Samsung LH55CSPLBC/XY manual Thit lp h thng, Video Wall

Page 77

Thi￿t l￿p h￿ th￿ng

Ch￿n thi￿t b￿ hi￿n th￿ t" danh sách nhóm và ch￿n tab System.

Video Wall

Có th￿ s￿ d￿ng ch￿c n￿ng Video Wall ￿￿ hi￿n th￿ m￿t ph#n c a hình ￿nh t￿ng th￿ ho￿c l￿p l￿i cùng m￿t hình ￿nh trên m￿i trong s￿ nhi￿u thi￿t b￿ hi￿n th￿ ￿￿￿c k￿t n￿i.

Video Wall ch( ￿￿￿c kích ho￿t khi thi￿t b￿ / trong nhóm.

Video Wall

B￿t ho￿c t&t Video Wall.

Format

Ch￿n ￿￿nh d￿ng ￿￿ hi￿n th￿ màn hình b￿ chia nh-.

FullNatural

H

Ch￿n s￿ l￿￿ng thi￿t b￿ hi￿n th￿ n￿m ngang.

Có th￿ s&p x￿p ￿￿￿c t￿i ￿a 15 màn hình vào m￿i hàng.

Có th￿ gán t￿i ￿a 6 cho V (D￿c) n￿u 15 ￿￿￿c gán cho H (Ngang).

Image 77
Contents Màn hình LCD Cảnh báo / Lưu ý Chú thíchLưu ý Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Trung tâm Dịch vụ KhácNếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Dây cáp Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác Được bán riêngMặt sau Màn hình LCD của bạnMặt trước Power Audio OUT Hdmi in 2 Magicinfo PC OUT Nguồn Điện Menu Return Exit Điều khiển từ xaSource SAP Góc nghiêng và xoay Hướng dẫn lắp đặt giành cho người sử dụngYêu cầu về độ thông thoáng Trong điều kiện giá treo tường thẳng đứngHướng dẫn về giá treo trên nền nhà Hướng dẫn về giá treo tường đi kèmKích thước Sơ đồ máy móc Lắp đặt Giá đỡ treo tường VesaCác phụ kiện bán riêng Kích thước có welcome board Kích thước có các phụ kiện khác Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Lắp vít B vào trong móc nhựa Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Kết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCác mã điều khiển DỮ Liệu 0xAA 0xFF ‘A’ 0x11 Nguồn điện BNC ERR Kiểm tra tổng PIP Tương tự như trên Nak 0xAA Khóa an toàn Tương tự như trên Nak Kết nối với Máy tính Các kết nốiSử dụng đầu cắm Hdmi tín hiệu số trên card màn hình Kết nối với các Thiết bị AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối với Máy quay phim Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối bằng cáp HdmiKết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Kết nối với Magicinfo OUT Kết nối hộp mạng bán riêngKết nối với nguồn Kết nối thiết bị USB Kết nối Cáp mạng LANĐịa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Cài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Cài đặt Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ bỏ Lưu ưDng MDC qua RS-232C tiêu chun truyn d liu ni tip Kt ni vi MDCDng MDC qua Ethernet Qun lý kt ni Auto Set ID To bn sao Tái x lý lnh T #u chng trình, nhp Bt u Chng trình Samsung MDC Unified Bt u s dng MDCPage Cc màn hình chính Menu VolumeHome AlertFault Device Alert Tùy chnh Iu chnh màn hìnhBlue Auto Motion Plus Tùy chnPicture Size Kích thcBass Iu chnh âm thanhTreble Balance L/RVideo Wall Thit lp h thngPIP Qut & nhit Thông s chungMàn hình OSD Bo mtClock Set Thi gianHoliday Management Screen Saver Chng cháy màn hìnhLamp Control Cài t Công cInformation Edit ColumnQun lý nhóm Chc nng khácThay i kích thc ca s Xóa nhóm Tên nhóm Qun lý lch trìnhSa i lch trình Gii pháp Hng dn x lý s cPage Source List InputSource PIPTransparency SizePosition Edit Name Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary Source Primary Source RecoverySecondary Source Custom Picture Chế độ PC / DVI / DisplayPort / MagicInfoMode Color Tone Color Temp Color ControlImage Lock Auto AdjustmentCoarse FineSignal Control Signal BalanceSignal Balance PIP Picture SizeLamp Control Dynamic ContrastAuto Motion Plus Brightness SensorPicture Reset Picture Chế độ AV / Hdmi / Component Brightness ContrastSharpness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Hdmi Black Level Film ModeDynamic Contrast Brightness Sensor Picture Reset Sound Bass Auto VolumeTreble BalanceSpeaker Select Sound SelectInternal Sound ResetLanguage SetupTime Clock SetTimer1 / Timer2 / Timer3 Sleep TimerHoliday Management Menu Transparency Safety LockChange PIN Lock OnVideo Wall Energy SavingVideo Wall Vertical FormatHorizontal Screen Position Safety ScreenPixel Shift Pixel ShiftTime HorizontalVertical Mode TimerTimer Period BarEraser Side Gray Resolution SelectPixel OSD Rotation Power On AdjustmentFan & Temperature Advanced SettingsFan Speed Setting Fan ControlCurrent Temperature Temperature ControlUser Auto Color Auto PowerButton Lock Lamp Schedule Standby ControlNo Signal OSD Not Optimum Mode OSDOSD Display Source OSDSoftware Upgrade Reset All Setup ResetMulti Control Điều chỉnh màn hình LCDMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhPage Làm thế nào để hiệu chỉnh độ phân giải? Windows XP Hỏi & ĐápTổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Tương thích cắm và chạyKhi hộp mạng được kết nối Khi hộp mạng không được kết nốiTrạng thái PowerSaverPowerSaver Các chế độ xung nhịp Đặc tính kỹ thuậtĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcBelgium Asia Pacific CISAfrica Middle EastKhoảng cách điểm Những điều khoảnTài liệu gốc
Related manuals
Manual 108 pages 59.25 Kb Manual 26 pages 18.97 Kb Manual 162 pages 42.15 Kb Manual 152 pages 34.71 Kb Manual 28 pages 56.26 Kb