Samsung LH65MDCPLGC/XY manual 113, Hdmi Black Level, Film Mode, Motion Plus

Page 113

Picture Options

HDMI Black Level

Normal

Film Mode

Off

Motion Plus

Off

Dynamic Backlight

Off

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

HDMI Black Level

Chon mức màu đen trên màn ảnh để điều chỉnh độ sâu của màn ảnh.

•• Normal / Low

――Chỉ̉ khả̉ dụ̣ng ở̉ chế́ độ̣ HDMI1, HDMI2 và DVI (Đinh thời AV : 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p).

Film Mode

Chế độ này phù hợp để xem phim.

Đặt sản phẩm về chế độ tư động và xử lý tín hiệu phim tư tất cả các nguôn và điều chỉnh hình ảnh để có chất lượng tối ưu.

•• Off / Auto1 / Auto2

――Khả dụng ở AV, Component, HDMI1(1080i). hoặc HDMI2(1080i).

Motion Plus

Loại bo hiện tượng mờ và rung khoi các cảnh bằng số lượng lớn hơn chuyển động nhanh để cung cấp hình ảnh ro nét hơn.

Tên menu có thể thay đổi tùy theo quốc gia.

Off : Tắt Motion Plus.

Clear : Đặt Motion Plus ở chế độ Clear (thích hợp cho xem hình ảnh động một cách ro nét).

Standard : Đặt Motion Plus ở chế độ Standard.

Smooth : Đặt Motion Plus ở chế độ Smooth (thích hợp cho xem hình ảnh động một cách tư nhiên).

Custom : Sử dụng để giảm hiện tượng lưu ảnh và rung bao nhiêu tùy thích.

Demo : Cho thấy Motion Plus (hình ảnh sẽ được hiển thi trên nửa trái màn hình khi Motion Plus được đặt ở chế độ On).

•• Blur Reduction : Sử dụng để giảm hiện tượng lưu ảnh bao nhiêu tùy thích.

-- Tính năng này chỉ được hỗ trợ nếu Motion Plus được đặt ở chế độ Custom.

•• Judder Reduction : Sử dụng để giảm hiện tượng rung bao nhiêu tùy thích.

-- Tính năng này chỉ được hỗ trợ nếu Motion Plus được đặt ở chế độ Custom.

•• Reset: Khôi phục cài đặt Motion Plus về giá tri mặc đinh.

-- Màu trên màn hình có thể thay đổi không mong muốn với tùy chon này. -- Tắt khi PIP được đặt ở chế độ On.

113

Image 113
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh âm thanh Support MagicInfo Lite License 265 Thuật ngữ 266 Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmLàm sạch Lưu ý an toànBiêu tượng Thân trọngĐiên và an toàn Lưu trữCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchKiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Tháo gói bọ̣c sả̉n phẩm Thá́o thiế́t bị khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pCác thà̀nh phần Kiểm tra các thà̀nh phầnCac phu kiên được ban riêng Cá́p DP-DVI Pa-nen điều khiên Các linh kiệnPhím pa-nen Nút Mô tảMô tả Trình đơn điều khiênNút RJ45 Măt sauCổng Mô tả Lắp đế co dây giữ Premium S, MagicInfo Videowall S Điề̀u khiển từ̀ xaĐiề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đổi nguôn vào Dụ̣ng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướ́c Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Photos, Music và̀ Anynet+Phạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa Điề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ̀ xaMở trình đơn OSD Chon Picture, Sound, Network, System hoặcVà 2 tiếp nhận Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR Được ban riêngThông gió Góc nghiêng và̀ xoayLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Kích thươcNhì̀n chí́nh diện Tên mâu Sản phâmLăp đăt bô gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngChuân bị trươc khi lăp đăt gia treo tường Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa Gá́n chố́t Chốt Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuFemale GndCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trực tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKết nối Lênh Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣Không Loạ̣i lệnh Power Ma nguôn sẽ được cài đặt trên sản phẩm Nak Cà̀i đặ̣t nguồn BẬ̣T/TẮ́T Set Power on / OFFCà̀i đặ̣t âm lượ̣ng Set Volume ERR Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuấ́t hiệ̣nCà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oCà̀i đặ̣t kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c AckCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Tắt PIP AckFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeCà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoWallOn Giố́ng như trên Nak Tắt Mẫu Tườ̀ng VideoSố thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog Kêt nôi vơi may tínhKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật sốThận trong khi sử dụng DP Kêt nôi bằng cap HdmiKêt nôi bằng cap DP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ phân giả̉iThay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi màn hình ngoài Kết nối sử dụng cáp AV Kêt nôi vơi thiêt bị videoKêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hê thông âm thanh MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêngNhâp chê đô MagicInfo Hay nhấn Source trên điều khiển tư xa và chon MagicInfoSelect TCP/IP step BackB Apply Finish Cancel Plug In Module Thay đôi Nguồn vào Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter ESource Intel WiDi là gì?Điề̀u kiện sử dụng Kết nối WiDiĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Gỡ̃ bỏ̉ Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCMonitor Computer MDC là gì?Kêt nôi vơi MDC Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Quản lý kêt nôi ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc màn hình chính Menu Cảnh bao VolumeTùy chinh Điều chinh màn hìnhTù̀y chọ̣ỉnh MàuĐiều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chonCó thể sử dụng các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhNhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinhThiêt lâp hê thông Điều chinh âm thanhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chonChon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nho Định dạngXem PIP Size của màn hình hiện tại Chon nguôn vào PIPĐặt sản phẩm thành tư động bật Thông sô chung Quạt & Nhiêt đôChon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Bảo mât Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình Thời gian On TimerPixel Shift Chông chay màn hìnhScreen Saver Lamp Control Safety ScreenCủa thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọnNhập thông báo để hiển thi trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mât Đăt lại Cài đăt Công cuOptions Edit Column Chinh sưa côtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chưc năng khacTạo nhom Quản lý nhomXoa nhom Đôi tên nhom Quản lý lịch trìnhTạo lịch trình Chon tên nhóm và nhấp EditXoa lịch trình Sưa đôi lịch trìnhĐể sửa đổi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp DeleteHiển thi Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốSự̣ cố Giả̉i pháp Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cốGiả̉i pháp MENUm → Picture → Picture Mode → Entere Picture ModeĐiều chinh màn hình Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI hoăc DisplayPortMENUm → Picture → Entere 100MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Screen Adjustment101 Picture SizeKích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vào 102Picture Size Nguồn vàoZoom/Position 103Position 104 PC Screen AdjustmentResolution Select MENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Auto AdjustmentRotation 105MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect Ratio106 Nguồn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere 107108 White Balance 10910p White Balance GammaMotion Lighting 110Expert Pattern Picture Options Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options111 MENUm → Picture → Picture Options → EntereColour Tone 112Colour Temp Digital Noise Filter113 Film ModeHdmi Black Level Motion PlusMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Reset Picture114 Dynamic BacklightMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Sound ModeĐiều chinh âm thanh 115116 Sound EffectMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night 117118 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Menu m → Network → Network Settings → Enter E Network SettingsNetwork 119120 121 Tự đông Network SettingsCài đăt mạng co dây Cach thiêt lâp tự đông122 Thủ công Network SettingsXem Gia trị kêt nôi nạng Cach thiêt lâp thủ côngKêt nôi vơi Mạng không dây 123Thiêt lâp mạng Tự đông 124Cài đăt mạng không dây Thiêt lâp mạng Thủ công 125Cach thiêt lâp thủ công 126Với mạng của bạn 127Cach thiêt lâp bằng Wpspbc Menu m → Network → Network Status → Enter E Network Status128 129 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E 130 Soft APMenu m → Network → Soft AP → Enter E Soft APDevice Name AllShare Settings131 Sư dung chưc năng AllShare PlayMulti Control System132 MENUm → System → Multi Control → EntereTime Sleep Timer133 Clock Set134 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer135 136 Menu LanguageMENUm → System → Menu Language → Entere Cài đặt ngôn ngữ trình đơnMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu137 138 Eco SolutionSecurity Safety Lock139 Button LockCài đăt PIP 140Hình ảnh chính Hình ảnh phu PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfo141 Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours142 Screen Burn ProtectionPixel Shift Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dung143 TimerTimer Immediate display 144Side Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen145 TickerMENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message146 Video WallVideo Wall FormatScreen Position 147Vertical 148 Source AutoSwitch Settings149 General150 Auto PowerSound Feedback Standby ControlTemperature Control Power On Adjustment151 Lamp Schedule152 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Auto Turn Off 153Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ No / YesSự cô Giải phap co thê 154Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Sự cô 155Giải phap co thê Thiêt bị đã kêt nôi không được hiên thị156 Play ModeDivX Video On Demand MENUm → System → Reset System → Entere Reset SystemMagic Clone 157PC module power Reset AllSynced power-on Synced power-offMENUm → Support → Software Update → Entere Software UpdateSupport 159MENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contact Samsung160 Contents Home AllShare Play 162Edit Name InformationAllShare Play là gì? AllShare Play163 USB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợHê thông và định dạng têp 164Thiêt bị tương thích vơi AllShare Play Sư dung thiêt bị USB 165Kêt nôi thiêt bị USB Thao thiêt bị USBKêt nôi vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting166 Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 167168 Sư dung tính năng AllShare Play cơ bảnSăp xêp danh sach tâp tin Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music XêpPhat têp đã được chọn 169Sao chép têp Tạo PlaylistTù̀y chọ̣n My list My list170 171 VideosPhat Video Sư dung Chưc năng phat liên tuc Tiêp tuc phatXem Ảnh hoăc Slide Show Photos172 Phat Music Music173 Tên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phat Videos / Photos / Music174 175 176 Định dạng têp AllShare Play và phu đề được hỗ trợPhụ đề̀ Đô phân giải hình ảnh được hỗ trợĐịnh dạng têp nhạc được hỗ trợ 177Cac định dạng video được hỗ trợ Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét178 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite179 Nôi dung 180Rông têp Hình Mbps Fps Audio CodecHình ảnh 181Video Âm thanh Flash Power Point182 Word 183Chon Device tư thanh menu trên cùng Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ184 Cài đăt thời gian hiên tại 185186 MagicInfo LiteMagicInfo Lite player Network scheduleInternal Auto Play 187Local schedule USB Device Auto Play 188Đăng ký Local schedule 189Local Schedule Manager 190 Chon Contents để chỉ đinh nội dung bạn muốn phátChon Duration DurationChon lich biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi 191Sưa đôi Local schedule Xoa Local schedule 192Chon Edit Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xóaChạy Local schedule 193Dừng Local schedule Chon StopXem chi tiêt của Local schedule 194Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thiThiết bi bộ nhớ USB. Chon Yes để sao chép tệp 195Sao chép Local schedule Chon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Content manager196 Sao chép nôi dungXoa nôi dung 197198 SettingsServer Network Settings 199 Xem chi tiêt của nôi dung đang chạy 200Khi nôi dung đang chạy 201 Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / DeselectThay đôi cài đăt cho nôi dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPĐịnh dạng têp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S202 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S PlayerFade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 203204 Flash Power PointPlay và Network schedule Được tạo ra 205Têp mâu Têp mâu và têp LFD.lfd 206Lịch biêu mạng đa khung hình Khac 207208 209 210 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S PlayerTemplate Player 211212 213 214 215 216 217 218 219 Template Manager 220Đăng ký mâu Chon Create trong màn hình Template Manager221 ContentsSelect sound or background music 222223 224 Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối với mạng 225Manual / Auto 226Copy Deployed Folders 227 228 229 MagicInfo Videowall SĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall SVideo 230Khả dụng 231Giơi hạn Reset Default StorageMagicInfo Videowall S 232233 234 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốKiểm tra sả̉n phẩm Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số235 Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 236Và̀ Sharpness 237Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh 238Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa 239Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngVấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi 240Không thể thiết lập kết nối WiDi Ra điệ̣n từ khá́cTrong chế độ WiDi, con trỏ̉ chuột dườ̀ng như di chuyển chậm 2411080p trong chế́ độ̣ WiDi, thực hiệ̣n cá́c bướ́c sau đây Sự̣ cố khác 242Menu PIP không khả̉ dụng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceHdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên 243Thiết bị̣ Hdmi với đầu ra YCbCr Không có âm thanh trong chế độ Hdmi244 Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & Đap245 246 Bios Setup trên PCLà̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhThông sô chung Cac thông số kỹ̃ thuật247 Tên môđen248 Tôi đa Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng249 250 Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước251 252 Phu lucLiên hệ Samsung Worldwide 253 254 255 256 257 258 259 260 Không phải lỗi sản phâm 261Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng KhacChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 262Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh 263Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tranh hiên tượng lưu ảnhTime 2642012 DTS, Inc. All Rights Reserved License265 266 Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 1 pages 56.79 Kb Manual 2 pages 46.17 Kb Manual 2 pages 23.11 Kb

LH65MDCPLGC/XY specifications

The Samsung LH65MDCPLGC/XY is a premium display solution that stands out for its impressive blend of advanced technology and robust features, making it ideal for a multitude of applications, including retail, corporate, and public environments. This 65-inch display forms part of Samsung’s MagicINFO series, which is renowned for its ability to deliver stunning visuals and an enhanced viewing experience.

One of the standout features of the LH65MDCPLGC/XY is its ultra-narrow bezels, which create a nearly seamless video wall when multiple displays are tiled together. This design element not only minimizes distraction but also maximizes the impact of the content being displayed, ensuring that viewers are fully engaged. The display utilizes Samsung’s advanced LED technology, which provides high brightness levels and vivid colors, enabling it to perform exceptionally well even in brightly lit environments.

The Samsung LH65MDCPLGC/XY boasts a resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering Full HD content that is sharp and clear. The display supports HDR content, enhancing the dynamic range and providing deeper blacks and brighter whites, which is particularly beneficial for video presentations and digital signage applications. Furthermore, the screen is equipped with advanced color calibration tools, ensuring that colors remain true to life and consistent across different units.

In terms of connectivity, the display features multiple input options, including HDMI, DisplayPort, and USB. This versatility allows for easy integration with various sources, whether for digital signage, presentations, or media playback. Moreover, built-in Wi-Fi and Ethernet capabilities enable remote management and content updates, a critical feature for businesses that require regular content changes across multiple displays.

Another important characteristic of the LH65MDCPLGC/XY is its durable design, engineered for continuous operation. The display is built to run 24/7, making it reliable for long-term use in demanding environments. Additionally, its thermal management system ensures optimum performance by dissipating heat effectively, minimizing the risk of overheating.

In summary, the Samsung LH65MDCPLGC/XY combines aesthetic appeal with cutting-edge technology to deliver a robust display solution. With its outstanding visual performance, versatile connectivity options, and reliable durability, this display is primed for a wide array of professional applications, ensuring that it meets the needs of any organization looking to elevate their visual communications.