Samsung LH55MEBPLGC/XY, LH40MEBPLGC/XY manual Pip, Auto Protection Time, Menu m System PIP Enter

Page 149

8 Hệ thống

8.6PIP

O MENU m System PIP ENTER

z

z

z

Nếu bạn đã đặt chế độ , trong PIP (Hình trong Hình), bạn không thể điều chỉnh Picture Size.

Để biết âm thanh PIP, hãy tham khảo hướng dẫn Sound Select.

Nếu bạn tắt sản phẩm trong khi đang xem ở chế độ PIP, chức năng PIP được đặt lại thành tắt. Khi bạn bật sản phẩm, bạn phải bật lại PIP để xem ở chế độ PIP.

zBạn có thể thấy rằng hình ảnh trong màn hình PIP sẽ trở nên hơi kém tự nhiên khi bạn sử dụng màn hình chính để xem trò chơi hoặc karaoke.

zCài đặt PIP

Hình ảnh từ nguồn video bên ngoài sẽ có trong màn hình chính và hình ảnh từ sản phẩm sẽ có trong màn hình hình ảnh phụ của PIP.

Hình ảnh chính

Hình ảnh phụ

 

 

PC

AV

 

 

AV

PC, HDMI, DVI,

DP,MagicInfo(HDMI)

 

 

 

HDMI, DVI, DP, MagicInfo(HDMI)

AV

 

 

†PIP (Off / On): Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP.

†Size ( , , , , ): Chọn kích thước cho hình ảnh phụ.

†Position ( , , , ): Chọn vị trí cho hình ảnh phụ.

Ở chế độ , , , bạn không thể chọn Position.

†Sound Select (Main / Sub): Bạn có thể chọn nghe âm thanh từ hình ảnh Main hoặc hình ảnh Suḅ.

8.7Auto Protection Time

OMENU m System Auto Protection Time ENTER

Nếu màn hình hiển thị ảnh tĩnh trong khoảng thời gian nhất định mà bạn xác định, sản phẩm sẽ kích hoạt chế độ bảo vệ màn hình để ngăn sự hình thành ảnh mờ trên màn hình.

zOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours

8 Hệ thống 149

Image 149
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn SỬ Dụng MDC Điều Chỉnh MÀN Hình Điều Chỉnh ÂM Thanh Phương Tiện Mạng HỆ Thống PIP HỖ TRỢ Magicinfo Lite Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ 190 CỐ CHỈ MỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLưu trữ Làm sạchBiểu tượng Lưu ý an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Trước khi sử dụng sản phẩm 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác chi tiết bán riêng Cảm biến Mô tả Các bộ phận1 Bảng điều khiển Cổng Mô tả 2 Mặt sauRGB / DVI / Hdmi Audio Lắp đặt đế dây giữ 3 Khóa chống trộm4 Điều khiển từ xa Chọn từ Picture, Sound, Media, Network, System hoặc Support Điều chỉnh OSD với điều khiển từ xaĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Phạm vi Nhận Điều khiển Từ xa 5 Kết nối sử dụng Cáp Stereo IR 1 Góc nghiêng và xoay Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt2 Thông gió Lắp đặt trên Tường thẳng đứngNhìn từ phía trên Lắp đặt trên Tường có vết lõmKhông có Chân ĐẾ 3 Kích thướcBỘ Kích thước R x S x C mm 1 Chuẩn bị trước khi lắp đặt giá treo tường Lắp đặt giá treo tường2 Lắp đặt bộ giá treo tường 3 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường VesaME32B ME40B Chốt Tín hiệu Điều khiển từ xa1 Kết nối cáp Cáp RS232C Số chốt Màu chuẩn Tín hiệu Cáp mạng LANTX+ RX+ 2 Kết nối OUT Xem trạng thái điều khiển Nhận lệnh điều khiển 3 Các mã điều khiểnĐiều khiển Cài đặt lệnh điều khiển LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượng HDMI2PC Điểu khiển nguồn dữ liệu đầu vàoĐầu Lệnh Độ dài dữ Ack/Nak CMD Giá trị1 Trang Liệu Màn hình Điều khiển kích thước màn hình BẬT PIP Điều khiển Bật/Tắt PIPĐiều khiển điều chỉnh tự động Chỉ dành cho PC và BNC Natural Điểu khiển chế độ Video WallKhóa an toàn 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Kết nối với PC Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối sử dụng cáp DVI kiểu kỹ thuật sốKết nối bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối bằng cáp DP Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối Màn hình ngoài 2 Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối với một thiết bị video1 Kết nối sử dụng cáp AV Sử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p 3 Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI4 Kết nối bằng cáp Hdmi 5 Kết nối với Hệ thống âm thanh Chuyển sang chế độ MagicInfo Kết nối với hộp mạng Được bán riêngMagicInfo Nhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Source Thay đổi Nguồn vàoSource Menu m Media Source Enter1 Cấu hình cài đặt cho Multi Control Sử dụng MDCCấu hình cài đặt cho Multi Control 2 Gỡ bỏ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC1 Cài đặt Sử dụng MDC qua RS-232C tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp MDC là gì?1 Kết nối với MDC Giao tiếp với cáp Stereo qua cáp LAN Sử dụng MDC qua EthernetGiao tiếp với cáp LAN 2 Quản lý kết nối Auto Set ID 4 Tạo bản sao 5 Tái xử lý lệnh 6 Bắt đầu sử dụng MDC Sử dụng MDC 7 Bố cục màn hình chính Menu VolumeHome AlertFault Device Alert Tùy chỉnh 9 Điều chỉnh màn hìnhBlue Tùy chọn Kích thước PC Screen AdjustmentPicture Size DetailBass 10 Điều chỉnh âm thanhTreble Balance L/RVideo Wall 11 Thiết lập hệ thốngVideo Wall FormatPIP Size Screen PositionPIP Source Sound SelectQuạt & nhiệt độ Thông số chungMàn hình OSD Bảo mậtClock Set TimerThời gian Holiday Management Chống cháy màn hình Safety ScreenPixel Shift Screen Saver12 Cài đặt Công cụ Remote ControlLamp Control Panel ControlInformation Đặt lạiEdit Column Thay đổi kích thước cửa sổ 13 Chức năng khácQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quản lý lịch trìnhĐổi tên nhóm Sửa đổi lịch trình Date&Time14 Hướng dẫn xử lý sự cố Đặt Remote Control thành EnableXóa lịch trình Sự cố Giải phápSử dụng MDC Menu m Picture Picture Mode Enter Picture ModeĐiều chỉnh màn hình 1 Nếu nguồn vào là PC, DVI hoặc DPMenu m Picture Enter Screen AdjustmentMenu m Picture Screen Adjustment Enter Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào Picture SizePosition Resolution Select PC Screen AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Điều chỉnh tự độngSử dụng chức năng 3D chỉ mẫu UE46A & UE55A 1 3D ModeXem sản phẩm bằng chức năng 3D Menu m Picture 3D EnterĐiều chỉnh màn hình Độ phân giải được hỗ trợ cho chế độ Hdmi PC Độ phân giải Tần số HzCách xem hình ảnh 3D Định dạng tín hiệu nguồn Hdmi 1.4 3D chuẩnĐiều chỉnh màn hình Menu m Picture Advanced Settings Enter Advanced SettingsBlack Tone Off / Dark / Darker / DarkestDynamic Contrast RGB Only ModeShadow Detail GammaWhite Balance Color Space9 10p White Balance Off / On Flesh ToneLED Motion Plus Off / On Picture OptionsColor Tone Color TempDigital Noise Filter Film ModeMpeg Noise Filter Hdmi Black LevelMenu m Picture Reset Picture Enter Reset PictureMenu m Sound Sound Mode Enter Sound ModeNếu Speaker Select được đặt về External, Sound Mode bị tắt Điều chỉnh Âm thanh1 3D Audio Off / Low / Medium / High Sound EffectReset Sound Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night Menu m Sound Reset Sound EnterMagicInfo Lite Phương tiện1 Hướng dẫn MagicInfo Lite Player Menu m Media MagicInfo Lite Enter1 Phát Video VideosMenu m Media Videos Enter Tên Phần mở rộng tệp Định dạngHình fps Mbps Các định dạng video được hỗ trợCodec Trình giải mã video Trình giải mã âm thanh Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phátSearch Sử dụng chức năng Scene SearchMenu m Media Photos Enter PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 1 Phát nhạc MusicTạo Danh sách bài hát của tôi Menu m Media Music EnterPhát tệp nhạc đã chọn Phát danh sách bài hát của tôi1 Sắp xếp danh sách tập tin Videos / Photos / Music Chức năng bổ sungMenu Tùy chọn phát Videos/Photos/Music Videos Photos Music Start Slide Show Music SettingStop Slide ShowSource Information Edit NameRefresh Menu m Media Source Tools Refresh Enter1 Kết nối với Mạng có dây Network SettingsMạng Menu Network Network Settings Enter Network Setup Tự động2 Cài đặt mạng có dây Cách thiết lập tự độngCách thiết lập thủ công Network Setup Thủ côngXem Giá trị kết nối nạng 3 Kết nối với Mạng không dây One Foot Connection 4 Cài đặt mạng không dâyAd Hoc Nhập Security key Security key hoặc PIN Cách thiết lập thủ côngOne Foot Connection WpspbcCách thiết lập bằng Wpspbc Cách thiết lập bằng One Foot ConnectionCách thiết lập bằng Ad hoc 7 Thiết lập mạng Ad HocCài đặt MagicInfo Lite Network StatusInformation † YYYYMMDD, Yyyyddmm hoặc Ddmmyyyy Safely Remove USBMulti Control Hệ thốngOn Timer Sleep TimerTime Clock SetCài đặt Quản lý ngày nghỉ Off TimerHoliday Management Menu m System Menu Language Enter Menu LanguageNo Signal Power Off Eco SolutionEnergy Saving Eco Sensor Off / OnSafety Lock Off / On Auto Power Off Off / OnSecurity Button Lock Off / OnAuto Protection Time PIPMenu m System PIP Enter Menu m System Auto Protection Time EnterPixel Shift TimerScreen Burn Protection Off / Light / Dark PixelSide Gray Menu m System Video Wall Enter Video WallVideo Wall Horizontal FormatVertical Screen PositionMenu m System Source AutoSwitch Settings Enter Source AutoSwitch SettingsSource AutoSwitch Primary SourceGame Mode 11.1 Max. Power SavingGeneral Menu m System General EnterBD Wise Auto PowerStandby Control Lamp ScheduleTemperature Control Power On AdjustmentTemperature Control Device NameHệ thống Menu Anynet+ Anynet+HDMI-CECAnynet+HDMI-CEC Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ Auto Turn OffMenu ReceiverSự cố Giải pháp có thể Nghe qua ReceiverXử lý sự cố đối với Anynet+ Receiver Reset System Network Remote ControlReset All DivX Video On DemandMenu m Support Software Upgrade Enter Software UpgradeHỗ trợ By USBMenu m Support Contact Samsung Enter Contact SamsungVideo / Âm thanh MagicInfo Lite10.1 Định dạng tệp tương thích với MagicInfo Lite Player MPEG4 SP/ASP VideoFlash Âm thanhHình ảnh Power Point 10.2.1 Kết nối với máy chủ 10.2 Lịch biểu mạngThiết lập mạng Thiết lập máy chủ10.2.3 Phê duyệt thiết bị được kết nối từ máy chủ 10.2.2 Cài đặt MagicInfo LiteMagicInfo Lite MagicInfo Lite MagicInfo Lite 10.2.4 Cài đặt thời gian hiện tại Local Schedule Manager Local Schedule10.4.1 Đăng ký Local Schedule Chạy lịch biểu do Local Schedule Manager tạoChọn Create trên màn hình Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn sửa đổi 10.4.2 Sửa đổi Local ScheduleDelete 10.4.3 Xóa Local ScheduleChọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn xóa Chọn lịch biểu cục bộ mà bạn muốn chạy. Tiếp theo, chọn Run 10.4.4 Chạy Local ScheduleChọn Stop 10.4.5 Dừng Local ScheduleChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị Xem chi tiết Local ScheduleContents Manager 10.5.2 Xóa nội dung USB AutoPlay Internal AutoPlay10.6.1 Chạy Internal AutoPlay 10.7.1 Chạy Internal AutoPlayXem chi tiết của nội dung đang chạy Khi nội dung đang chạyThay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy Information11.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 11 Hướng dẫn xử lý sự cố11.1.1 Kiểm tra sản phẩm Vấn đề về màn hình 11.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về âm thanh Điều chỉnh Brightness và ContrastColor Temp Điều khiển từ xa không hoạt động Vấn đề với điều khiển từ xaVấn đề với thiết bị nguồn Nghe thấy tiếng bíp khi khởi động máy tínhCâu hỏi Trả lời 11.2 Hỏi & Đáp11 Hướng dẫn xử lý sự cố Tên môđen 12 Các thông số kỹ thuật12.1 Thống số chung Độ phân Tối ưu Giải Độ phân giảiTối đa Các yếu12.2 Trình tiết kiệm năng lượng Tần số quét Xung Phân cực 12.3 Các chế độ xung nhịp được đặt trướcĐồng bộ Ngang kHz Dọc Hz PixelMHzVESA, 1280 x 976 135 000 Lưu ý về giấy phép mã nguồn mở 12.4 Giấy phépLiên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục Chất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhHiện tượng lưu ảnh là gì? Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhOZ348 Sử dụng 2 màuOSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 207 pages 20.67 Kb Manual 210 pages 62.39 Kb Manual 213 pages 7.3 Kb Manual 2 pages 16.59 Kb Manual 212 pages 12.72 Kb Manual 213 pages 10.64 Kb Manual 2 pages 8.34 Kb Manual 209 pages 62.97 Kb Manual 2 pages 46.92 Kb

LH55MEBPLGC/XS, LH55MEBPLGC/XY, LH46UEAPLGC/XS, LH55UEAPLGC/XY, LH32MEBPLGC/XY specifications

Samsung has established itself as a leader in display technology with its innovative line of commercial displays, including models such as the LH46MEBPLGC/EN, LH40MEBPLGC/XY, LH46UEPLGC/NG, and the LH32MEBPLGC/NG. These displays are designed to meet the demanding needs of various industries, from retail to transportation, providing impactful visual communication solutions.

The Samsung LH46MEBPLGC/EN features a 46-inch Full HD display that offers stunning 1920x1080 resolution, ensuring sharp and vibrant imagery. Its 24/7 operation capability is ideal for environments that require continuous usage, such as airports and shopping malls. The display boasts an ultra-narrow bezel, allowing for a seamless viewing experience when used in video walls.

Similarly, the LH40MEBPLGC/XY offers a smaller 40-inch screen while maintaining the same Full HD resolution and exceptional picture quality. This model is particularly popular in settings with limited space where clear communication is essential, delivering messages with clarity and depth.

Advancing further, the LH46UEPLGC/NG incorporates UHD (Ultra High Definition) resolution, elevating the viewing experience with four times the detail of standard Full HD displays. The increased pixel density makes it perfect for showcasing intricate details, making it suitable for high-end retail displays or informational kiosks where visual fidelity is paramount.

The LH32MEBPLGC/NG is designed for versatility and convenience, presenting a compact 32-inch display that is perfect for digital signage and information stands. With similar capabilities to its larger counterparts, this model strikes a balance between size and function, suitable for various applications from corporate environments to educational settings.

Each of these Samsung displays is equipped with Smart Signage Platform (SSSP) technology, enabling users to create, manage, and distribute content effectively without the need for additional external media players. This feature not only simplifies content management but also enhances operational efficiency.

The unique characteristics of these models include high brightness levels, ensuring visibility even in bright environments, and advanced heat management technology, which contributes to their durability and longevity. Additionally, their compatibility with various media formats allows for flexible content delivery, adapting to the needs of diverse users.

Together, the Samsung LH series displays are exemplary choices for those seeking reliable, high-quality, and feature-rich signage solutions in a variety of commercial settings.