Samsung LS22B150NS/XF, LS19B350BS/ZN, LS19B350BSMXV, LS19B150NSMXV manual Size & Position, Color

Page 25

 

 

MENU

MÔ TẢ

 

 

 

 

 

 

Color

Biểu thị màu sắc tự nhiên một cách rõ ràng mà không làm biến đổi chất lượng hình ảnh nhờ sử dụng

 

 

 

 

công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh được phát triển bởi công ty điện tử Samsung.

 

 

 

 

<Off> - Tắt chức năng <

Color>.

 

 

 

• <Demo> - Bạn có thể so sánh các hình ảnh được xử lý bởi <

Color> với các hình ảnh gốc.

 

• <Full> - Cho hình ảnh rõ ràng hơn ở cả những vùng có màu da.

 

 

• <Intelligent> - Cải thiện độ kết tủa màu ở hình ảnh ngoại trừ những vùng tương xứng với màu da.

 

 

 

 

Red

Bạn có thể điều chỉnh sắc đỏ của hình ảnh theo sở thích.

 

 

 

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

 

 

Green

Bạn có thể điều chỉnh sắc xanh lục của hình ảnh theo sở thích.

 

 

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

 

 

Blue

Bạn có thể điều chỉnh sắc xanh dương của hình ảnh theo sở thích.

 

 

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

 

 

 

Color Tone

Bạn có thể đặt nhiệt độ màu theo sở thích của mình.

 

 

 

• <Cool 2> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu rất lạnh.

 

 

• <Cool 1> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu lạnh.

 

 

• <Normal> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang nhiệt độ màu chuẩn.

 

• <Warm 1> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu ấm.

 

 

• <Warm 2> - Đặt nhiệt độ màu của màn hình sang màu rất ấm.

 

 

• <Custom> - Chọn menu này để đặt nhiệt độ màu bằng tay.

 

 

 

Nếu không thích nhiệt độ màu hiện tại, bạn có thể điều chỉnh thủ công giá trị RGB.

 

 

Menu này không sử dụng được khi chức năng <

Color> được cài đặt ở chế độ <Full>

 

 

hoặc chế độ <Intelligent>.

 

 

 

 

 

Gamma

Sử dụng menu này, bạn có thể thay đổi cường độ của màu sắc ở độ sáng trung bình.

 

<Mode1> - <Mode2> - <Mode3>

 

 

(Tính năng này không có khi <Bright> được đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> và <Cinema>.)

SIZE & POSITION

Sử dụng sản phẩm

3-5

Image 25
Contents Màn hình Mục lục Trước khi yêu cầu dịch vụ Các câu hỏi thường gặp FAQTrước khi bắt đầu Các lưu ý an toàn chínhCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìVề hiện tượng lưu ảnh Vệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhLưu ý về việc cất giữ sản phẩm Các biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựng Lắp đặt sản phẩmNỘI Dung TÙY ChọnLắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Kết nối màn hìnhĐể khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnS22B150N Tần số quét dọc Tần số quét ngangCài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Đèn LED nguồn AutoMenu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiển Cấu trúc Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Menu MÔ TẢColor Color Size & PositionSETUP&RESET Hiển thị tần số và độ phân giải thiết lập trên máy PC InformationCấu hình Brightness va Contrast trong Màn hình Ban đầu Natural Color Cài đặt phần mềmThế nào là Natural Color ? Thế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmThế nào là MultiScreen? MultiScreenPhần cứng Tự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốTrước khi yêu cầu dịch vụ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQHoặc cài đặt Bios Setup trên máy tính Đặc tính kỹ thuật Thông tin bổ sungTÊN Model S22B150N Panel Dot Điểm ảnh S24B150NLChức năng tiết kiệm năng lượng North America Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Czech EuropeAsia Pacific CISMiddle East Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác
Related manuals
Manual 46 pages 832 b Manual 88 pages 8.14 Kb Manual 89 pages 36.99 Kb