Samsung LH55CSPLBC/XY manual Đặc tính kỹ thuật, Các chế độ xung nhịp

Page 152

Đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

VESA,1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của chu kỳ quét ngang là tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là tần số quét dọc hay tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 152
Contents Màn hình LCD Cảnh báo / Lưu ý Chú thíchLưu ý Nguồn điện Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnhTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Trung tâm Dịch vụNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Sổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápKhác Được bán riêngMặt sau Màn hình LCD của bạnMặt trước Power Audio OUT Hdmi in 2 Magicinfo PC OUT Nguồn Điện Điều khiển từ xa Menu Return ExitSource SAP Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụng Góc nghiêng và xoayYêu cầu về độ thông thoáng Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứngHướng dẫn về giá treo tường đi kèm Hướng dẫn về giá treo trên nền nhàSơ đồ máy móc Lắp đặt Giá đỡ treo tường Vesa Kích thướcCác phụ kiện bán riêng Kích thước có welcome board Kích thước có các phụ kiện khác Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Lắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCác mã điều khiển DỮ Liệu 0xAA 0xFF ‘A’ 0x11 Nguồn điện BNC ERR Kiểm tra tổng PIP Tương tự như trên Nak 0xAA Khóa an toàn Tương tự như trên Nak Các kết nối Kết nối với Máy tínhSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối với Magicinfo OUT Kết nối hộp mạng bán riêngKết nối với nguồn Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USBĐịa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Cài đặtGỡ bỏ Lưu ưKt ni vi MDC Dng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tipDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh Bt u s dng MDC T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC UnifiedPage Cc màn hình chính Volume MenuHome AlertFault Device Alert Iu chnh màn hình Tùy chnhBlue Tùy chn Auto Motion PlusKích thc Picture SizeIu chnh âm thanh BassTreble Balance L/RThit lp h thng Video WallPIP Thông s chung Qut & nhitBo mt Màn hình OSDThi gian Clock SetHoliday Management Chng cháy màn hình Screen SaverCài t Công c Lamp ControlEdit Column InformationQun lý nhóm Chc nng khácThay i kích thc ca s Xóa nhóm Qun lý lch trình Tên nhómSa i lch trình Hng dn x lý s c Gii phápPage Input Source ListPIP SourceTransparency SizePosition Edit Name Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Recovery Primary SourceSecondary Source Custom Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfoMode Color Tone Color Control Color TempAuto Adjustment Image LockCoarse FineSignal Control Signal BalanceSignal Balance Size PIP PictureDynamic Contrast Lamp ControlBrightness Sensor Auto Motion PlusPicture Reset Picture Chế độ AV / Hdmi / Component Contrast BrightnessSharpness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Hdmi Black LevelDynamic Contrast Brightness Sensor Picture Reset Sound Auto Volume BassTreble BalanceSound Select Speaker SelectSound Reset InternalSetup LanguageTime Clock SetSleep Timer Timer1 / Timer2 / Timer3Holiday Management Safety Lock Menu TransparencyChange PIN Lock OnVideo Wall Energy SavingVideo Wall Vertical FormatHorizontal Safety Screen Screen PositionPixel Shift Pixel ShiftTime HorizontalVertical Mode TimerTimer Period BarEraser Side Gray Resolution SelectPixel Power On Adjustment OSD RotationAdvanced Settings Fan & TemperatureFan Speed Setting Fan ControlTemperature Control Current TemperatureUser Auto Color Auto PowerButton Lock Standby Control Lamp ScheduleNot Optimum Mode OSD No Signal OSDOSD Display Source OSDSoftware Upgrade Setup Reset Reset AllĐiều chỉnh màn hình LCD Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xaPage Hỏi & Đáp Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XPTổng quan Tương thích cắm và chạy Điểm ảnh chấp nhận đượcKhi hộp mạng được kết nối Khi hộp mạng không được kết nốiTrạng thái PowerSaverPowerSaver Đặc tính kỹ thuật Các chế độ xung nhịpThông tin Để chất lượng hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Thay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideBelgium CIS Asia PacificMiddle East AfricaNhững điều khoản Khoảng cách điểmTài liệu gốc
Related manuals
Manual 108 pages 59.25 Kb Manual 26 pages 18.97 Kb Manual 162 pages 42.15 Kb Manual 152 pages 34.71 Kb Manual 28 pages 56.26 Kb