MENU |
|
| MÔ TẢ |
|
|
| |||
Eco Saving | Tính năng này cung cấp người dùng chế độ tiết kiệm năng lượng. Chế độ này được nhâṇ thấy bằng | |||
| cách hạ thấp dòng điện của panel màn hình. |
| ||
| • | <75%> |
| |
|
| Khi chọn <75%>, tiêu thụ điện chiếm khoảng 75% của cài đặt mặc định. | ||
| • | <50%> |
| |
|
| Khi chọn <50%>, tiêu thụ điện chiếm khoảng 50% của cài đặt mặc định. | ||
| • | <Off> |
| |
|
| Khi chọn <Off>, tính năng này sẽ bị tắt. |
| |
|
|
| Menu này không sử dụng được khi chức năng < | Bright> được cài đặt ở chế độ |
|
|
| <Dynamic Contrast>. |
|
|
|
| ||
Off Timer On/Off | Bạn có thể kích hoạt hay tắt bộ định giờ tắt. |
| ||
| • | <Off> - <On> |
| |
|
|
| ||
Off Timer Setting | Tự động tắt nguồn điện khi đã đến thời gian chọn trước. |
| ||
|
|
| Tính năng này chỉ có khi chọn <On> trong <Off Timer On/Off>. | |
|
|
| ||
Key Repeat Time | Kiểm soát thời gian hoãn lặp của một nút. |
| ||
| Bạn có thể đặt thành <Acceleration>, <1 sec> hoặc <2 sec>. Nếu chọn <No Repeat>, nút này chỉ | |||
| phản ứng một lần. |
| ||
|
| |||
Customized Key | Bạn có thể cài đặt một trong số các chức năng sau cho Customized Key (Phím tùy chỉnh). | |||
| • | < | Bright> - <Eco Saving> - <Image Size> |
|
|
|
| ||
Display Time | OSD tự động ẩn khi không được tác động đến. |
| ||
| Bạn có thể chỉ định thời gian chờ trước khi OSD tự tắt. |
| ||
| • <5 sec> - <10 sec> - <20 sec> - <200 sec> |
| ||
|
|
| ||
Menu Transparency | Bạn có thể lựa chọn OSD trong suốt. |
| ||
| • | <Off> - <On> |
| |
|
|
|
|
|
INFORMATION
MENU | MÔ TẢ |
|
|
INFORMATION | Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC. |
|
|
Sử dụng sản phẩm |