Samsung LH55CSPLBC/XY manual Digital NR Digital Noise Reduction

Page 110

Size có thể được thay đổi.

Chế độ PC (PC, HDMI[Hẹn giờ PC]): 16:9 - 4:3

Chế độ video (HDMI [Hẹn giờ Video], AV hoặc Component): 16:9 - Zoom1 - Zoom2 - 4:3 - Screen Fit - Custom

1.16:9 - Thiết lập hình ảnh theo chế độ màn hình rộng 16:9.

2.Zoom 1 - Phóng to kích thước của hình ảnh trên màn hình.

3.Zoom 2 - Phóng to kích thước của hình ảnh lớn hơn Zoom 1.

4.4 : 3 - Thiết lập hình ảnh theo chế độ chuẩn ở 4:3.

5.Screen Fit - Hiển thị những cảnh được đưa vào đầy đủ khi các tín hiệu đầu vào thuộc dạng HDMI 720p, 1080i, 1080p.

6.Custom - Thay đổi độ phân giải phù hợp với ưa thích của người sử dụng.

zPosition

zSize

zReset

Lưu ý

zMột số thiết bị ngoại vi có thể chuyển vào màn hình những tín hiệu ngoài phạm vi đặc tả và dẫn đến tình trạng mất hình ngay cả khi bạn sử dụng tính năng Screen Fit.

zZoom 1, Zoom 2 không có trong chế độ HDMI.

zCác tính năng Position Reset có ở các chế độ Zoom 1 Zoom 2 .

Digital NR (Digital Noise Reduction)

Off/On chức năng Giảm nhiễu kỹ thuật số. Tính năng Giảm nhiễu Kỹ thuật số cho phép bạn thưởng thức hình ảnh rõ nét và sinh động hơn.

1.Off

2.On

Image 110
Contents Màn hình LCD Cảnh báo / Lưu ý Chú thíchLưu ý Nguồn điện Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnhTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Khác Sổ tay hướng dẫn sử dụngDây cáp Được bán riêngMặt sau Màn hình LCD của bạnMặt trước Power Audio OUT Hdmi in 2 Magicinfo PC OUT Nguồn Điện Điều khiển từ xa Menu Return ExitSource SAP Yêu cầu về độ thông thoáng Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụngGóc nghiêng và xoay Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứngHướng dẫn về giá treo tường đi kèm Hướng dẫn về giá treo trên nền nhàSơ đồ máy móc Lắp đặt Giá đỡ treo tường Vesa Kích thướcCác phụ kiện bán riêng Kích thước có welcome board Kích thước có các phụ kiện khác Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Lắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCác mã điều khiển DỮ Liệu 0xAA 0xFF ‘A’ 0x11 Nguồn điện BNC ERR Kiểm tra tổng PIP Tương tự như trên Nak 0xAA Khóa an toàn Tương tự như trên Nak Các kết nối Kết nối với Máy tínhSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối với Magicinfo OUT Kết nối hộp mạng bán riêngKết nối với nguồn Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USBĐịa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Gỡ bỏ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCCài đặt Lưu ưKt ni vi MDC Dng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tipDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh Bt u s dng MDC T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC UnifiedPage Cc màn hình chính Home VolumeMenu AlertFault Device Alert Iu chnh màn hình Tùy chnhBlue Tùy chn Auto Motion PlusKích thc Picture SizeTreble Iu chnh âm thanhBass Balance L/RThit lp h thng Video WallPIP Thông s chung Qut & nhitBo mt Màn hình OSDThi gian Clock SetHoliday Management Chng cháy màn hình Screen SaverCài t Công c Lamp ControlEdit Column InformationQun lý nhóm Chc nng khácThay i kích thc ca s Xóa nhóm Qun lý lch trình Tên nhómSa i lch trình Hng dn x lý s c Gii phápPage Input Source ListPIP SourceTransparency SizePosition Edit Name Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Recovery Primary SourceSecondary Source Custom Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfoMode Color Tone Color Control Color TempCoarse Auto AdjustmentImage Lock FineSignal Control Signal BalanceSignal Balance Size PIP PictureDynamic Contrast Lamp ControlBrightness Sensor Auto Motion PlusPicture Reset Picture Chế độ AV / Hdmi / Component Sharpness ContrastBrightness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Hdmi Black LevelDynamic Contrast Brightness Sensor Picture Reset Sound Treble Auto VolumeBass BalanceSound Select Speaker SelectSound Reset InternalTime SetupLanguage Clock SetSleep Timer Timer1 / Timer2 / Timer3Holiday Management Change PIN Safety LockMenu Transparency Lock OnVideo Wall Energy SavingVideo Wall Vertical FormatHorizontal Pixel Shift Safety ScreenScreen Position Pixel ShiftTime HorizontalVertical Mode TimerTimer Period BarEraser Side Gray Resolution SelectPixel Power On Adjustment OSD RotationFan Speed Setting Advanced SettingsFan & Temperature Fan ControlTemperature Control Current TemperatureUser Auto Color Auto PowerButton Lock Standby Control Lamp ScheduleOSD Display Not Optimum Mode OSDNo Signal OSD Source OSDSoftware Upgrade Setup Reset Reset AllĐiều chỉnh màn hình LCD Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Thông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xaPage Hỏi & Đáp Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XPTổng quan Khi hộp mạng được kết nối Tương thích cắm và chạyĐiểm ảnh chấp nhận được Khi hộp mạng không được kết nốiTrạng thái PowerSaverPowerSaver Đặc tính kỹ thuật Các chế độ xung nhịpThông tin Để chất lượng hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Thay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideBelgium CIS Asia PacificMiddle East AfricaNhững điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 108 pages 59.25 Kb Manual 26 pages 18.97 Kb Manual 162 pages 42.15 Kb Manual 152 pages 34.71 Kb Manual 28 pages 56.26 Kb