điện nguồn Audio CablePhía trước Nút Âm lượng Khe cắm âm thanh PC Page Lắp đặt Màn hình Lắp ráp giá đỡWindows XP/2000 Nhấp chuột vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài đặt Nhấp Start , Setting , Control Panel Hệ điều hành Microsoft Windows NT Hệ điều hành Linux Operating SystemNatural Color Phần mềm Natural ColorCách cài đặt phần mềm Natural Color Cách xóa phần mềm Natural ColorSyncMaster 710V/910V/712V/715V/701N 713N Trình đơn Mô tảTrình đơn Mô tả Brightness Điều chỉnh Độ tương phản Image Reset Color Reset Coarse FineSharpness Position Language Position Positon Transparency Display TimeSyncMaster 510M/710M/910M Trình đơn Mô tả Chơi/Ngừng BrightnessContrast Điều chỉnh Độ Độ sáng phản Mô tả Chơi/NgừngCoarse Fine Sharpness Position Khái quát Cài đặt Page Page Các vấn đề Cài đặt Các yêu cầu về hệ thốngĐịnh nghĩa Nút phím Định nghĩa Bảng HìnhĐịnh nghĩa Bảng Màu BrightnessColor Tone Image Setup Cài đặt Hình ảnh Định nghĩa Bảng Tùy chọnĐịnh nghĩa Bảng Hỗ trợ Color Calibration Cân chỉnh Màu Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Triệu chứng Không có hình trên màn hình. Tôi không thể bật màn hình lênDanh sách kiểm tra Các giải phápMàn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Màn hình bất ngờ trở nên không cân xứngKiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượng Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traHỏi ĐápThông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tổng quát Nguồn điện Dây cáp tín hiệuCông suất tiêu thụ Kích thước rộng x dày x cao/Trọng lượngBộ phận tiết kiệm điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước Select Model Name Tối đa 38W Hoạt động bình Chế độ tiết kiệm năng EPA/EnergyTần số điểm ảnh CỦplusmnc tính Kích thước Vùng hiển thị Diện tích điểm ảnh Loại Max internal speaker 0.8~1.0W Lưu ý về môi trường Lượng Tắt điện Các chế độ hiển thị được thiết lập trước SyncMaster 710M Nguồn điện Tối đa 38W Tối đa 1W Chế độ-Tắt Tối đa 1W120Vac 60.023 75.029 78.750 +/+ VESA, 1152 x 135 MHz Nguồn điện Bộ phận tiết kiệm điện 79.976 75.025 135.00 +/+ Dịch vụ Australia BrazilFrance Panama United KingdomNhững điều khoản Để hiển thị tốt hơn PhạmFCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice Why do we have environmentally-labelled monitors? MPR II ComplianceEuropean NoticeEurope Only PCT NoticeWhat does labelling involve? Environmental RequirementsLead CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEnergy EmissionsEcology TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsHiện tượng Lưu ảnh là gì? Tắt Nguồn, Chế độ bảo vệ màn hình hoặc Chế độ Tiết kiệmNhững gợi ý đối với các ứng dụng cụ thể Thay đổi Thông tin Màu theo định kỳ Sử dụng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 67 pages 13.93 Kb Manual 64 pages 27.91 Kb