Thông số sản phẩm
Tơ thông sô kỹ thuật |
|
|
| |||
“ * ” (Các) dâu sao co nghia la model thay đôi va co thể thay đôi | ||||||
|
| ̃ |
|
|
| |
|
| Loai |
| May giăt cưa trươc | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tên model |
| WW80K54**** | WW75K52**** | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Kích thước |
| W600 x D600 x H850 | W600 x D550 x H850 | |
|
|
| (mm) | (mm) | ||
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| Áp lực nước |
| 50 kPa - 800 kPa | |||
|
|
|
|
|
|
|
| Trọ̣ng lượ̣ng thô |
| 69 kg | 60 kg | ||
|
|
|
|
|
| |
Công suất giặt và vắt |
| 8,5 kg | 7,5 kg | |||
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giặt |
| 220 V | 80 W | |
|
|
|
|
|
| |
|
| 240 V | 80 W | |||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |
Mứ́c tiêu thụ |
| Giặt và sấy |
| 220 V | 2000 W | |
điệ̣n |
| khô |
| 240 V | 2400 W | |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Văt |
| 600 W | 500 W | |
|
|
|
|
|
| |
|
| Bơm | 30 W | |||
|
|
|
|
|
| |
|
| Chu kỳ vắt |
| 1400 vòng/phút | 1200 vòng/phút | |
|
|
|
|
|
|
|
LƯU Ý
Thiết kế và thông số́ kỹ̃ thuậ̣t có thể̉ thay đổi mà không cần thông bá́o nhằ̀m mục đích cả̉i thiệ̣n chất lượ̣ng.
Thông số sản phẩm
54 Tiếng Việt
2016/10/14 15:15:46