Samsung LS19B150NSMXV, LS19B350BS/ZN, LS22B150NS/XF, LS19B350BSMXV manual Cis, Asia Pacific

Page 43

EUROPE

LITHUANIA

8-800-77777

http://www.samsung.com

 

 

 

LUXEMBURG

261 03 710

http://www.samsung.com

 

 

 

MONTENEGRO

020 405 888

http://www.samsung.com

 

 

 

NETHERLANDS

0900-SAMSUNG

http://www.samsung.com

 

(0900-7267864) (€ 0.10/Min)

 

 

 

 

NORWAY

815 56480

http://www.samsung.com

 

 

 

POLAND

0 801-1SAMSUNG (172-678)

http://www.samsung.com

 

+48 22 607-93-33

 

 

 

 

PORTUGAL

808 20-SAMSUNG (808 20 7267)

http://www.samsung.com

 

 

 

RUMANIA

08008 SAMSUNG (08008 726 7864)

http://www.samsung.com

 

TOLL FREE No.

 

 

 

 

SERBIA

0700 Samsung (0700 726 7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

SLOVAKIA

0800 - SAMSUNG(0800-726 786)

http://www.samsung.com

 

 

 

SPAIN

902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWEDEN

0771 726 7864 (SAMSUNG)

http://www.samsung.com

 

 

 

SWITZERLAND

0848 - SAMSUNG

http://www.samsung.com/ch (German)

 

(7267864, CHF 0.08/min)

http://www.samsung.com/ch_fr (French)

 

 

 

U.K

0330 SAMSUNG (7267864)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

CIS

 

 

 

 

ARMENIA

0-800-05-555

http://www.samsung.com

 

 

 

AZERBAIJAN

088-55-55-555

http://www.samsung.com

 

 

 

BELARUS

810-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

GEORGIA

0-800-555-555

http://www.samsung.com

 

 

 

KAZAKHSTAN

8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799)

http://www.samsung.com

 

 

 

KYRGYZSTAN

00-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

MOLDOVA

0-800-614-40

http://www.samsung.com

 

 

 

MONGOLIA

+7-800-555-55-55

http://www.samsung.com

 

 

 

RUSSIA

8-800-555-55-55

http://www.samsung.com

 

 

 

TADJIKISTAN

8-10-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

UKRAINE

0-800-502-000

http://www.samsung.com/ua (Ukrainian)

 

 

http://www.samsung.com/ua_ru

 

 

(Russian)

 

 

 

UZBEKISTAN

8-10-800-500-55-500

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

ASIA PACIFIC

 

 

 

 

AUSTRALIA

1300 362 603

http://www.samsung.com

 

 

 

CHINA

400-810-5858

http://www.samsung.com

 

 

 

HONG KONG

(852) 3698 4698

http://www.samsung.com/hk (Chinese)

 

 

http://www.samsung.com/hk_en

 

 

(English)

 

 

 

Thông tin bổ sung

6-3

Image 43
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQSử dụng tài liệu hướng dẫn này Các lưu ý an toàn chínhTrước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìVề hiện tượng lưu ảnh Vệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Về nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Lắp đặt sản phẩmPhụ kiện trong hộp đựng NỘI DungLắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Kết nối màn hìnhĐể khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnS22B150N Tần số quét dọc Tần số quét ngangCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu MÔ TẢ Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Menu Chính Menu PHỤColor Color Size & PositionSETUP&RESET Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC InformationCấu hình Brightness va Contrast trong Màn hình Ban đầu Natural Color Cài đặt phần mềmThế nào là Natural Color ? Gỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmThế nào là MultiScreen? MultiScreenPhần cứng Tự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQHoặc cài đặt Bios Setup trên máy tính Đặc tính kỹ thuật Thông tin bổ sungTÊN Model S22B150N Panel Dot Điểm ảnh S24B150NLChức năng tiết kiệm năng lượng North America Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Czech EuropeAsia Pacific CISMiddle East Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác
Related manuals
Manual 46 pages 832 b Manual 88 pages 8.14 Kb Manual 89 pages 36.99 Kb