Samsung LH65MDCPLGC/XY manual Quản lý lịch trình, Đôi tên nhom, Tạo lịch trình

Page 95

Đôi tên nhom

Rename

Quản lý lịch trình

1

Chon tên nhóm và nhấp Edit.

2

Trong cửa sổ Edit Group được hiển thi, nhấp Rename.

3

Nếu con tro xuất hiện trong tên nhóm cũ, hay nhập tên nhóm mới.

Tạo lịch trình

Tạo và đăng ký lich trình trên cơ sở nhóm.

1 Nhấp All Schedule List trong phần lich trình ở phía bên trái của cửa sổ chương trình. Nút Add sẽ được kích hoạt ở giữa.

95

Image 95
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Điều chỉnh âm thanh Support MagicInfo Lite License 265 Thuật ngữ 266 Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmThân trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biêu tượngĐiên và an toàn Lưu trữCài đăt Samsung Hoạt đông Hoặc các cổng vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchThá́o thiế́t bị khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Tháo gói bọ̣c sả̉n phẩmCác thà̀nh phần Kiểm tra các thà̀nh phầnCac phu kiên được ban riêng Cá́p DP-DVI Nút Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiên Phím pa-nenMô tả Trình đơn điều khiênNút RJ45 Măt sauCổng Mô tả Lắp đế co dây giữ Premium S, MagicInfo Videowall S Điề̀u khiển từ̀ xaĐiề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng Thay đổi nguôn vào Photos, Music và̀ Anynet+ Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDụ̣ng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướ́c PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPortChon Picture, Sound, Network, System hoặc Điề̀u chỉnh OSD với điề̀u khiển từ̀ xaPhạ̣m vi Nhận Điề̀u khiển Từ̀ xa Mở trình đơn OSDVà 2 tiếp nhận Kêt nôi Sư dung Cap Stereo IR Được ban riêngHì̀nh 1.1 Nhì̀n từ̀ bên Góc nghiêng và̀ xoayThông gió Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngTên mâu Sản phâm Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnLăp đăt bô gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngChuân bị trươc khi lăp đăt gia treo tường Thông sô kỹ thuât của bô gia treo tường Vesa Gá́n chố́t Chốt Tí́n hiệuGnd Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo FemaleTí́n hiệ̣u Cap LAN trực tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Lênh Không Loạ̣i lệnh Lênh Dãy giá trị̣Không Loạ̣i lệnh ERR Mộ̣t mã hiể̉n thị lỗ̃i nà̀o đã xuấ́t hiệ̣n Cà̀i đặ̣t nguồn BẬ̣T/TẮ́T Set Power on / OFFPower Ma nguôn sẽ được cài đặt trên sản phẩm Nak Cà̀i đặ̣t âm lượ̣ng Set VolumeCà̀i đặ̣t nguồn tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oCà̀i đặ̣t kí́ch thướ́c hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Tắt PIP Ack Auto Adjustment 0x00 và̀o mọi lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeCà̀i đặ̣t Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoWallOn Giố́ng như trên Nak Tắt Mẫu Tườ̀ng VideoSố thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Nhữ̃ng điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi bằng cap D-SUB Loại analog Kêt nôi vơi may tínhKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật sốThận trong khi sử dụng DP Kêt nôi bằng cap HdmiKêt nôi bằng cap DP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ phân giả̉iThay đổi độ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ phân giả̉i trên Windows Kêt nôi màn hình ngoài Kết nối sử dụng cáp AV Kêt nôi vơi thiêt bị videoKêt nôi bằng cap thành phân Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hê thông âm thanh Hay nhấn Source trên điều khiển tư xa và chon MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được ban riêngMagicInfo Nhâp chê đô MagicInfoSelect TCP/IP step BackB Apply Finish Cancel Plug In Module Intel WiDi là gì? Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào SourceĐiề̀u kiện sử dụng Kết nối WiDiĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control Sử dụng MDCĐăt cấu hình thiêt đăt cho Multi Control DisplayPort daisy chain Gỡ̃ bỏ̉ Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCMonitor Computer MDC là gì?Kêt nôi vơi MDC Kêt nôi bằng cap LAN trực tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Quản lý kêt nôi ――Để thay đổi mật khẩu, đi tới Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc màn hình chính Menu Cảnh bao VolumeTùy chinh Điều chinh màn hìnhĐiều chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chon MàuTù̀y chọ̣ỉnh Điều chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chonCó thể sử dụng các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐặt lại White Balance về cài đặt mặc đinh Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Nhấn mạnh Tông sặc sơ màu hôngĐiều chỉnh âm cao cho màn hình đa chon Điều chinh âm thanhThiêt lâp hê thông Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đa chonChon nguôn vào PIP Định dạngChon đinh dạng để hiển thi màn hình bi chia nho Xem PIP Size của màn hình hiện tạiĐặt cấu hình tốc độ quạt Thông sô chung Quạt & Nhiêt đôĐặt sản phẩm thành tư động bật Chon phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bi hiển thi Bảo mât Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình Thời gian On TimerPixel Shift Chông chay màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã chọn Safety ScreenLamp Control Của thiết bi hiển thi trong một khoảng thời gian dàiNhập thông báo để hiển thi trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mât Đăt lại Cài đăt Công cuOptions Edit Column Chinh sưa côtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chưc năng khacTạo nhom Quản lý nhomXoa nhom Chon tên nhóm và nhấp Edit Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhom Tạo lịch trìnhĐể xóa lich trình, chon lich trình và nhấp Delete Sưa đôi lịch trìnhXoa lịch trình Để sửa đổi lich trình, chon lich trình và nhấp EditHiển thi Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cốSự̣ cố Giả̉i pháp Điề̀u khiển từ̀ xa không hoạ̣t động Sự̣ cốGiả̉i pháp Nêu nguồn tín hiêu đâu vào là PC, DVI hoăc DisplayPort Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere Điều chinh màn hìnhMENUm → Picture → Entere 100Picture Size Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere 101Nguồn vào 102Kích thươc hình ảnh săn co của Nguồn vào Picture SizeZoom/Position 103Position 104 PC Screen AdjustmentResolution Select 105 Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere RotationMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect Ratio106 107 Advanced SettingsNguồn vào Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere108 Gamma 109White Balance 10p White BalanceMotion Lighting 110Expert Pattern MENUm → Picture → Picture Options → Entere Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options 111Digital Noise Filter 112Colour Tone Colour TempMotion Plus Film Mode113 Hdmi Black LevelDynamic Backlight Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere 114115 Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Điều chinh âm thanh116 Sound Effect117 Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Auto Volume Off / Normal / Night118 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere 119 Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E Network120 Cach thiêt lâp tự đông Tự đông Network Settings121 Cài đăt mạng co dâyCach thiêt lâp thủ công Thủ công Network Settings122 Xem Gia trị kêt nôi nạngKêt nôi vơi Mạng không dây 123Thiêt lâp mạng Tự đông 124Cài đăt mạng không dây Thiêt lâp mạng Thủ công 125Cach thiêt lâp thủ công 126Với mạng của bạn 127Cach thiêt lâp bằng Wpspbc Menu m → Network → Network Status → Enter E Network Status128 129 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Soft AP Soft AP130 Menu m → Network → Soft AP → Enter ESư dung chưc năng AllShare Play AllShare SettingsDevice Name 131MENUm → System → Multi Control → Entere SystemMulti Control 132Clock Set Sleep TimerTime 133134 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer135 Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Menu Language136 MENUm → System → Menu Language → EntereMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu137 138 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 139PC , DVI , HDMI1 , HDMI2 , DisplayPort , MagicInfo 140Cài đăt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phuOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time141 MENUm → System → Auto Protection Time → EntereCài đăt Pixel Shift và Cài đăt tôi ưu khả dung Screen Burn Protection142 Pixel Shift143 TimerTimer Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 144Immediate display Side GreyTime Đặt Start Time và End Time để hiển thi Message Ticker145 MENUm → System → Ticker → EntereFormat Video Wall146 Video WallScreen Position 147Vertical 148 Source AutoSwitch Settings149 GeneralStandby Control Auto Power150 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentTemperature Control 151Menu Anynet+ Anynet+ HDMI-CEC152 Anynet+ HDMI-CECNo / Yes 153Auto Turn Off Chuyên giữa cac thiêt bị Anynet+Sự cô Giải phap co thê 154Xư lý sự cô đôi vơi Anynet+ Thiêt bị đã kêt nôi không được hiên thị 155Sự cô Giải phap co thê156 Play ModeDivX Video On Demand 157 Reset SystemMENUm → System → Reset System → Entere Magic CloneSynced power-off Reset AllPC module power Synced power-on159 Software UpdateMENUm → Support → Software Update → Entere SupportMENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contact Samsung160 Contents Home Information 162AllShare Play Edit NameUSB HDD lớn hơn 2TB không được hỗ trợ AllShare PlayAllShare Play là gì? 163Hê thông và định dạng têp 164Thiêt bị tương thích vơi AllShare Play Thao thiêt bị USB 165Sư dung thiêt bị USB Kêt nôi thiêt bị USBKêt nôi vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting166 Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 167Tiêu chí săp Hoạt đông Videos Photos Music Xêp Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản168 Săp xêp danh sach tâp tinTạo Playlist 169Phat têp đã được chọn Sao chép têpTù̀y chọ̣n My list My list170 Sư dung Chưc năng phat liên tuc Tiêp tuc phat Videos171 Phat VideoXem Ảnh hoăc Slide Show Photos172 Phat Music Music173 Tên tùy chọn Hoạt đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phat Videos / Photos / Music174 175 Đô phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng têp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ176 Phụ đề̀Phân mơ rông têp Loạ̣i Codec Nhân xét 177Định dạng têp nhạc được hỗ trợ Cac định dạng video được hỗ trợ178 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite179 Audio Codec 180Nôi dung Rông têp Hình Mbps FpsHình ảnh 181Video Âm thanh Flash Power Point182 Word 183Chon Device tư thanh menu trên cùng Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ184 Cài đăt thời gian hiên tại 185Network schedule MagicInfo Lite186 MagicInfo Lite playerInternal Auto Play 187Local schedule USB Device Auto Play 188Đăng ký Local schedule 189Local Schedule Manager Duration Chon Contents để chỉ đinh nội dung bạn muốn phát190 Chon DurationChon lich biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi 191Sưa đôi Local schedule Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xóa 192Xoa Local schedule Chon EditChon Stop 193Chạy Local schedule Dừng Local scheduleChi tiết của lich biểu sẽ được hiển thi 194Xem chi tiêt của Local schedule Chon lich biểu cục bộ mà bạn muốn xem chi tiếtThiết bi bộ nhớ USB. Chon Yes để sao chép tệp 195Sao chép Local schedule Sao chép nôi dung Content managerChon Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite 196Xoa nôi dung 197198 SettingsServer Network Settings 199 Xem chi tiêt của nôi dung đang chạy 200Khi nôi dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect201 Thay đôi cài đăt cho nôi dung đang chạyĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium SĐịnh dạng têp tương thích vơi MagicInfo Premium S Player 202Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 203204 Flash Power PointPlay và Network schedule Được tạo ra 205Têp mâu Têp mâu và têp LFD.lfd 206Lịch biêu mạng đa khung hình Khac 207208 209 Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S210 MagicInfo Premium S PlayerTemplate Player 211212 213 214 215 216 217 218 219 Chon Create trong màn hình Template Manager 220Template Manager Đăng ký mâu221 ContentsSelect sound or background music 222223 224 Để chạy MagicInfo Premium S, hay kết nối với mạng 225Manual / Auto 226Copy Deployed Folders 227 228 Cần mua giấy phép để sử dụng MagicInfo Videowall S MagicInfo Videowall S229 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S PlayerVideo 230Khả dụng 231Giơi hạn 232 Default StorageReset MagicInfo Videowall S233 Kiểm tra độ phân giả̉i và̀ tần số Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố234 Kiểm tra sả̉n phẩmVấ́n đề̀ về̀ lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thị235 Kiểm tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 236Và̀ Sharpness 237Vấ́n đề̀ về̀ âm thanh 238Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 239Vấ́n đề̀ với điều khiên từ xa Vấ́n đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nRa điệ̣n từ khá́c 240Vấ́n đề̀ kết nối Intel WiDi Không thể thiết lập kết nối WiDiTrong chế độ WiDi, con trỏ̉ chuột dườ̀ng như di chuyển chậm 2411080p trong chế́ độ̣ WiDi, thực hiệ̣n cá́c bướ́c sau đây Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source 242Sự̣ cố khác Menu PIP không khả̉ dụngKhông có âm thanh trong chế độ Hdmi 243Hdmi Black Level không hoạ̣t động đú́ng cách trên Thiết bị̣ Hdmi với đầu ra YCbCr244 Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Hỏi & Đap245 Trên má́y tí́nh Bios Setup trên PC246 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung 247248 Tôi đa Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng249 250 Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước251 252 Phu lucLiên hệ Samsung Worldwide 253 254 255 256 257 258 259 260 Khac 261Không phải lỗi sản phâm Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 262Tranh hiên tượng lưu ảnh 263Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Time 2642012 DTS, Inc. All Rights Reserved License265 266 Thuật ngữ̃
Related manuals
Manual 1 pages 56.79 Kb Manual 2 pages 46.17 Kb Manual 2 pages 23.11 Kb

LH65MDCPLGC/XY specifications

The Samsung LH65MDCPLGC/XY is a premium display solution that stands out for its impressive blend of advanced technology and robust features, making it ideal for a multitude of applications, including retail, corporate, and public environments. This 65-inch display forms part of Samsung’s MagicINFO series, which is renowned for its ability to deliver stunning visuals and an enhanced viewing experience.

One of the standout features of the LH65MDCPLGC/XY is its ultra-narrow bezels, which create a nearly seamless video wall when multiple displays are tiled together. This design element not only minimizes distraction but also maximizes the impact of the content being displayed, ensuring that viewers are fully engaged. The display utilizes Samsung’s advanced LED technology, which provides high brightness levels and vivid colors, enabling it to perform exceptionally well even in brightly lit environments.

The Samsung LH65MDCPLGC/XY boasts a resolution of 1920 x 1080 pixels, delivering Full HD content that is sharp and clear. The display supports HDR content, enhancing the dynamic range and providing deeper blacks and brighter whites, which is particularly beneficial for video presentations and digital signage applications. Furthermore, the screen is equipped with advanced color calibration tools, ensuring that colors remain true to life and consistent across different units.

In terms of connectivity, the display features multiple input options, including HDMI, DisplayPort, and USB. This versatility allows for easy integration with various sources, whether for digital signage, presentations, or media playback. Moreover, built-in Wi-Fi and Ethernet capabilities enable remote management and content updates, a critical feature for businesses that require regular content changes across multiple displays.

Another important characteristic of the LH65MDCPLGC/XY is its durable design, engineered for continuous operation. The display is built to run 24/7, making it reliable for long-term use in demanding environments. Additionally, its thermal management system ensures optimum performance by dissipating heat effectively, minimizing the risk of overheating.

In summary, the Samsung LH65MDCPLGC/XY combines aesthetic appeal with cutting-edge technology to deliver a robust display solution. With its outstanding visual performance, versatile connectivity options, and reliable durability, this display is primed for a wide array of professional applications, ensuring that it meets the needs of any organization looking to elevate their visual communications.