Samsung LH65MDCPLGC/XY manual Chưc năng khac, Thay đôi kích thươc cưa sô

Page 92

Chưc năng khac

Thay đôi kích thươc cưa sô

Đặt con tro chuột trên góc của cửa sổ chương trình. Một mũi tên sẽ xuất hiện. Di chuyển mũi tên để tùy chỉnh kích thước của cửa sổ chương trình.

92

Image 92
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh âm thanh Support MagicInfo Lite License 265 Thuật ngữ 266 Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiêu tượng Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmChuẩn bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnTháo gói bọ̣c sả̉n phẩm Thá́o thiế́t bị khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnCac phu kiên được ban riêng Cá́p DP-DVI Các linh kiện Pa-nen điều khiênPhím pa-nen Nút Mô tảMô tả Trình đơn điều khiênNút RJ45 Măt sauCổng Mô tả Lắp đế co dây giữ Premium S, MagicInfo Videowall S Điề̀u khiển từ̀ xaĐiề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đổi nguôn vào Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Dụ̣ng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướ́cPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Photos, Music và̀ Anynet+Điề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ̀ xa Phạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xaMở trình đơn OSD Chon Picture, Sound, Network, System hoặcKêt nôi Sư dung Cap Stereo IR Được ban riêng Và 2 tiếp nhậnGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênKích thươc Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõmNhì̀n chí́nh diện Tên mâu Sản phâmLăp đăt bô gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngChuân bị trươc khi lăp đăt gia treo tường Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa Chốt Tí́n hiệu Gá́n chố́tSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereoFemale GndCap LAN trực tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKết nối Lênh Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣Không Loạ̣i lệnh Cà̀i đặ̣t nguồn BẬ̣T/TẮ́T Set Power on / OFF Power Ma nguôn sẽ được cài đặt trên sản phẩm NakCà̀i đặ̣t âm lượ̣ng Set Volume ERR Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuấ́t hiệ̣nĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceCà̀i đặ̣t kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c Ack Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Tắt PIP AckCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Full NaturalCà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoWallOn Giố́ng như trên Nak Mẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tính Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIThận trong khi sử dụng DP Kêt nôi bằng cap HdmiKêt nôi bằng cap DP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ phân giả̉iThay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi màn hình ngoài Kêt nôi vơi thiêt bị video Kết nối sử dụng cáp AVKêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hê thông âm thanh Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêng MagicInfoNhâp chê đô MagicInfo Hay nhấn Source trên điều khiển tư xa và chon MagicInfoSelect TCP/IP step BackB Apply Finish Cancel Plug In Module Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter E Thay đôi Nguồn vàoSource Intel WiDi là gì?Kết nối WiDi Điề̀u kiện sử dụngĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Monitor Computer MDC là gì?Kêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Quản lý kêt nôi User Login ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh baoĐiều chinh màn hình Tùy chinhMàu Tù̀y chọ̣ỉnhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chonKích thươc Có thể sử dụng các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlĐiều chỉnh độ tương phản màn hình Điều chỉnh độ đậm của màu chínhNhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinhĐiều chinh âm thanh Thiêt lâp hê thôngĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chonĐịnh dạng Chon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nhoXem PIP Size của màn hình hiện tại Chon nguôn vào PIPThông sô chung Quạt & Nhiêt đô Đặt sản phẩm thành tư động bậtChon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Bảo mât Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình On Timer Thời gianChông chay màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Lamp ControlCủa thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọnBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thi trên màn hìnhCài đăt Công cu Bảo mât Đăt lạiChinh sưa côt Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChưc năng khac Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhom Tạo nhomXoa nhom Quản lý lịch trình Đôi tên nhomTạo lịch trình Chon tên nhóm và nhấp EditSưa đôi lịch trình Xoa lịch trìnhĐể sửa đổi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp DeleteHiển thi Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốSự̣ cố Giả̉i pháp Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cốGiả̉i pháp Picture Mode MENUm → Picture → Picture Mode → EntereĐiều chinh màn hình Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI hoăc DisplayPort100 MENUm → Picture → EntereScreen Adjustment MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere101 Picture Size102 Kích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vàoPicture Size Nguồn vàoZoom/Position 103Position 104 PC Screen AdjustmentResolution Select Auto Adjustment MENUm → Picture → Auto Adjustment → EntereRotation 105MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect Ratio106 Advanced Settings Nguồn vào Picture Mode Advanced SettingsMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere 107108 109 White Balance10p White Balance GammaMotion Lighting 110Expert Pattern Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture Options Picture Options111 MENUm → Picture → Picture Options → Entere112 Colour ToneColour Temp Digital Noise FilterFilm Mode 113Hdmi Black Level Motion PlusReset Picture MENUm → Picture → Reset Picture → Entere114 Dynamic BacklightSound Mode MENUm → Sound → Sound Mode → EntereĐiều chinh âm thanh 115Sound Effect 116Speaker Settings MENUm → Sound → Speaker Settings → EntereAuto Volume Off / Normal / Night 117118 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter ENetwork 119120 Tự đông Network Settings 121Cài đăt mạng co dây Cach thiêt lâp tự đôngThủ công Network Settings 122Xem Gia trị kêt nôi nạng Cach thiêt lâp thủ công123 Kêt nôi vơi Mạng không dâyThiêt lâp mạng Tự đông 124Cài đăt mạng không dây 125 Thiêt lâp mạng Thủ công126 Cach thiêt lâp thủ côngVới mạng của bạn 127Cach thiêt lâp bằng Wpspbc Menu m → Network → Network Status → Enter E Network Status128 129 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Soft AP 130Menu m → Network → Soft AP → Enter E Soft APAllShare Settings Device Name131 Sư dung chưc năng AllShare PlaySystem Multi Control132 MENUm → System → Multi Control → EntereSleep Timer Time133 Clock Set134 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer135 Menu Language 136MENUm → System → Menu Language → Entere Cài đặt ngôn ngữ trình đơnMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu137 Eco Solution 138Safety Lock Security139 Button Lock140 Cài đăt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phu PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfoAuto Protection Time 141MENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 142Pixel Shift Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dung143 TimerTimer 144 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 145MENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall 146Video Wall FormatScreen Position 147Vertical Source AutoSwitch Settings 148General 149Auto Power 150Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Temperature Control151 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 152Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+153 Auto Turn OffChuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ No / YesSự cô Giải phap co thê 154Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ 155 Sự côGiải phap co thê Thiêt bị đã kêt nôi không được hiên thị156 Play ModeDivX Video On Demand Reset System MENUm → System → Reset System → EntereMagic Clone 157Reset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update MENUm → Support → Software Update → EntereSupport 159MENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contact Samsung160 Contents Home 162 AllShare PlayEdit Name InformationAllShare Play AllShare Play là gì?163 USB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợHê thông và định dạng têp 164Thiêt bị tương thích vơi AllShare Play 165 Sư dung thiêt bị USBKêt nôi thiêt bị USB Thao thiêt bị USBKêt nôi vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting166 167 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySư dung tính năng AllShare Play cơ bản 168Săp xêp danh sach tâp tin Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music Xêp169 Phat têp đã được chọnSao chép têp Tạo PlaylistTù̀y chọ̣n My list My list170 Videos 171Phat Video Sư dung Chưc năng phat liên tuc Tiêp tuc phatXem Ảnh hoăc Slide Show Photos172 Phat Music Music173 Tên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phat Videos / Photos / Music174 175 Định dạng têp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ 176Phụ đề̀ Đô phân giải hình ảnh được hỗ trợ177 Định dạng têp nhạc được hỗ trợCac định dạng video được hỗ trợ Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét178 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite179 180 Nôi dungRông têp Hình Mbps Fps Audio CodecHình ảnh 181Video Âm thanh Flash Power Point182 183 WordChon Device tư thanh menu trên cùng Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ184 185 Cài đăt thời gian hiên tạiMagicInfo Lite 186MagicInfo Lite player Network scheduleInternal Auto Play 187Local schedule 188 USB Device Auto PlayĐăng ký Local schedule 189Local Schedule Manager Chon Contents để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát 190Chon Duration DurationChon lich biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi 191Sưa đôi Local schedule 192 Xoa Local scheduleChon Edit Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xóa193 Chạy Local scheduleDừng Local schedule Chon Stop194 Xem chi tiêt của Local scheduleChon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thiThiết bi bộ nhớ USB. Chon Yes để sao chép tệp 195Sao chép Local schedule Content manager Chon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite196 Sao chép nôi dung197 Xoa nôi dung198 SettingsServer Network Settings 199 Xem chi tiêt của nôi dung đang chạy 200Khi nôi dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 201Thay đôi cài đăt cho nôi dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPMagicInfo Premium S Định dạng têp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player202 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player203 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 204Play và Network schedule Được tạo ra 205Têp mâu Têp mâu và têp LFD.lfd 206Lịch biêu mạng đa khung hình 207 Khac208 209 MagicInfo Premium S 210MagicInfo Premium S Player Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player211 Template Player212 213 214 215 216 217 218 219 220 Template ManagerĐăng ký mâu Chon Create trong màn hình Template ManagerContents 221222 Select sound or background music223 224 225 Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối với mạngManual / Auto 226Copy Deployed Folders 227 228 MagicInfo Videowall S 229Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall S230 VideoKhả dụng 231Giơi hạn Default Storage ResetMagicInfo Videowall S 232233 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố 234Kiểm tra sả̉n phẩm Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần sốNot Optimum Mode được hiên thị 235Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC236 Điều chỉnh Brightness và Contrast237 Và̀ Sharpness238 Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh239 Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xaVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng240 Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDiKhông thể thiết lập kết nối WiDi Ra điệ̣n từ khá́cTrong chế độ WiDi, con trỏ̉ chuột dườ̀ng như di chuyển chậm 2411080p trong chế́ độ̣ WiDi, thực hiệ̣n cá́c bướ́c sau đây 242 Sự̣ cố khácMenu PIP không khả̉ dụng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source243 Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trênThiết bị̣ Hdmi với đầu ra YCbCr Không có âm thanh trong chế độ Hdmi244 Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & Đap245 Bios Setup trên PC 246Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhCac thông số kỹ̃ thuật Thông sô chung247 Tên môđen248 Tôi đa Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng249 Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 250251 252 Phu lucLiên hệ Samsung Worldwide 253 254 255 256 257 258 259 260 261 Không phải lỗi sản phâmHỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng Khac262 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu263 Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nhHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tranh hiên tượng lưu ảnh264 Time2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License265 Thuật ngữ̃ 266
Related manuals
Manual 1 pages 56.79 Kb Manual 2 pages 46.17 Kb Manual 2 pages 23.11 Kb

LH65MDCPLGC/XY specifications

The Samsung LH65MDCPLGC/XY is a premium display solution that stands out for its impressive blend of advanced technology and robust features, making it ideal for a multitude of applications, including retail, corporate, and public environments. This 65-inch display forms part of Samsung’s MagicINFO series, which is renowned for its ability to deliver stunning visuals and an enhanced viewing experience.

One of the standout features of the LH65MDCPLGC/XY is its ultra-narrow bezels, which create a nearly seamless video wall when multiple displays are tiled together. This design element not only minimizes distraction but also maximizes the impact of the content being displayed, ensuring that viewers are fully engaged. The display utilizes Samsung’s advanced LED technology, which provides high brightness levels and vivid colors, enabling it to perform exceptionally well even in brightly lit environments.

The Samsung LH65MDCPLGC/XY boasts a resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering Full HD content that is sharp and clear. The display supports HDR content, enhancing the dynamic range and providing deeper blacks and brighter whites, which is particularly beneficial for video presentations and digital signage applications. Furthermore, the screen is equipped with advanced color calibration tools, ensuring that colors remain true to life and consistent across different units.

In terms of connectivity, the display features multiple input options, including HDMI, DisplayPort, and USB. This versatility allows for easy integration with various sources, whether for digital signage, presentations, or media playback. Moreover, built-in Wi-Fi and Ethernet capabilities enable remote management and content updates, a critical feature for businesses that require regular content changes across multiple displays.

Another important characteristic of the LH65MDCPLGC/XY is its durable design, engineered for continuous operation. The display is built to run 24/7, making it reliable for long-term use in demanding environments. Additionally, its thermal management system ensures optimum performance by dissipating heat effectively, minimizing the risk of overheating.

In summary, the Samsung LH65MDCPLGC/XY combines aesthetic appeal with cutting-edge technology to deliver a robust display solution. With its outstanding visual performance, versatile connectivity options, and reliable durability, this display is primed for a wide array of professional applications, ensuring that it meets the needs of any organization looking to elevate their visual communications.