Đặc tính kỹ thuật
Tổng quan
Tổng quan |
|
Tên Model | SyncMaster 550DX |
Bảng LCD |
|
Kích thước | 54,6 inches (138 cm) |
Vùng hiển thị | 1209,6 mm (Ngang) x 680,4 mm (Dọc) |
Đồng bộ hóa |
|
Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz |
Chiều dọc | 56 ~ 85 Hz |
Màu sắc hiển thị |
|
16,7 M (đúng) |
|
Độ phân giải |
|
Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
Xung Pixel cực đại |
|
148,5 MHz (Analog, Digital) |
|
Nguồn điện |
|
Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.
Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.
Cáp tín hiệu
(RS232C,USB, LAN,
Kích thước (R x C x S) |
|
Có Chân đế | 1263,8 x 805,6 x 311,0 mm |
Không có Chân đế | 1263,8 x 741,7 x 136,3 mm |
Trọng lượng |
|
Có hộp mạng | 35,5 Kg |
Không có hộp mạng | 33,0 Kg |
Cơ cấu lắp VESA |
|
600 x 400 mm |
|
Điều kiện môi trường |
|
Vận hành | Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
(Có hộp mạng) | Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước |
Vận hành | Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) |
(Không có hộp mạng) | Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước |