Samsung LH55CSPLBC/XY manual Pip

Page 78

V

Ch￿n s￿ l￿￿ng thi￿t b￿ hi￿n th￿ n￿m d￿c.

Có th￿ s&p x￿p ￿￿￿c t￿i ￿a 15 màn hình vào m￿i hàng.

Có th￿ gán t￿i ￿a 6 cho V (D￿c) n￿u 15 ￿￿￿c gán cho H (Ngang).

Screen Position

Xem b￿ c￿c các màn hình (￿￿￿c ￿￿t c￿u hình b/i ch￿ ￿￿ chia màn hình) ho￿c thay ￿￿i b￿ c￿c theo yêu c#u.

Screen Position Preview ￿￿￿c kích ho￿t khi Video Wall ￿￿￿c ￿￿t thành b￿t.

L￿u ý r￿ng n￿u nhi￿u nhóm ￿￿￿c ch￿n, Preview ch( ￿￿￿c kích ho￿t n￿u cài ￿￿t cho H (Ngang) và V (D￿c) phù h￿p v￿i b￿ c￿c c a các nhóm ￿ã ch￿n.

￿￿thay ￿￿i Position, ch￿n m￿t nhóm và kéo vào v￿ trí m￿i.

Kho￿ng bi￿n ￿￿i c a các cài ￿￿t cho ch￿ ￿￿ chia màn hình có th￿ khác nhau tùy theo m*u s￿n ph.m.

PIP

Thông tin c' b￿n c#n thi￿t ￿￿ ￿i￿u ch(nh PIP s$ xu￿t hi￿n trong màn hình menu.

￿ PIP s$ b￿ t&t khi Video Wall ON.

￿L￿u ý r￿ng Picture Size b￿ t&t khi PIP ON.

PIP Size

Xem PIP Size c a màn hình hi￿n t￿i.

PIP Source

Ch￿n ngu￿n vào PIP.

Sound Select

Ch￿n và kích ho￿t âm thanh t" màn hình chính ho￿c màn hình ph￿.

Channel

Có th￿ thay ￿￿i kênh n￿u PIP Source TV.

Image 78
Contents Màn hình LCD Chú thích Lưu ýCảnh báo / Lưu ý Nguồn điện Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnhTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Phụ kiện trong hộp đựng Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩmTháo gỡ Khác Sổ tay hướng dẫn sử dụngDây cáp Được bán riêngMàn hình LCD của bạn Mặt trướcMặt sau Power Audio OUT Hdmi in 2 Magicinfo PC OUT Nguồn Điện Điều khiển từ xa Menu Return ExitSource SAP Yêu cầu về độ thông thoáng Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụngGóc nghiêng và xoay Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứngHướng dẫn về giá treo tường đi kèm Hướng dẫn về giá treo trên nền nhàSơ đồ máy móc Lắp đặt Giá đỡ treo tường Vesa Kích thướcCác phụ kiện bán riêng Kích thước có welcome board Kích thước có các phụ kiện khác Lắp đặt Giá đỡ treo tường Các thành phầnĐể gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Lắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCác mã điều khiển DỮ Liệu 0xAA 0xFF ‘A’ 0x11 Nguồn điện BNC ERR Kiểm tra tổng PIP Tương tự như trên Nak 0xAA Khóa an toàn Tương tự như trên Nak Các kết nối Kết nối với Máy tínhSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị khác Kết nối màn hình bên ngoàiKết nối với các Thiết bị AV Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối hộp mạng bán riêng Kết nối với nguồnKết nối với Magicinfo OUT Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USBTrình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngĐịa chỉ Internet Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Gỡ bỏ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCCài đặt Lưu ưKt ni vi MDC Dng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tipDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh Bt u s dng MDC T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC UnifiedPage Cc màn hình chính Home VolumeMenu AlertFault Device Alert Iu chnh màn hình Tùy chnhBlue Tùy chn Auto Motion PlusKích thc Picture SizeTreble Iu chnh âm thanhBass Balance L/RThit lp h thng Video WallPIP Thông s chung Qut & nhitBo mt Màn hình OSDThi gian Clock SetHoliday Management Chng cháy màn hình Screen SaverCài t Công c Lamp ControlEdit Column InformationChc nng khác Thay i kích thc ca sQun lý nhóm Xóa nhóm Qun lý lch trình Tên nhómSa i lch trình Hng dn x lý s c Gii phápPage Input Source ListPIP SourceSize PositionTransparency Source AutoSwitch Settings Source AutoSwitchEdit Name Primary Source Recovery Primary SourceSecondary Source Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfo ModeCustom Color Tone Color Control Color TempCoarse Auto AdjustmentImage Lock FineSignal Balance Signal BalanceSignal Control Size PIP PictureDynamic Contrast Lamp ControlBrightness Sensor Auto Motion PlusPicture Reset Picture Chế độ AV / Hdmi / Component Sharpness ContrastBrightness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Hdmi Black LevelDynamic Contrast Brightness Sensor Picture Reset Sound Treble Auto VolumeBass BalanceSound Select Speaker SelectSound Reset InternalTime SetupLanguage Clock SetSleep Timer Timer1 / Timer2 / Timer3Holiday Management Change PIN Safety LockMenu Transparency Lock OnEnergy Saving Video WallVideo Wall Format HorizontalVertical Pixel Shift Safety ScreenScreen Position Pixel ShiftHorizontal VerticalTime Timer TimerMode Bar EraserPeriod Resolution Select PixelSide Gray Power On Adjustment OSD RotationFan Speed Setting Advanced SettingsFan & Temperature Fan ControlTemperature Control Current TemperatureAuto Power Button LockUser Auto Color Standby Control Lamp ScheduleOSD Display Not Optimum Mode OSDNo Signal OSD Source OSDSoftware Upgrade Setup Reset Reset AllĐiều chỉnh màn hình LCD Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Thông báo cảnh báo Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Danh sách kiểm tra Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PCCác sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xaPage Hỏi & Đáp Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XPTổng quan Khi hộp mạng được kết nối Tương thích cắm và chạyĐiểm ảnh chấp nhận được Khi hộp mạng không được kết nốiPowerSaver PowerSaverTrạng thái Đặc tính kỹ thuật Các chế độ xung nhịpThông tin Để chất lượng hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Thay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideBelgium CIS Asia PacificMiddle East AfricaNhững điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 108 pages 59.25 Kb Manual 26 pages 18.97 Kb Manual 162 pages 42.15 Kb Manual 152 pages 34.71 Kb Manual 28 pages 56.26 Kb