Samsung LS19B350BSMXV, LS19B350BS/ZN, LS22B150NS/XF, LS19B150NSMXV manual Europe, Czech

Page 42

LATIN AMERICA

NICARAGUA

00-1800-5077267

http://www.samsung.com/latin

 

 

(Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en

 

 

(English)

 

 

 

PANAMA

800-7267

http://www.samsung.com/latin

 

 

(Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en

 

 

(English)

 

 

 

PERU

0-800-777-08

http://www.samsung.com

 

 

 

PUERTO RICO

1-800-682-3180

http://www.samsung.com

 

 

 

TRINIDAD & TOBAGO

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

VENEZUELA

0-800-100-5303

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

EUROPE

 

 

 

 

AUSTRIA

0810 - SAMSUNG

http://www.samsung.com

 

(7267864, € 0.07/min)

 

 

 

 

BELGIUM

02-201-24-18

http://www.samsung.com/be (Dutch)

 

 

http://www.samsung.com/be_fr

 

 

(French)

 

 

 

BOSNIA

05 133 1999

http://www.samsung.com

 

 

 

BULGARIA

07001 33 11 , normal tariff

http://www.samsung.com

 

 

 

CROATIA

062 SAMSUNG (062 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

CYPRUS

8009 4000 only from landline

http://www.samsung.com

 

(+30) 210 6897691 from mobile and

 

 

land line

 

 

 

 

CZECH

800 - SAMSUNG (800-726786)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

Samsung Electronics Czech and Slovak, s.r.o.,Oasis Florenc, Sokolovská 394/17,

 

180 00, Praha 8

 

 

 

 

DENMARK

70 70 19 70

http://www.samsung.com

 

 

 

EIRE

0818 717100

http://www.samsung.com

 

 

 

ESTONIA

800-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

FINLAND

09 85635050

http://www.samsung.com

 

 

 

FRANCE

01 48 63 00 00

http://www.samsung.com

 

 

 

GERMANY

0180 5 SAMSUNG bzw.

http://www.samsung.com

 

0180 5 7267864* (*0,14 €/Min. aus dem

 

 

dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max.

 

 

0,42 €/Min.)

 

 

 

 

GREECE

80111-SAMSUNG (80111 726 7864)

http://www.samsung.com

 

only from land line

 

 

(+30) 210 6897691 from mobile and

 

 

land line

 

 

 

 

HUNGARY

06-80-SAMSUNG(726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

ITALIA

800 - SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

LATVIA

8000-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

6-3

Thông tin bổ sung

Image 42
Contents Màn hình Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQ Mục lụcCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo dưỡng và bảo trì Bảo đảm Không gian lắp đặtVề hiện tượng lưu ảnh Vệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Nghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng TÙY ChọnLắp đặt chân đế Page Kết nối màn hình Kết nối với máy PCKhóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VS22B150N Tần số quét ngang Tần số quét dọcCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Đèn LED nguồnMenu Chính Menu PHỤ Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu MÔ TẢColor Size & Position ColorSETUP&RESET Information Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PCCấu hình Brightness va Contrast trong Màn hình Ban đầu Cài đặt phần mềm Natural ColorThế nào là Natural Color ? Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmMultiScreen Thế nào là MultiScreen?Phần cứng Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính Các câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUHoặc cài đặt Bios Setup trên máy tính Thông tin bổ sung Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model S22B150N S24B150NL Panel Dot Điểm ảnhChức năng tiết kiệm năng lượng Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America Europe CzechCIS Asia PacificMiddle East Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác
Related manuals
Manual 46 pages 832 b Manual 88 pages 8.14 Kb Manual 89 pages 36.99 Kb