Samsung LH65MDCPLGC/XY manual 154, Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+, Sự cô Giải phap co thê

Page 154

Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+

Sự cô

Giải phap co thê

 

 

Anynet+ không hoạt đông.

•• Kiểm tra xem thiết bi có phải là Anynet+ hay không. Hệ thống Anynet+ chỉ hỗ trợ các thiết bi Anynet+.

 

•• Kiểm tra xem dây nguôn của thiết bi Anynet+ có được kết nối đúng cách không.

 

•• Kiểm tra kết nối cáp Video/Audio/HDMI của thiết bi Anynet+.

 

•• Kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-CEC)có được đặt thành On trong menu thiết lập Anynet+.

 

•• Kiểm tra xem điều khiển tư xa có tương thích với Anynet+ hay không.

 

•• Anynet+ không hoạt động trong các tình huống nhất đinh. (thiết lập ban đầu)

 

•• Nếu bạn đa rút, sau đó kết nối lại cáp HDMI, hay đảm bảo tìm kiếm lại thiết bi hoặc tắt sản phẩm và bật lại.

 

•• Kiểm tra xem chức năng Anynet+ của thiết bi Anynet có được đặt thành bật không.

 

 

Tôi muôn khơi đông Anynet+.

•• Kiểm tra xem thiết bi Anynet+ có được kết nối đúng với sản phẩm hay không và kiểm tra xem Anynet+ (HDMI-

 

CEC) có được đặt thành On trong menu Anynet+ Setup không.

 

•• Nhấn nút TOOLS để hiển thi menu Anynet+ và chon menu bạn muốn.

 

 

Tôi muôn thoat Anynet+.

•• Chon View PC trong menu Anynet+.

 

•• Nhấn nút SOURCE trên điều khiển tư xa của sản phẩm và chon thiết bi không phải là Anynet+.

Thông bao “Disconnecting Anynet+ device ...” xuất hiên trên màn hình.

•• Bạn không thể sử dụng điều khiển tư xa khi đang đặt cấu hình Anynet+ hoặc khi đang chuyển sang chế độ xem.

•• Sử dụng điều khiển tư xa sau khi sản phẩm đa hoàn thành việc đặt cấu hình Anynet+ hoặc đa kết thúc chuyển sang Anynet+.

Thiêt bị Anynet+ không phat.

•• Bạn có thể sử dụng chức năng phát khi quá trình thiết lập ban đầu đang diễn ra.

 

 

154

Image 154
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh âm thanh Support MagicInfo Lite License 265 Thuật ngữ 266 Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnBiêu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thân trọngLưu trữ Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmTháo gói bọ̣c sả̉n phẩm Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Thá́o thiế́t bị khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnCac phu kiên được ban riêng Cá́p DP-DVI Phím pa-nen Các linh kiệnPa-nen điều khiên Nút Mô tảNút Trình đơn điều khiênMô tả Cổng Mô tả Măt sauRJ45 Lắp đế co dây giữ Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đổi nguôn vào Điề̀u khiển từ̀ xaPremium S, MagicInfo Videowall S PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDụ̣ng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướ́c Photos, Music và̀ Anynet+Mở trình đơn OSD Điề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ̀ xaPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa Chon Picture, Sound, Network, System hoặcKêt nôi Sư dung Cap Stereo IR Được ban riêng Và 2 tiếp nhậnLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Hì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bênNhì̀n chí́nh diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Tên mâu Sản phâmChuân bị trươc khi lăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngLăp đăt bô gia treo tường Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa Chốt Tí́n hiệu Gá́n chố́tFemale Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo GndBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trực tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKết nối Không Loạ̣i lệnh Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣Lênh Cà̀i đặ̣t âm lượ̣ng Set Volume Cà̀i đặ̣t nguồn BẬ̣T/TẮ́T Set Power on / OFFPower Ma nguôn sẽ được cài đặt trên sản phẩm Nak ERR Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuấ́t hiệ̣nĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmCà̀i đặ̣t kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Tắt PIP AckCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Full NaturalWallOn Giố́ng như trên Nak Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video Mẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ̃ liệuTrước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi vơi may tính Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DP Kêt nôi bằng cap HdmiThận trong khi sử dụng DP Thay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ phân giả̉iThay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi màn hình ngoài Kêt nôi vơi thiêt bị video Kết nối sử dụng cáp AVKêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hê thông âm thanh Nhâp chê đô MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêngMagicInfo Hay nhấn Source trên điều khiển tư xa và chon MagicInfoSelect TCP/IP step BackB Apply Finish Cancel Plug In Module Source Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào Intel WiDi là gì?Kết nối WiDi Điề̀u kiện sử dụngĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kêt nôi vơi MDC MDC là gì?Monitor Computer Sư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Quản lý kêt nôi User Login ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh baoĐiều chinh màn hình Tùy chinhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chon MàuTù̀y chọ̣ỉnh Điều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chonKích thươc Có thể sử dụng các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlNhấn mạnh Tông sặc sơ màu hông Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Đặt lại White Balance về cài đặt mặc đinhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chon Điều chinh âm thanhThiêt lâp hê thông Điều chỉnh âm cao cho màn hình đa chonXem PIP Size của màn hình hiện tại Định dạngChon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nho Chon nguôn vào PIPChon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Thông sô chung Quạt & Nhiêt đôĐặt sản phẩm thành tư động bật Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mât Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bi hiển thi On Timer Thời gianChông chay màn hình Pixel ShiftScreen Saver Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dài Safety ScreenLamp Control Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọnBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thi trên màn hìnhCài đăt Công cu Bảo mât Đăt lạiChinh sưa côt Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChưc năng khac Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhom Tạo nhomXoa nhom Tạo lịch trình Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhom Chon tên nhóm và nhấp EditĐể sửa đổi lich trình, chon lich trình và nhấp Edit Sưa đôi lịch trìnhXoa lịch trình Để xóa lich trình, chon lich trình và nhấp DeleteSự̣ cố Giả̉i pháp Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốHiển thi Giả̉i pháp Sự̣ cốĐiề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Điều chinh màn hình Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI hoăc DisplayPort100 MENUm → Picture → Entere101 Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Picture SizePicture Size 102Kích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vào Nguồn vàoPosition 103Zoom/Position Resolution Select PC Screen Adjustment104 Rotation Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere 105106 Aspect RatioMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Advanced SettingsNguồn vào Picture Mode Advanced Settings 107108 10p White Balance 109White Balance GammaExpert Pattern 110Motion Lighting 111 Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options MENUm → Picture → Picture Options → EntereColour Temp 112Colour Tone Digital Noise FilterHdmi Black Level Film Mode113 Motion Plus114 Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Dynamic BacklightĐiều chinh âm thanh Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere 115Sound Effect 116Auto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere 117MENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound118 Network Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E 119120 Cài đăt mạng co dây Tự đông Network Settings121 Cach thiêt lâp tự đôngXem Gia trị kêt nôi nạng Thủ công Network Settings122 Cach thiêt lâp thủ công123 Kêt nôi vơi Mạng không dâyCài đăt mạng không dây 124Thiêt lâp mạng Tự đông 125 Thiêt lâp mạng Thủ công126 Cach thiêt lâp thủ côngCach thiêt lâp bằng Wpspbc 127Với mạng của bạn 128 Network StatusMenu m → Network → Network Status → Enter E Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi Direct129 Menu m → Network → Soft AP → Enter E Soft AP130 Soft AP131 AllShare SettingsDevice Name Sư dung chưc năng AllShare Play132 SystemMulti Control MENUm → System → Multi Control → Entere133 Sleep TimerTime Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer134 135 Off TimerHoliday Management MENUm → System → Menu Language → Entere Menu Language136 Cài đặt ngôn ngữ trình đơn137 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere Eco Solution 138139 Safety LockSecurity Button LockHình ảnh chính Hình ảnh phu 140Cài đăt PIP PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfoMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Auto Protection Time141 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection142 Cài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dungTimer Timer143 Side Grey 144Immediate display Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenMENUm → System → Ticker → Entere Ticker145 Time Đặt Start Time và End Time để hiển thi MessageVideo Wall Video Wall146 FormatVertical 147Screen Position Source AutoSwitch Settings 148General 149Sound Feedback Auto Power150 Standby Control151 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC152 Menu Anynet+Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+ 153Auto Turn Off No / YesXư lý sự cô đôi vơi Anynet+ 154Sự cô Giải phap co thê Giải phap co thê 155Sự cô Thiêt bị đã kêt nôi không được hiên thịDivX Video On Demand Play Mode156 Magic Clone Reset SystemMENUm → System → Reset System → Entere 157Synced power-on Reset AllPC module power Synced power-offSupport Software UpdateMENUm → Support → Software Update → Entere 159160 Contact SamsungMENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contents Home Edit Name 162AllShare Play Information163 AllShare PlayAllShare Play là gì? USB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợThiêt bị tương thích vơi AllShare Play 164Hê thông và định dạng têp Kêt nôi thiêt bị USB 165Sư dung thiêt bị USB Thao thiêt bị USB166 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKêt nôi vơi PC thông qua mạng 167 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySăp xêp danh sach tâp tin Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản168 Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music XêpSao chép têp 169Phat têp đã được chọn Tạo Playlist170 My listTù̀y chọ̣n My list Phat Video Videos171 Sư dung Chưc năng phat liên tuc Tiêp tuc phat172 PhotosXem Ảnh hoăc Slide Show 173 MusicPhat Music 174 Menu Tùy chọn phat Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music 175 Phụ đề̀ Định dạng têp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ176 Đô phân giải hình ảnh được hỗ trợCac định dạng video được hỗ trợ 177Định dạng têp nhạc được hỗ trợ Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét178 179 MagicInfo LiteĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Rông têp Hình Mbps Fps 180Nôi dung Audio CodecVideo Âm thanh 181Hình ảnh 182 Power PointFlash 183 Word184 Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủChon Device tư thanh menu trên cùng 185 Cài đăt thời gian hiên tạiMagicInfo Lite player MagicInfo Lite186 Network scheduleLocal schedule 187Internal Auto Play 188 USB Device Auto PlayLocal Schedule Manager 189Đăng ký Local schedule Chon Duration Chon Contents để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát190 DurationSưa đôi Local schedule 191Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi Chon Edit 192Xoa Local schedule Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xóaDừng Local schedule 193Chạy Local schedule Chon StopChon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiết 194Xem chi tiêt của Local schedule Chi tiết của lich biểu sẽ được hiển thiSao chép Local schedule 195Thiết bi bộ nhớ USB. Chon Yes để sao chép tệp 196 Content managerChon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Sao chép nôi dung197 Xoa nôi dungServer Network Settings Settings198 199 Khi nôi dung đang chạy 200Xem chi tiêt của nôi dung đang chạy Thay đôi cài đăt cho nôi dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect201 Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP202 MagicInfo Premium SĐịnh dạng têp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player203 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 204Têp mâu 205Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biêu mạng đa khung hình 206Têp mâu và têp LFD.lfd 207 Khac208 209 MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S210 Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player211 Template Player212 213 214 215 216 217 218 219 Đăng ký mâu 220Template Manager Chon Create trong màn hình Template ManagerContents 221222 Select sound or background music223 224 225 Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối với mạngCopy Deployed Folders 226Manual / Auto 227 228 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player MagicInfo Videowall S229 Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall S230 VideoGiơi hạn 231Khả dụng MagicInfo Videowall S Default StorageReset 232233 Kiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố234 Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần sốKiểm tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thị235 Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC236 Điều chỉnh Brightness và Contrast237 Và̀ Sharpness238 Vấ́n đề̀ về̀ âm thanhVấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n 239Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngKhông thể thiết lập kết nối WiDi 240Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi Ra điệ̣n từ khá́c1080p trong chế́ độ̣ WiDi, thực hiệ̣n cá́c bướ́c sau đây 241Trong chế độ WiDi, con trỏ̉ chuột dườ̀ng như di chuyển chậm Menu PIP không khả̉ dụng 242Sự̣ cố khác Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceThiết bị̣ Hdmi với đầu ra YCbCr 243Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên Không có âm thanh trong chế độ Hdmi244 245 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Bios Setup trên PC246 Trên má́y tí́nh247 Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung Tên môđen248 249 Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ngTôi đa Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 250251 Liên hệ Samsung Worldwide Phu luc252 253 254 255 256 257 258 259 260 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng 261Không phải lỗi sản phâm Khac262 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 263Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Tranh hiên tượng lưu ảnh264 Time265 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved Thuật ngữ̃ 266
Related manuals
Manual 1 pages 56.79 Kb Manual 2 pages 46.17 Kb Manual 2 pages 23.11 Kb

LH65MDCPLGC/XY specifications

The Samsung LH65MDCPLGC/XY is a premium display solution that stands out for its impressive blend of advanced technology and robust features, making it ideal for a multitude of applications, including retail, corporate, and public environments. This 65-inch display forms part of Samsung’s MagicINFO series, which is renowned for its ability to deliver stunning visuals and an enhanced viewing experience.

One of the standout features of the LH65MDCPLGC/XY is its ultra-narrow bezels, which create a nearly seamless video wall when multiple displays are tiled together. This design element not only minimizes distraction but also maximizes the impact of the content being displayed, ensuring that viewers are fully engaged. The display utilizes Samsung’s advanced LED technology, which provides high brightness levels and vivid colors, enabling it to perform exceptionally well even in brightly lit environments.

The Samsung LH65MDCPLGC/XY boasts a resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering Full HD content that is sharp and clear. The display supports HDR content, enhancing the dynamic range and providing deeper blacks and brighter whites, which is particularly beneficial for video presentations and digital signage applications. Furthermore, the screen is equipped with advanced color calibration tools, ensuring that colors remain true to life and consistent across different units.

In terms of connectivity, the display features multiple input options, including HDMI, DisplayPort, and USB. This versatility allows for easy integration with various sources, whether for digital signage, presentations, or media playback. Moreover, built-in Wi-Fi and Ethernet capabilities enable remote management and content updates, a critical feature for businesses that require regular content changes across multiple displays.

Another important characteristic of the LH65MDCPLGC/XY is its durable design, engineered for continuous operation. The display is built to run 24/7, making it reliable for long-term use in demanding environments. Additionally, its thermal management system ensures optimum performance by dissipating heat effectively, minimizing the risk of overheating.

In summary, the Samsung LH65MDCPLGC/XY combines aesthetic appeal with cutting-edge technology to deliver a robust display solution. With its outstanding visual performance, versatile connectivity options, and reliable durability, this display is primed for a wide array of professional applications, ensuring that it meets the needs of any organization looking to elevate their visual communications.